Tội ác của phát xít Nhật ở Việt Nam: Nạn đói 1945 – Thảm họa dân tộc

Nạn đói năm 1945 là một trong những thảm họa dân tộc lớn nhất trong lịch sử Việt Nam khiến hơn hai triệu người thiệt mạng. Phía sau thảm họa này là những tội ác của phát xít Nhật ở Việt Nam vô cùng tàn bạo khi vơ vét lương thực phục vụ chiến tranh, đẩy hàng triệu người Việt vào cảnh đói khát, chết chóc.

Tội ác của phát xít Nhật ở Việt Nam và sự thật về nạn đói 1945

Để làm rõ sự thật về nạn đói, các nhà khoa học Việt Nam và Nhật Bản cho rằng cần bắt đầu bằng việc xác định chính xác số người chết đói, đặc biệt là những khác biệt về số liệu. Tiếp theo, cần làm sáng tỏ nguyên nhân gây ra nạn đói: liệu do thiếu lương thực, suy dinh dưỡng hay bị bóc lột đến kiệt sức, cũng như âm mưu đằng sau và các thủ đoạn gây nên nạn đói.

Theo GS Văn Tạo, chỉ có thể phần nào giải đáp được những vấn đề này thông qua các chứng tích lịch sử còn sót lại: di tích cụ thể, tư liệu thành văn và tư liệu truyền miệng (histoire orale).

— Về di tích lịch sử:

Đây là loại chứng tích khá hiếm hoi. Tội ác giết người Việt Nam qua nạn đói không để lại nhiều dấu vết, ngoài những ngôi mộ tập thể. Các ngôi mộ này chứa hàng chục, hàng trăm bộ xương, nhưng trên mặt đất gần như không còn dấu tích gì.

Ví dụ như ở Quần Mục – Hải Phòng đó chỉ là những bãi cỏ chăn bò hoặc ở Tây Lương – Thái Bình chỉ là mảnh vườn của hợp tác xã, nơi người dân phát hiện hài cốt khi đào đất.

Một số nơi, người dân đã tổ chức khoanh vùng mộ tập thể, lập bia tưởng niệm và làm lễ, nhưng đây chỉ là những trường hợp hiếm hoi. Phần lớn những ngôi mộ này được nhân dân nhớ trong lòng, còn các khu vực chôn tập thể thường được gọi bằng những cái tên dân gian như “Mả đói” hay “Gò ma”.

— Về tư liệu thành văn:

Các nguồn tư liệu như sách báo, tranh ảnh, bảng biểu,… rất phong phú nhưng cần được phân tích và xử lý cẩn thận để đảm bảo tính khoa học và chính xác.

— Về tư liệu lịch sử truyền miệng (histoire orale):

Đây là nguồn tư liệu không thể thay thế để làm rõ mức độ khủng khiếp của nạn đói, đặc biệt trong việc xác định số người chết.

Quá trình điều tra này bao gồm sự tham gia của các nhân chứng lịch sử, những người đã chứng kiến hoặc sống sót qua nạn đói. Họ không chỉ cung cấp con số nạn nhân mà còn mô tả lại những thảm cảnh kinh hoàng đã diễn ra.

Xương của người chét đói ở trại Giáp Bát

Xương của người chét đói ở trại Giáp Bát

Trong quá trình biên soạn cuốn sách Nạn đói năm 1945 ở Việt Nam – Những chứng tích lịch sử”, nhóm tác giả đã tự đặt cho mình nhiệm vụ đi tìm sự thật lịch sử, chứ không chỉ đơn thuần là làm rõ con số hơn hai triệu người chết đói.

Cuốn sách về nạn đói năm 1945

Cuốn sách về nạn đói năm 1945

Với tinh thần đó, sau khi thu thập hơn 344 tư liệu thành văn, nhóm tác giả đã tiến hành điều tra thực địa theo phương pháp xã hội học lịch sử. Các câu hỏi trọng tâm của cuộc điều tra bao gồm: Nạn đói diễn ra ở đâu? Những tầng lớp nào chết nhiều nhất? Tính chất tàn bạo của kẻ gây nên nạn đói và mức độ khốc liệt của thảm họa này ra sao? Và đâu là bằng chứng xác thực?

