Thế Chiến 2 – Cuộc Chiến Tàn Khốc Nhất Lịch Sử Thế Giới
Thế Chiến 2, một trong những cuộc chiến tranh đẫm máu và tàn khốc nhất trong lịch sử nhân loại đã để lại dấu ấn sâu đậm trong nhiều thế hệ. Với sự tham gia của hầu hết các quốc gia trên toàn cầu, cuộc chiến này không chỉ làm thay đổi cục diện chính trị thế giới mà còn ảnh hưởng mạnh mẽ đến xã hội, văn hóa và kinh tế của nhiều quốc gia.
Hãy cùng khám phá chi tiết về lịch sử Thế Chiến 2 để biết nguyên nhân, những diễn biến chính và những hậu quả nặng nề mà cuộc chiến này để lại.
Nguyên nhân dẫn đến Thế Chiến 2
Thế Chiến thứ 2 là gì? Đây là một trong những cuộc xung đột đẫm máu và tàn khốc nhất trong lịch sử nhân loại. Để hiểu rõ hơn về nguyên nhân dẫn đến cuộc chiến này, chúng ta cần phân tích cả những nguyên nhân sâu xa và trực tiếp.
Nguyên nhân sâu xa
Kết thúc Chiến tranh thế giới thứ nhất, những mâu thuẫn sâu đậm về quyền lợi, thuộc địa và thị trường giữa các nước đế quốc thắng trận ngày càng gay gắt.
Nguyên nhân gốc rễ của tình trạng này chính là sự phát triển không đồng đều về kinh tế và chính trị giữa các nước tư bản chủ nghĩa. Sự chênh lệch này đã dẫn đến cuộc cạnh tranh khốc liệt để giành giật thị trường và thuộc địa, làm gia tăng căng thẳng và chia rẽ giữa các cường quốc.
Quân Đức tiến vào Ba Lan ngày 1/9/1939 trước sự chứng kiến của Hitler.
Trật tự thế giới mới được thiết lập sau chiến tranh, với các hiệp ước Versailles và Washington nhanh chóng bộc lộ những hạn chế. Sự phân chia không công bằng và bất ổn đã tạo ra những mầm mống cho một cuộc chiến tranh mới, nhằm tranh giành lại vị thế và quyền lực.
Nguyên nhân trực tiếp
Cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới 1929 – 1933, bắt nguồn từ Mỹ, đã gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với nền kinh tế toàn cầu, làm trầm trọng thêm các mâu thuẫn vốn đã tồn tại giữa các nước đế quốc.
Thực trạng này đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự trỗi dậy của chủ nghĩa phát xít ở Đức, Italia và Nhật Bản. Các chế độ độc tài này với tham vọng bá chủ thế giới, đã tích cực chuẩn bị cho một cuộc chiến tranh nhằm phân chia lại thế giới.
Sự đối lập giữa khối Anh – Pháp – Mỹ và khối Đức – Italia – Nhật Bản ngày càng gay gắt, với những tranh chấp về thị trường và thuộc địa. Tuy nhiên, cả hai khối đều lo ngại trước sự lớn mạnh của Liên Xô và tìm cách lợi dụng nhau để tiêu diệt đối thủ chung này.
Với tham vọng thống trị châu Âu và tiến tới xâm lược Liên Xô, Đức Quốc xã đã liên tục mở rộng lãnh thổ, bắt đầu bằng việc sáp nhập Áo và Tiệp Khắc
Tuy nhiên, Hitler nhận ra rằng chưa đủ sức mạnh để đối đầu trực tiếp với Liên Xô. Vì vậy, hắn đã quyết định thâu tóm các nước châu Âu khác, nhằm cô lập Liên Xô và tạo điều kiện cho cuộc tấn công lớn.
Ngày 1/9/1939, Đức phát động cuộc tấn công vào Ba Lan, đánh dấu sự bùng nổ của Chiến tranh Thế giới thứ hai. Anh và Pháp, theo các hiệp ước bảo đảm an ninh cho Ba Lan, đã tuyên chiến với Đức.
