Mối tình bi tráng giữa Thiên Thụy công chúa và Trần Khánh Dư
Trong dòng chảy lịch sử nhà Trần, giữa khói lửa chiến tranh và âm vang Phật pháp hiện lên một chuyện tình đầy oan trái nhưng cũng chan chứa nhân văn giữa Thiên Thụy công chúa – một nữ nhân tài sắc vẹn toàn, và Trần Khánh Dư – danh tướng lẫy lừng nhưng số kiếp đa đoan. Cuộc tình ấy, tuy không trọn vẹn, nhưng đã trở thành một bản tình ca buồn đẫm lệ lưu truyền muôn thuở…
Thiên Thụy công chúa và mối nghiệt duyên cùng Trần Khánh Dư
Giữa chốn cung cấm rực rỡ kim y, trong lúc triều đình nhà Trần đương lúc thịnh trị, hiện lên một cuộc tình éo le giữa Thiên Thụy công chúa – ái nữ của Thái thượng hoàng Trần Thánh Tông – và Trần Khánh Dư, một võ tướng xuất thân thứ dân nhưng mưu lược hơn người.
Trần Khánh Dư vốn được Trần Thái Tông xem như nghĩa tử, nhờ vậy được lui tới nội cung không bị cấm kỵ. Công chúa Thiên Thụy, phong thái đoan trang, cầm kỳ thi họa đều tinh thông, chẳng biết tự thuở nào đã trót gửi lòng nơi vị võ tướng phong trần. Tình cảm lặng lẽ nảy nở giữa khung cảnh hoa lệ của triều đình, tưởng như là duyên trời định nhưng hóa ra lại là mối nghiệt duyên định sẵn chia lìa.
Chân dung Trần Khánh Dư.
Khi Trần Hưng Đạo – vị quốc công danh tiếng đương thời – dâng biểu cầu hôn công chúa cho con trai mình là Trần Quốc Nghiễn, triều đình lập tức thuận theo. Chính vào lúc ấy, chuyện tư tình giữa công chúa và Khánh Dư bị lộ tẩy. Tội danh “thông dâm cùng công chúa” như lưỡi đao oan nghiệt giáng xuống đầu vị tướng trẻ.
Trần Khánh Dư bị truất bỏ mọi chức quyền, gia sản bị sung công, thân thể chịu hình phạt tàn khốc. Ông bị phế truất, bị đẩy ra khỏi vòng danh vọng, lưu lạc nơi dân gian không còn ai nhận ra. Vị tướng tài một thời nay trở thành kẻ vô danh. Nhưng chính lúc ấy, một trang khác của sử sách bắt đầu được mở ra.
Còn Thiên Thụy công chúa – người con gái sinh ra nơi cao môn vọng tộc – cũng từ đó mai danh ẩn tích. Dù sử không ghi rõ kết cục của bà sau biến cố ấy, nhưng những gì hậu thế còn lưu lại cho thấy: bà đã chọn con đường lìa xa trần tục, lấy hương kinh làm bạn, biến bi kịch tình ái thành hạt mầm từ bi gieo xuống cõi thế.
Nơi đất thiêng, nàng gieo mầm Phật pháp
Sau biến cố tình trường cùng Trần Khánh Dư, Thiên Thụy công chúa – người từng sống giữa lầu son gác tía – đã lui về cõi thanh tu, rũ bỏ hồng trần để gieo duyên với Phật đạo. Nàng chọn vùng ven sông Văn Úc, nơi bãi đất cao gần biển mặn, lập am tranh nhỏ, lấy pháp hiệu Thiền Đức, một lòng tu hành, lấy tiếng mõ làm nhịp sống, hương kinh làm lẽ tồn sinh.
Tranh minh họa Thiên Thụy công chúa.
Không chỉ ẩn cư niệm Phật, nàng còn tận tâm hóa độ nhân gian. Với tấm lòng từ bi, nàng dẫn dân khai khẩn hoang địa, dựng chợ mở làng, khuyến khích nông trang, cứu đói độ dân trong mùa bão lụt. Mảnh đất Nghi Dương từ đó sinh sôi nảy nở, trở thành vùng trù phú, quy tụ cư dân về lập nghiệp. Người đời tôn nàng là Phúc Thần – vị nữ hộ quốc an dân, vừa có đức độ, vừa có tâm Phật.
Cây gạo nàng trồng nơi chốn tu hành vẫn còn đứng đó, rợp bóng nghìn năm, như minh chứng cho lời nguyện thầm lặng: “Nếu dân no đủ, đất này sẽ hóa linh thiêng.” Sau này, am tranh được dựng thành chùa, tiếng mõ thời nàng tụng kinh được dùng làm danh xưng của đền thờ – đền Mõ, chùa Mõ, chợ Mõ… là để đời đời tưởng nhớ một bậc công chúa mang tâm Bồ Tát, bỏ nhung gấm, cứu độ sinh linh.