Trong các năm 1992, 1993 – 1994 và 1994 – 1995, nhóm nghiên cứu đã tổ chức ba đợt điều tra tại 23 điểm thuộc 21 địa phương của miền Bắc và Bắc Trung Bộ. Kết hợp với di tích lịch sử và các tư liệu thành văn, các nhà khoa học Việt Nam và Nhật Bản đã phân tích và tìm ra nguyên nhân, mức độ nghiêm trọng cũng như những hậu quả lâu dài của nạn đói.

Kết quả cho thấy nạn đói năm 1945 diễn ra một cách phổ biến trên toàn miền Bắc từ Quảng Trị trở ra, đặc biệt tập trung ở các tỉnh duyên hải Bắc Bộ như Thái Bình, Nam Định, Ninh Bình, Kiến An (Hải Phòng) và Quảng Yên (Quảng Ninh). Thái Bình là địa phương có tỷ lệ chết đói cao nhất, với khu vực Tây Lương ghi nhận con số lên tới 66,66% dân số. Tại Quần Mục (Kiến An), tỷ lệ này là 58,77%, còn Đồng Côi (Nam Định) là 56,99%.

Những nạn nhân chịu ảnh hưởng nặng nề nhất của nạn đói là những người nông dân không có đất hoặc ít đất, phải làm thuê để sống. Nhiều gia đình thậm chí chết sạch và cả các tầng lớp trung nông cũng không thoát khỏi thảm họa này, với tỷ lệ tử vong thường từ 1/3 đến 2/3 số thành viên trong gia đình.

Nạn đói năm 1945 thể hiện rõ sự tàn bạo của kẻ thù. Theo các nhân chứng sống sót, đói khát đã kéo dài cái chết, khiến nạn nhân phải chịu đựng sự đau khổ, nhục nhã khi phải đi xin ăn, thậm chí cướp bóc và ăn thịt người để sinh tồn. Hàng ngàn gia đình, làng xóm bị xóa sổ hoàn toàn, để lại một thảm cảnh khủng khiếp.

Một người dân làm từ thiện đang rửa xương của người chết đói

Một người dân làm từ thiện đang rửa xương của người chết đói

Nguyên nhân chính của nạn đói theo các tư liệu và lời kể là âm mưu thâm độc của phát xít Nhật và thực dân Pháp. Nhật vơ vét lương thực phục vụ chiến tranh, trong khi Pháp dự trữ lương thực để chuẩn bị cho cuộc tái xâm lược Việt Nam, khiến người dân Việt bị đẩy vào thảm cảnh chết đói.

Bên cạnh việc phân tích nguyên nhân và hậu quả, cuốn sách cũng so sánh nạn đói năm 1945 với các tội ác khác mà những kẻ xâm lược đã gây ra trên đất nước Việt Nam và liệt kê danh sách 344 tư liệu thành văn trực tiếp và gián tiếp phản ánh về nạn đói.

Với sự hợp tác của các nhà nghiên cứu từ Việt Nam và Nhật Bản, Nạn đói năm 1945 ở Việt Nam – Những chứng tích lịch sử là một công trình khoa học công phu, mang lại cái nhìn thấu đáo và khách quan về sự thật lịch sử đau thương này. Dù đã ra đời gần 30 năm, giá trị của cuốn sách vẫn còn nguyên vẹn đến ngày nay.

Nạn đói năm 1945 không chỉ là một thảm họa khủng khiếp về con người mà còn là minh chứng rõ ràng cho tội ác phát xít Nhật ở Việt Nam. Sự vơ vét tàn bạo của họ đã đẩy hàng triệu người dân Việt vào cảnh chết đói thê thảm. Hậu quả nặng nề của thảm họa này không chỉ để lại nỗi đau cho những gia đình bị mất người thân mà còn là bài học lịch sử sâu sắc về tội ác chiến tranh và giá trị của sự sống.