Thập Tự Chinh Lần 2: Hành Trình Chinh Phục Vùng Đất Thánh
Trong lịch sử thời Trung Cổ, Thập tự chinh lần thứ hai đánh dấu một giai đoạn đầy biến động và thách thức trong cuộc đối đầu giữa các thế lực Hồi giáo và Cơ đốc giáo. Đây là cuộc chiến kéo dài từ năm 1147 đến 1149. Hãy cùng Carre.edu.vn khám phá nguyên nhân, diễn biến và tác động sâu rộng của Thập Tự Chinh lần 2 đối với lịch sử châu Âu và Trung Đông.
Ai là người kêu gọi cuộc Thập tự chinh lần 2?
Cuộc Thập tự chinh thứ hai được phát động bởi Đức Giáo hoàng Êugêniô III. Đây là cuộc thánh chiến đầu tiên có sự tham gia trực tiếp của các vị vua châu Âu.
Vua Louis VII của Pháp và Vua Conrad III của Đức đã dẫn đầu các quân đoàn của mình, cùng với nhiều quý tộc khác, tham gia vào cuộc chiến này.
Quân đội của hai vị vua đã hành quân qua châu Âu và tiến vào lãnh thổ của Đế quốc Byzantine trước khi đặt chân đến vùng Anatolia. Tuy nhiên, cả hai lực lượng đều thất bại trước quân đội Thổ Seljuk trong các trận đánh riêng rẽ.
Nguyên nhân xảy ra cuộc Thập tự chinh thứ hai
Nguyên nhân nổ ra Cuộc Thập tự chinh thứ hai rất rõ ràng: sự thất thủ của Lãnh địa Edessa vào tay tướng Zengi năm 1144. Lãnh địa này, được thành lập từ Cuộc Thập tự chinh thứ nhất và là vùng đất Kitô giáo đầu tiên ở Thánh địa, đã không bảo vệ được trước sức mạnh của quân Hồi giáo.
Tuyến đường Thập tự chinh thứ hai
Trước tình hình đó, Giáo hội Công giáo đã kêu gọi một cuộc viễn chinh mới nhằm giành lại những vùng đất đã mất và bảo vệ các tín đồ Kitô giáo ở Thánh địa. Cuộc Thập tự chinh thứ hai diễn ra từ năm 1147 đến 1149, tuy nhiên, kết quả lại không như mong đợi.
Diễn biến của cuộc Thập tự chinh lần 2
Cuộc Thập tự chinh lần thứ hai diễn ra vào khoảng thời gian 1147-1149, là một trong những nỗ lực lớn của châu Âu để giành lại Đất Thánh từ tay người Hồi giáo. Tuy nhiên, khác với cuộc Thập tự chinh đầu tiên, chiến dịch này đã kết thúc trong thất bại thảm hại.
Hành quân của quân Đức
Quân Thập tự chinh Đức, do người thừa kế Giáo hoàng và Hồng y Theodwin dẫn đầu, dự kiến gặp quân Pháp tại Constantinopolis. Ottokar III của Styria gia nhập với Conrad tại Viên và vua Geza II của Hungary cho phép quân Đức đi qua lãnh thổ mà không gây cản trở.
Khi tới lãnh thổ Đông La Mã, Hoàng đế Manuel lo sợ bị tấn công nên chuẩn bị quân đội để phòng ngừa. Một số cuộc giao tranh nhỏ xảy ra gần Philippopolis và Hadrianopolis giữa quân Đức và quân Đông La Mã. Mối quan hệ xấu đi khi một số binh sĩ Đức thiệt mạng do lũ lụt, dẫn đến cuộc xung đột với quân Manuel. Cuối cùng, quân Đức được thuyết phục tiến sang Tiểu Á.
Tại Tiểu Á, Conrad quyết định không chờ quân Pháp và tiến thẳng tới Iconium, thủ đô Vương quốc Hồi giáo Rum của người Seljuk. Ông chia quân thành hai nhóm: quân tinh nhuệ tiến sâu vào đất liền, trong khi thường dân đi dọc bờ biển dưới sự chỉ huy của Otto von Freising.
