Các nền văn hóa khảo cổ trong thời đại đồ đồng Việt Nam
Thời đại đồ đồng là một giai đoạn quan trọng trong lịch sử Việt Nam, đánh dấu sự phát triển rực rỡ của các nền văn hóa khảo cổ đặc sắc. Từ nền văn hóa Đông Sơn nổi tiếng với những chiếc trống đồng huyền thoại đến những dấu ấn từ các nền văn hóa khác, thời kỳ này mở ra nhiều khám phá hấp dẫn về người Việt cổ.
Hãy cùng tìm hiểu và khám phá những nền văn hóa độc đáo này đã góp phần định hình lịch sử dân tộc như thế nào!
Tìm hiểu thời đại đồ đồng là gì?
Thời đại đồ đồng là một giai đoạn quan trọng trong quá trình phát triển của nền văn minh khi con người bắt đầu sử dụng các kỹ thuật luyện kim tiên tiến. Các kỹ thuật này bao gồm việc nung chảy đồng và thiếc từ các loại quặng tự nhiên, sau đó kết hợp chúng để tạo ra hợp kim đồng đỏ (đồng thiếc).
Đây là một phần của hệ thống ba thời đại dành cho các xã hội tiền sử, nối tiếp thời đại đồ đá mới ở nhiều khu vực trên thế giới.
Tuy nhiên, ở một số vùng như châu Phi Hạ Sahara, thời đại đồ đồng không xuất hiện thay vào đó là sự chuyển tiếp thẳng sang thời đại đồ sắt. Thời gian và khu vực nơi xảy ra thời đại đồ đồng vẫn còn là chủ đề của nhiều cuộc tranh luận vì kỹ thuật đúc đồng đỏ có thể được phát hiện độc lập ở nhiều nơi khác nhau.
Điều kiện cần thiết để phát hiện ra đồng là sự hiện diện của các mỏ đồng lớn với hàm lượng kim loại cao, thường nằm ở những khu vực dễ khai thác như sườn núi hoặc hang động.
Người tiền sử có thể đã phát hiện ra “đá lạ” từ các mỏ này khi nung gỗ tạo nhiệt độ cao, từ đó tách đồng ra khỏi quặng. Ban đầu, nhiều người cảm thấy sợ loại “đá lạ” này nhưng qua thời gian, con người đã nhận ra giá trị của nó trong việc chế tạo công cụ.
Ở Đông Nam Á, có nhiều mỏ đồng lớn như mỏ Letpadaung gần Monywa, Miến Điện cùng với các mỏ sắt nhỏ hơn ở tỉnh Loei, Đông Bắc Thái Lan cho thấy người Đông Nam Á đã biết khai thác đồng từ khoảng thiên niên kỷ thứ 5 TCN, nắm bắt kỹ thuật và từ đó phát triển khả năng khai thác các kim loại khác như sắt, chì và kẽm.
Các cuộc di cư thời tiền sử cho thấy nhiều dân tộc đã cùng khai thác các mỏ lớn này.
Những vật phẩm đồng đỏ có chứa thiếc được phát hiện sớm nhất từ Iran và Iraq, có niên đại vào cuối thiên niên kỷ thứ 4 TCN, mặc dù có một số tài liệu cho rằng đồng thiếc đã xuất hiện ở Thái Lan vào thiên niên kỷ thứ 5 TCN.
Đồng đỏ Asen được phát hiện ở Tiểu Á và khu vực Kavkaz vào đầu thiên niên kỷ thứ 3 TCN. Một số nhà nghiên cứu cho rằng các cổ vật bằng đồng đỏ Asen từ văn hóa Maykop ở Bắc Kavkaz có niên đại vào giữa thiên niên kỷ thứ 4 TCN, biến chúng thành những cổ vật đồng đỏ lâu đời nhất đã được biết đến. Mặc dù có ý kiến khác cho rằng các cổ vật này chỉ có từ giữa thiên niên kỷ thứ 3 TCN.
Sự phát triển của những nền văn hóa khảo cổ trong thời kỳ đồ đồng ở Việt Nam
Khoảng 4000 năm trước, cư dân ở khu vực Bắc Bộ, Trung Bộ và Nam Bộ đã biết sử dụng đồ đồng. Thời kỳ đồ đồng ở Việt Nam trải qua 5 nền văn hóa khảo cổ quan trọng sau:
— Văn hóa Phùng Nguyên (Bắc Bộ), với niên đại khoảng 2000 năm TCN, đánh dấu giai đoạn sơ kỳ của thời đại đồ đồng.
