Vụ thảm sát Nam Kinh: Tội ác của phát xít Nhật ở Trung Quốc

Vụ thảm sát Nam Kinh diễn ra vào cuối năm 1937 đã ghi dấu một trang đen tối trong lịch sử xung đột giữa Nhật Bản và Trung Quốc. Khi quân đội Nhật Bản chiếm đóng Nam Kinh, họ đã tiến hành hàng loạt hành vi giết chóc, hãm hiếp và cướp bóc một cách tàn bạo. Hơn 300.000 người dân vô tội đã bị sát hại trong vòng vài tuần, biến sự kiện này thành một trong những thảm họa nhân đạo lớn nhất thế kỷ 20.

Cuộc thảm sát Nam Kinh: Tội ác của phát xít nhật ở Trung Quốc

Từ tháng 12 năm 1937 đến tháng 3 năm 1938, quân Nhật đã tiến hành một trong những vụ thảm sát đẫm máu nhất trong lịch sử hiện đại tại Nam Kinh, Trung Quốc. Thành phố bị chiếm đóng và quân đội Nhật Bản thực hiện hàng loạt hành vi tàn ác như cướp bóc, giết chóc và hãm hiếp dã man.

Theo các nhà sử học Trung Quốc và tổ chức tình nguyện, ít nhất 250.000 đến 300.000 người Trung Quốc đã thiệt mạng, trong đó phần lớn là phụ nữ và trẻ em. Số phụ nữ bị hãm hiếp ước tính lên đến 20.000 người, nhiều nạn nhân còn bị tra tấn dã man và chết thảm.

 Bờ sông chất đầy xác người Trung Quốc.

Bờ sông chất đầy xác người Trung Quốc.

Tuy nhiên, phía Nhật Bản và một số nhà sử học khác lại phủ nhận quy mô rộng lớn của vụ thảm sát Nam Kinh. Họ thừa nhận có xảy ra các vụ giết chóc và hãm hiếp, nhưng khẳng định con số được ghi nhận là phóng đại và cho rằng các hành vi bạo lực xảy ra trong bối cảnh chiến tranh là điều “khó tránh khỏi.”

Nhìn lại lịch sử, vào năm 1931 quân Nhật đã tấn công Mãn Châu Quốc sau sự kiện đánh bom đường ray xe lửa do chính họ sở hữu. Đây thực chất là một âm mưu của chính quyền Tokyo nhằm hợp thức hóa việc xâm lược Trung Quốc.

Quân đội Trung Quốc vốn suy yếu và thiếu tổ chức nên không thể chống lại đội quân Nhật vốn thiện chiến và được trang bị tốt, khiến một phần lớn lãnh thổ Trung Quốc rơi vào tay Nhật Bản.

Sau khi chiếm đóng Mãn Châu Quốc, Nhật Bản củng cố quyền lực ở khu vực này, trong khi Trung Quốc chìm trong cuộc nội chiến giữa phe Cộng sản và Quốc dân Đảng do Tưởng Giới Thạch chỉ huy, đóng quân tại Nam Kinh.

Khi đó, nhiều tướng lĩnh Nhật muốn mở rộng ảnh hưởng sâu hơn vào Trung Quốc. Đến tháng 7 năm 1937, một cuộc đụng độ giữa quân đội Nhật và Trung Quốc nổ ra, nhanh chóng leo thang thành cuộc chiến quy mô lớn.

Ban đầu, quân Nhật giành được thắng lợi nhưng vấp phải sự phòng ngự mạnh mẽ từ phía Trung Quốc. Tuy nhiên, sau đó quân Nhật đã tràn vào Thượng Hải và chiếm đóng Nam Kinh một cách dễ dàng, khi Tưởng Giới Thạch cùng quân đội rút khỏi thành phố, để lại Nam Kinh rơi vào tay đối phương mà không có sự kháng cự đáng kể nào.

Một người dân Trung Quốc bị chặt đầu

Một người dân Trung Quốc bị chặt đầu

Vào thời điểm này, quân Nhật vẫn chưa được biết đến với sự tàn bạo. Trong chiến tranh Nga – Nhật năm 1905, các chỉ huy Nhật Bản từng thể hiện sự nhã nhặn, khiến đối phương dù thua trận vẫn nể phục. Nhưng sau hơn 30 năm, mọi thứ đã hoàn toàn thay đổi.

Phóng viên Tillman Durdin của tờ Thời báo New York đã đưa tin về giai đoạn đầu của vụ thảm sát Nam Kinh. Ông viết: “Năm đó tôi mới 29 tuổi và đây là bài phóng sự đầu tiên cho Thời báo New York. Khi tới cảng Nam Kinh, tôi phải trèo qua đống xác chết để vào trong“.

Ông mô tả xe hơi của mình nhiều lúc phải cán qua thi thể nằm ven đường và chứng kiến binh lính Nhật hút thuốc, cười nói khi đang chứng kiến một nhóm lính Trung Quốc bị hành hình

Ông kể, quân Nhật bắn hàng loạt tù binh và trong 10 phút ngắn ngủi, ít nhất 200 người Trung Quốc bị xử tử. Lính Nhật tỏ ra thích thú trước những hành động tàn bạo này. Tillman khẳng định thảm sát và cưỡng hiếp ở Nam Kinh là “một trong những bi kịch tồi tệ nhất lịch sử hiện đại”.