Đội quân của Conrad gần như bị hủy diệt hoàn toàn trong trận Dorylaeum lần hai vào ngày 25 tháng 10 năm 1147 do chiến thuật rút lui giả của người Thổ. Trong suốt quá trình rút lui về Constantinopolis, quân Đức liên tục bị người Thổ tấn công và Conrad bị thương trong một cuộc giao tranh.
Đội quân khác do Giám mục Otto chỉ huy cũng chịu thất bại tương tự và bị phục kích gần Laodicea vào tháng 11 năm 1147, với phần lớn binh sĩ bị giết hoặc bắt làm nô lệ.
Hành quân của quân Pháp
Tháng 6 năm 1147, quân Thập tự Pháp khởi hành từ Metz, do Louis, Thierry của Alsace, Renaut I của Bar, Amadeus III của Savoie và Guillaume V của Montferrat dẫn đầu.
Các đạo quân từ Lorraine, Bretagne, Bourgogne và Aquitaine cũng tham gia, trong khi quân Provence do Alphonse của Toulouse chỉ huy, chọn đi bằng đường biển vào tháng Tám. Tại Worms, Louis hội quân với các đạo quân từ Normandy và Anh quốc.
Quân Pháp theo hành trình của Conrad một cách tương đối yên bình, dù có xung đột với vua Geza của Hungary vì Louis đã cho người cướp ngôi Hungary tham gia quân đội. Quan hệ với Đông La Mã cũng căng thẳng và quân Lorraine đã va chạm với quân Đức trên đường đi.
Manuel đã ký thỏa thuận ngừng bắn với Sultan Mesud I để tập trung phòng thủ trước quân Thập tự chinh, dù quan hệ với quân Pháp tốt hơn quân Đức. Louis được đón tiếp xa hoa ở Constantinopolis, mặc dù một số người Pháp bất mãn với thỏa thuận của Manuel với người Seljuk.
Cuộc vây hãm Damascus năm 1148
Sau khi các lực lượng từ Savoy, Auvergne và Montferrat hội quân với Louis tại Constantinopolis, quân Pháp vượt qua eo biển Bosporus tới Tiểu Á mà không có sự hỗ trợ từ quân Đông La Mã, do Manuel đang bận chống lại Rugerru II của Sicilia.
Người Pháp gặp tàn quân của Conrad tại Lopadion và tiến về Ephesus, nơi họ được báo rằng quân Thổ Nhĩ Kỳ đang chuẩn bị tấn công. Trong khi Conrad bị ốm và quay lại Constantinopolis, Louis quyết định tiến quân, đánh bại quân Thổ trong một trận nhỏ gần Ephesus và chống lại một cuộc phục kích gần sông Meander.
Vào tháng 1 năm 1148, họ đến Laodicea bên sông Lychus, cùng lúc với thời điểm quân Otto Freising bị tiêu diệt trong khu vực. Khi hành quân qua núi Cadmus, quân Pháp bị quân Thổ tấn công, gây tổn thất nặng nề.
Louis quyết định tập hợp hạm đội tại Adalia để đi đường biển đến Antiochia. Tuy nhiên, hầu hết tàu thuyền không đến đích, chỉ có Louis và một số tùy tùng thân cận đi được bằng đường thủy, trong khi phần lớn quân đội phải tiếp tục hành quân và bị tiêu hao nặng nề do tấn công, thiếu lương thực và bệnh tật.
Hành trình tới Jerusalem
Louis đến Antiochia vào ngày 19 tháng 3 sau khi bị trì hoãn do bão, trong khi Amadeus của Savoie qua đời trên đường đến Síp.
Raymond của Poitiers, chú của Eleanor, chào đón Louis và yêu cầu ông tham gia cuộc viễn chinh chống người Thổ đến Aleppo. Tuy nhiên, Louis từ chối, muốn hoàn thành cuộc hành hương tại Jerusalem. Điều này khiến căng thẳng trong hôn nhân giữa Louis và Eleanor gia tăng, đặc biệt khi có tin đồn về mối quan hệ giữa Eleanor và Raymond.