Các nhà khảo cổ đã phát hiện được các hiện vật như mảnh đồng thau, mẩu vòng và dây chì. Đây là nền văn hóa tiền sử tồn tại từ cuối thiên niên kỷ thứ 3 TCN đến nửa đầu thiên niên kỷ thứ 2 TCN.
Di chỉ văn hóa Phùng Nguyên được phát hiện ở nhiều nơi như Phú Thọ, Bắc Ninh, Ninh Bình, Hà Nội, và Hải Phòng.
Đặc điểm nổi bật là cư dân Phùng Nguyên đã chế tác công cụ bằng đá, đồ trang sức từ đá bán quý cùng với việc sản xuất đồ gốm sứ và bước đầu biết đến kỹ thuật luyện kim đồng.
Cùng thời kỳ, còn có các nền văn hóa như Cồn Chân Tiên, Hoa Lộc, văn hóa của bộ lạc Thái ở lưu vực sông Lam và văn hóa Tiền Sa Huỳnh ở Trung Bộ, Đồng Nai ở Nam Bộ.
Cổ vật văn hóa Phùng Nguyên
— Văn hóa Đồng Đậu (Bắc Bộ) và Tiền Sa Huỳnh (Trung Bộ)
Có niên đại khoảng 1500 năm TCN, nổi bật với sự phổ biến của các hiện vật bằng đồng như đục, dùi, lao và mũi tên.
Văn hóa Đồng Đậu đại diện cho thời kỳ đồ đồng và kéo dài khoảng 3000 năm, xuất hiện ngay sau văn hóa Phùng Nguyên. Người Đồng Đậu chủ yếu sống bằng nông nghiệp trồng lúa, với dấu tích về nghề đúc đồng đã phát triển mạnh mẽ.
Văn hóa Sa Huỳnh, bắt đầu từ năm 1000 TCN và kéo dài đến thế kỷ thứ 2 và là một trong ba nền văn minh quan trọng trên lãnh thổ Việt Nam.
— Văn hóa Gò Mun (Bắc Bộ) và Văn hóa Đồng Nai (Nam Bộ) có niên đại khoảng 1000 năm TCN.
Hiện vật bằng đồng chiếm hơn một nửa số hiện vật được phát hiện gồm các loại vũ khí như mũi tên, dao, giáo và rìu.
Văn hóa Gò Mun đánh dấu sự chuyển tiếp giữa thời kỳ đồ đồng và đồ sắt và được coi là tiền thân của văn hóa Đông Sơn.
Cùng thời kỳ, văn hóa Đồng Nai phản ánh quá trình phát triển từ thời đại đồ đồng sang thời kỳ đồ sắt tại các vùng trung du và đồng bằng Đông Nam Bộ, gắn với lưu vực các con sông lớn như sông Đồng Nai, sông Sài Gòn và sông Vàm Cỏ.
Cổ vật văn hóa Gò Mun
Sự kết hợp giữa các nền văn hóa khảo cổ này đã góp phần hình thành nên bức tranh đa dạng và phong phú của thời kỳ đồ đồng tại Việt Nam, từ đó dẫn đến sự phát triển các xã hội sơ khai và mở ra thời kỳ lịch sử của dân tộc.
Kinh tế – xã hội của cư dân trong thời đại đồ đồng
— Đời sống kinh tế:
Việc sử dụng các công cụ kim loại đã giúp cư dân tiền sử mở rộng phạm vi sinh sống. Nhiều người di chuyển từ vùng trung du xuống đồng bằng ven sông.
Họ bắt đầu sử dụng công cụ bằng gỗ gắn lưỡi kim loại để làm đất và thu hoạch lúa, góp phần vào sự phát triển nông nghiệp.
— Đời sống xã hội:
Sự phát triển kinh tế kéo theo những thay đổi trong đời sống xã hội
Các cộng đồng bản địa dần ổn định và định cư ven các con sông lớn như sông Hồng, sông Mã, sông Thu Bồn và sông Đồng Nai.
Những khu dân cư lớn bắt đầu hình thành, chuẩn bị cho sự ra đời của các quốc gia công nghiệp đầu tiên trên lãnh thổ Việt Nam.
Nền văn minh thời đại đồ đồng đồng không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về lịch sử mà còn thể hiện sự sáng tạo, tiến bộ của người Việt cổ. Những di tích và hiện vật từ thời kỳ này đã góp phần khẳng định vị thế văn hóa lâu đời của Việt Nam, mang lại cho chúng ta niềm tự hào về một quá khứ rực rỡ và giàu truyền thống.