Duyên đoạn mệnh tận – Kết cục trùng phùng nơi vô thường
Tháng Mười năm Mậu Thân (1308), bệnh tình công chúa trở nặng. Trần Nhân Tông khi ấy đã rũ bỏ ngai vàng, khoác áo cà sa nơi núi Yên Tử, cũng vì nàng mà rời thiền viện, hạ sơn thăm muội. Lời tiễn biệt của ngài khiến bao thế hệ rúng động: “Nếu em đã tới lúc thì cứ đi. Nếu âm phủ có hỏi, cứ đáp: Xin đợi một lát, anh tôi là Trúc Lâm Đại sĩ sẽ đến ngay.”
Ngày 16 tháng Chạp năm ấy, Thiên Thụy công chúa rũ áo quy thiên. Định mệnh trớ trêu thay, cũng chính ngày hôm đó, Trần Nhân Tông – người anh yêu quý, người từng chứng kiến trọn vẹn mối tình oan nghiệt của nàng – cũng viên tịch. Một đời công chúa, yêu trong lặng thầm, sống giữa thị phi, chết trong thanh tịnh.
Người ta bảo rằng, nơi cõi vô thường, có lẽ nàng và Trần Khánh Dư cuối cùng cũng tìm thấy nhau – không còn triều nghi ràng buộc, không còn ngôn thánh lệnh vua, chỉ còn lại hai linh hồn đã từng lạc nhau giữa nhân thế, nay hội ngộ trong cõi tịnh minh.
Dấu ấn bất diệt trong lòng dân và sử Việt
Dẫu thân thế khuất lấp giữa làn sương huyền sử, Thiên Thụy công chúa vẫn để lại một vết son rực rỡ trong tâm thức người dân trăm họ. Không chỉ là một bậc hoàng nữ mang trái tim nhân hậu, nàng còn là người đã biến vùng đất hoang sơ bên dòng Văn Úc trở thành chốn trù phú – nơi nẩy mầm đạo pháp, đơm hoa no đủ.
Tấm lòng của nàng đối với dân sinh tựa dòng nước chảy mãi không ngừng. Từ việc lập điền trang, mở chợ, cứu tế mùa đói kém, đến việc xin miễn thuế cho năm xã, mỗi hành động của nàng đều khắc ghi dấu ấn một vị công chúa xem muôn dân là cốt nhục trong lòng. Chốn am tranh nàng dựng trở thành chùa Mõ – nơi linh thiêng hội tụ lòng kính ngưỡng bao đời.
Sau khi nàng viên tịch, người dân lập đền thờ, tôn nàng làm Phúc thần, tiếng mõ nơi chùa Mõ vang lên như hồi vọng của một trái tim vĩ đại. Tên gọi chùa Mõ, đền Mõ, chợ Mõ… vẫn còn vang vọng cho tới ngày nay như một chứng tích sống động về lòng trung hậu, đức độ và công lao không thể phai mờ của nàng.
Đền Mõ – nơi linh thiêng thờ Thiên Thụy công chúa, chứng tích sống động về đức độ và công lao của bà đối với dân sinh và đạo pháp.
Cây gạo nàng tự tay trồng để cầu nguyện thóc lúa đầy kho, dân chúng yên vui, trải qua bảy trăm năm vẫn đứng sừng sững như biểu tượng của tấm lòng vì nhân thế. Năm 2011, cây ấy được vinh danh là Cây di sản Việt Nam, như một di vật sống gắn liền với tên tuổi nàng – một nữ nhân tuy lặng lẽ trên sử sách, nhưng lẫm liệt trong lòng hậu thế.
Thiên Thụy công chúa – Ánh sen giữa sóng gió trần ai
Cuộc đời của Thiên Thụy công chúa là một câu chuyện đẫm nước mắt, nhưng cũng là minh chứng cho sự hy sinh và trí tuệ của một bậc công chúa mang tấm lòng cao thượng. Dù mối tình giữa nàng và Trần Khánh Dư không thể trọn vẹn, nhưng qua những biến cố, nàng đã hóa thân thành một hình ảnh đầy khí chất và từ bi.
Cuộc đời nàng, sau khi đoạn tình duyên, đã tìm đến con đường Phật pháp, gieo mầm đạo đức cho dân gian. Mảnh đất Nghi Dương, nơi nàng đã trồng cây gạo và cứu độ nhân sinh, mãi mãi ghi nhớ tên tuổi và tấm lòng của nàng.
Dẫu sử sách có thể chỉ ghi lại một phần mờ nhạt về bà, nhưng những giá trị nàng để lại trong lòng dân tộc – từ chùa Mõ, cây gạo cổ thụ, đến lòng kính trọng của nhân dân – vẫn mãi là phần bất diệt trong dòng chảy của lịch sử.
Thiên Thụy công chúa không chỉ là biểu tượng của một nữ nhân tài sắc vẹn toàn, mà còn là hình mẫu của đức độ, tình yêu thương và hy sinh cho nhân sinh, khiến tên tuổi nàng sống mãi trong lòng dân tộc và hậu thế.