Louis rời Antiochia đến Tripoli, để Eleanor ở lại. Trong khi đó, Otto của Freising và quân đội của ông đến Jerusalem vào đầu tháng 4, theo sau là Conrad. Thượng phụ Fulk của Jerusalem mời Louis tham gia vào kế hoạch quân sự.
Quân đội Provençal do Alfonso Jordan chỉ huy, cũng khởi hành từ châu Âu, nhưng Alfonso qua đời tại Caesarea, nghi bị đầu độc bởi Raymond II của Tripoli vì e ngại tham vọng của ông.
Dù mục tiêu ban đầu là Edessa, vua Baldwin III và Hiệp sĩ Dòng Đền quyết định tấn công Damascus. Quan nhiếp chính Mu’in ad-Din Unur của Damascus củng cố thành phố và phá hủy nguồn nước để cản trở quân Thập tự chinh. Dù Anur cầu viện các nhà cai trị Zangid, họ không đến kịp, có thể do hy vọng Anur sẽ mất Damascus vào tay quân Thập tự.
Hậu quả của cuộc Thập tự chinh lần 2
Cuộc Thập tự chinh lần thứ hai đã gây ra những hậu quả nghiêm trọng, trong đó đáng chú ý nhất là việc làm suy yếu các liên minh ngoại giao mà đế quốc Byzantine đã dày công xây dựng. Đặc biệt, mối quan hệ giữa Byzantium và Conrad III, vốn đang được củng cố để chống lại người Norman, đã bị rạn nứt.
Trong thời gian Conrad vắng mặt ở châu Âu để tham gia cuộc thập tự chinh, vua Roger II của Sicily đã nắm lấy cơ hội để tấn công và cướp bóc nhiều vùng đất của Byzantium như Kerkyra, Euboea, Corinth và Thebes vào năm 1147. Mặc dù Manuel I đã cố gắng thuyết phục Louis VII của Pháp đứng về phía mình chống lại Roger, nhưng nỗ lực này đã thất bại.
Trong khi đó, ở phía Đông, Nur ad-Din, một vị tướng Hồi giáo tài ba, đã tận dụng cơ hội này để củng cố quyền lực của mình. Ông đã chiếm được Antioch vào năm 1149, đánh bại và bắt giữ Raymond, Bá tước Edessa, đồng thời xóa sổ nhà nước La tinh Edessa. Đến năm 1154, Nur ad-Din đã thống nhất Syria dưới quyền cai trị của mình.
Mặc dù Manuel I đã có những chiến thắng trước quân Hồi giáo trong giai đoạn từ năm 1158 đến 1176, nhưng mối đe dọa từ thế giới Hồi giáo vẫn luôn hiện hữu và ngày càng lớn mạnh.
Khi tướng Shirkuh của Nur ad-Din chinh phục Ai Cập vào năm 1168, một mối nguy hiểm còn lớn hơn nữa đã xuất hiện, đó là sự trỗi dậy của Saladin. Dưới sự lãnh đạo của Saladin, quân Hồi giáo đã giành được nhiều chiến thắng quan trọng, trong đó có trận Hattin năm 1187, dẫn đến cuộc Thập tự chinh lần thứ ba.
Cuộc Thập Tự Chinh lần thứ hai, mặc dù có quy mô lớn và thu hút sự tham gia của nhiều quốc gia châu Âu nhưng đã kết thúc trong thất bại. Quân Thập Tự không đạt được mục tiêu bảo vệ các vùng đất Thánh và thậm chí còn gây ra nhiều tổn thất nặng nề.
Thất bại này đã làm suy yếu lòng tin của người châu Âu vào các cuộc thập tự chinh, nhưng đồng thời cũng mở ra một giai đoạn mới của những cuộc đối đầu giữa Kitô giáo và Hồi giáo, góp phần hình thành bối cảnh cho những sự kiện lịch sử quan trọng trong thời kỳ tiếp theo.