Diễn biến chính của Thế chiến Thế Giới thứ 2
Chiến tranh thế giới thứ hai diễn ra qua hai giai đoạn với hai phe chính: phe Đồng Minh do Anh, Mỹ và Liên Xô dẫn đầu và phe Phát xít do Đức, Italia và Nhật Bản lãnh đạo.
Đức tập trung tấn công ở chiến trường châu Âu, Italia mở rộng chiến tranh ở Bắc Phi, còn Nhật Bản tiến hành cuộc chiến ở khu vực châu Á – Thái Bình Dương.
Giai đoạn 1: Chiến tranh bùng nổ và lan rộng ở châu Âu (từ tháng 9/1939 đến tháng 6/1941)
Tại chiến trường châu Âu:
- Ngày 1/9/1939, Đức tấn công Ba Lan bằng chiến thuật “đánh chớp nhoáng” sử dụng xe tăng và máy bay, khiến Ba Lan không thể chống đỡ. Đến ngày 6/9, Đức chiếm được Ba Lan.
- Pháp và Anh tuyên chiến với Đức nhưng không có hành động cụ thể để hỗ trợ Ba Lan, dẫn đến cuộc “chiến tranh kỳ quặc” khi hai bên tuyên chiến nhưng không giao tranh lớn.
- Ngày 9/4/1940, Đức chiếm Đan Mạch mà không gặp kháng cự.
- Ngày 10/5/1940, Đức tiến hành tấn công vào Pháp, Bỉ, Hà Lan và Luxembourg, sử dụng chiến thuật tốc chiến tốc thắng, bao vây và chiếm các quốc gia này trong thời gian ngắn. Đến ngày 22/6/1940, Pháp ký hiệp định Compiegne và đầu hàng Đức, chia thành hai chính quyền: chính phủ Vichy theo phe Trục và Pháp tự do theo phe Đồng Minh.
- Đức tiếp tục chiếm Na Uy và Tây Âu, trong khi Ý thất bại trong tấn công Nam Tư và Hy Lạp. Đức phải hỗ trợ Ý, chiếm Nam Tư vào ngày 17/4 và Hy Lạp vào ngày 1/6/1941. Đức lập chính phủ bù nhìn tại các quốc gia này.
- Sau khi chiếm 11 quốc gia châu Âu, Đức chuyển mục tiêu tấn công Liên Xô vào tháng 6/1941, nhưng thất bại trước sự phản công của Hồng quân Liên Xô.
Tại chiến trường Bắc Phi:
- Cuộc chiến khốc liệt giữa Anh và lực lượng Pháp tự do với Đức, Ý và quân Vichy Pháp diễn ra tại Bắc Phi. Ý tấn công Somalia và Ai Cập vào tháng 8/1940 nhưng không thành công.
Tại chiến trường châu Á – Thái Bình Dương:
- Lợi dụng tình hình Đức tấn công Liên Xô, Nhật Bản mở rộng xâm lược ở châu Á. Ngày 26/11/1941, Nhật bất ngờ tấn công Trân Châu Cảng, khiến Mỹ chính thức tham chiến.
- Nhật Bản chiếm đóng Thái Lan, Malaysia, Hồng Kông và Singapore. Đức và Italia tuyên chiến với Mỹ khiến Chiến tranh thế giới lần thứ hai lan rộng khắp toàn cầu.
Với số lượng người chết và sức tàn phá khủng khiếp, các chuyên gia khẳng định Thế chiến II là cuộc chiến tàn khốc nhất, gây ra những tổn thất chưa từng có cho nhân loại.
Giai đoạn 2: Chiến tranh lan rộng khắp thế giới (từ tháng 6/1941 đến tháng 11/1945)
Tại chiến trường châu Âu:
- Tháng 5/1943, quân Đồng Minh tấn công và giải phóng Italia. Quân Đức chiếm lại một phần Italia vào tháng 9/1943, nhưng đến ngày 25/4/1945, Italia được giải phóng hoàn toàn.