John Magee, một nhà truyền giáo Thiên Chúa, cũng chứng kiến cảnh quân Nhật giết hại không chỉ binh lính mà cả dân thường, bất kể độ tuổi. Ông nói: “Người Trung Quốc bị giết như thỏ trong rừng”.

Sau khi chứng kiến quân Nhật hoành hành suốt một tuần, John cùng một nhóm người phương Tây đã thiết lập khu vực an toàn quốc tế để bảo vệ tính mạng.

Minnie Vautrin, một phụ nữ Mỹ, cũng ghi lại những sự kiện kinh hoàng trong nhật ký của mình. Vào ngày 16/12/1937, cô viết: “Không có tội ác nào là không xảy ra hôm nay. 30 cô gái bị bắt cóc khỏi trường trong đêm qua. Tôi nghe những câu chuyện kinh hoàng về các cô gái bị lôi đi trong lúc ngủ, một số em chỉ mới 12 tuổi“.

Chúng ta sẽ không bao giờ biết chính xác bao nhiêu người đã bị giết bởi súng đạn và lưỡi lê vấy máu của quân Nhật. Đôi khi họ còn tẩm dầu lên xác chết và đốt cháy“, Minnie viết.

Cô miêu tả những thi thể loang lổ máu như bằng chứng rõ ràng nhất về thảm kịch. Minnie tin rằng sự kiện này có thể bị lãng quên, nhưng bản thân cô sẽ không bao giờ quên được sự tàn bạo đã chứng kiến.

Do những ảnh hưởng nặng nề về tâm lý, Minnie quay trở về Mỹ năm 1940, nhưng không thể thoát khỏi cú sốc. Một năm sau, cô tự tử vì suy nhược thần kinh.

Những chiếc đầu của người dân Trung Quốc

Những chiếc đầu của người dân Trung Quốc

John Rabe, một người Đức phụ trách nhóm phát xít, cũng kinh hãi trước những gì ông chứng kiến tại Nam Kinh. Ông từng là chỉ huy khu vực an toàn quốc tế và đã ghi lại nhiều hình ảnh thảm khốc. Tuy nhiên, khi quay về Đức ông buộc phải xóa toàn bộ tư liệu. Rabe kể rằng, ngay cả trong khu vực an toàn, các vụ hãm hiếp và giết người vẫn diễn ra tàn bạo.

Sau Thế chiến II, Azuma Shiro, một cựu lính Nhật từng tham chiến tại Nam Kinh, chia sẻ về những tội ác mình đã gây ra. Ông kể: “Có khoảng 37 người, gồm cả phụ nữ lớn tuổi và trẻ em. Chúng tôi bắt giữ họ và tập hợp lại. Một phụ nữ bế hai đứa trẻ, chúng tôi đâm chết cả ba như những củ khoai tây bị xiên vào lò nướng. 30 ngày sau đó, ngày nào tôi cũng giết người mà không hề nao núng“.

Tuy nhiên, Shiro đã phải đối mặt với sự phản đối sau khi công khai thừa nhận tội ác của mình. Ông kể rằng khi đến thăm một bảo tàng chiến tranh ở Kyoto, ông bị một phụ nữ từ Tokyo chỉ trích dữ dội, nói rằng ông đang xúc phạm người đã khuất. Sau đó, ông nhận được nhiều cuộc gọi và thư đe dọa, đến mức cảnh sát phải bảo vệ để tránh ông bị hãm hại.

Tuy nhiên, cho đến nay, chính phủ Nhật Bản vẫn chưa chính thức thừa nhận hoặc xin lỗi về những tội ác của phát xít Nhật liên quan đến vụ thảm sát Nam Kinh.

Cựu Bộ trưởng Tư pháp Shigeto Nagano từng cáo buộc Trung Quốc bịa đặt về sự kiện này. Thủ tướng đương nhiệm Shinzo Abe cũng gây tranh cãi khi nhiều lần tới thăm hoặc gửi hoa tới đền thờ chiến tranh Yasukuni, bất chấp sự phản đối mạnh mẽ từ Trung Quốc và Hàn Quốc.

Đền thờ Yasukuni là nơi tưởng niệm những binh lính Nhật Bản đã tử trận trong các cuộc chiến, bao gồm một số người bị cộng đồng quốc tế coi là tội phạm chiến tranh. Sự việc này càng làm tăng thêm căng thẳng trong quan hệ ngoại giao khu vực.

Giáo sư Ienaga Saburo đã dành nhiều năm để đấu tranh buộc chính phủ Tokyo đưa thông tin về vụ thảm sát Nam Kinh vào sách giáo khoa. Tuy nhiên, những thành tựu ông đạt được vẫn rất hạn chế, cho thấy sự khó khăn trong việc công nhận lịch sử từ phía Nhật Bản.

Vụ thảm sát Nam Kinh không chỉ là một bằng chứng kinh hoàng về tội ác chiến tranh mà còn là bài học sâu sắc về nỗi đau và mất mát mà chiến tranh có thể gây ra. Những ký ức đau thương từ sự kiện này vẫn còn hiện diện, nhắc nhở chúng ta về sự cần thiết của hòa bình và công lý trong thế giới hiện đại.

Tội ác của phát xít Nhật ở Việt Nam: Nạn đói 1945 – Thảm họa dân tộc