- Cuộc chiến giữa Đức và Liên Xô tiếp tục, Hồng quân Liên Xô tiến hành giải phóng các quốc gia Đông Âu. Ngày 16/3/1945, Hồng quân chiếm Berlin và ngày 9/5/1945, Đức chính thức đầu hàng.
Tại chiến trường Bắc Phi:
- Từ tháng 11/1942, quân Đồng Minh mở rộng tấn công vào Bắc Phi, đánh bại quân Đức và phát xít Đức bị đẩy hoàn toàn khỏi châu Phi vào tháng 5/1943.
Tại chiến trường châu Á – Thái Bình Dương:
- Quân Đồng Minh phản công Nhật Bản bằng chiến dịch Guadalcanal từ ngày 7/8/1942, gây tổn thất lớn cho quân Nhật.
- Ngày 6/8/1945, Mỹ thả quả bom nguyên tử đầu tiên xuống Hiroshima, tiếp theo là Nagasaki vào ngày 9/8/1945. Hơn 160.000 người thiệt mạng trong hai vụ tấn công này.
- Ngày 2/9/1945, Nhật Bản ký văn kiện đầu hàng Đồng Minh vô điều kiện, kết thúc Chiến tranh thế giới lần thứ hai.
Chiến tranh thế giới thứ hai kéo dài 6 năm, kết thúc với sự sụp đổ hoàn toàn của phe Phát xít cùng với các tổn thất nặng nề.
Hậu quả nặng nề mà Thế Chiến thứ hai để lại
Chiến tranh Thế giới thứ hai khép lại với sự sụp đổ hoàn toàn của phe phát xít Đức, Ý, Nhật. Thắng lợi thuộc về các dân tộc đã kiên cường chống lại chủ nghĩa phát xít tàn bạo, trong đó Liên Xô, Mỹ, Anh đóng vai trò quyết định. Tuy nhiên, hậu quả của cuộc chiến này vô cùng thảm khốc.
— Hơn 70 quốc gia với 1,7 tỷ người bị cuốn vào vòng xoáy chiến tranh, gây ra cái chết của khoảng 60 triệu người và làm 90 triệu người bị tàn phế.
— Thiệt hại về vật chất ước tính lên đến 4000 tỷ đô la, gấp 10 lần so với Chiến tranh Thế giới thứ nhất.
— Nền kinh tế thế giới bị tàn phá nặng nề không chỉ ở các nước tham chiến trực tiếp mà còn lan rộng ra toàn cầu.
— Các hoạt động chính trị, kinh tế và đời sống xã hội của người dân bị đảo lộn gây ra những hậu quả lâu dài.
Cổng Brandenburg giữa đống đổ nát của Berlin, tháng 6 năm 1945
Thất bại của phe phát xít đánh dấu sự sụp đổ của một chế độ tàn bạo và tham vọng thống trị thế giới. Tuy nhiên, chiến tranh đã để lại những vết thương sâu sắc cho nhân loại, cho thấy sự hủy diệt khủng khiếp mà chiến tranh gây ra.
Thế Chiến thứ hai không chỉ đánh dấu một giai đoạn tàn khốc trong lịch sử mà còn mở ra một kỷ nguyên mới với sự thay đổi sâu sắc về mặt chính trị, kinh tế và xã hội trên toàn cầu. Những bài học xương máu từ cuộc chiến đã nhấn mạnh tầm quan trọng của sự đoàn kết quốc tế và việc ngăn chặn những xung đột tương tự trong tương lai.
Cuộc chiến này đã đặt nền móng cho việc hình thành các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc, với sứ mệnh gìn giữ hòa bình và ổn định thế giới, đồng thời nhắc nhở nhân loại về giá trị của hòa bình và quyền con người.