Tóm tắt 4000 năm lịch sử Việt Nam dựng nước và giữ nước
Lịch sử Việt Nam 4000 năm dựng nước đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển và biến động. Từ thời kỳ dựng nước của các vua Hùng cho đến thời kỳ hội nhập quốc tế hiện nay, hành trình này chứa đựng biết bao câu chuyện hào hùng và khát vọng độc lập. Bài viết này giúp bạn tóm tắt 4000 năm lịch sử Việt Nam đầy đủ về sự hình thành và phát triển của dân tộc Việt Nam.
Tóm tắt 4000 năm lịch sử Việt Nam thời tiền sử
— Khoảng 30.000 – 40.000 năm TCN: Con người xuất hiện tại Việt Nam, thể hiện qua các di tích khảo cổ ở hang Đồng Nai, Lạng Sơn. Họ sống bằng săn bắt và hái lượm, sử dụng công cụ đá thô sơ.
Con người Việt Nam thời tiền sử sử dụng công cụ bằng đá thô sơ, biết săn bắt và hái lượm
— Khoảng 10.000 – 5.000 năm TCN: Thời kỳ văn hóa Hòa Bình và Bắc Sơn. Người Việt cổ bắt đầu biết trồng trọt, chăn nuôi và sử dụng công cụ đá mài. Họ sống thành cộng đồng nhỏ, chủ yếu làm nông nghiệp.
— Khoảng 1.000 năm TCN: Thời kỳ văn hóa Đông Sơn, người Việt cổ đã biết chế tạo công cụ lao động, vũ khí bằng đồng và sắt. Nghề đúc đồng phát triển mạnh mẽ, với các hiện vật tiêu biểu như trống đồng.
— Khoảng 2879 TCN: Sự ra đời của nhà nước Văn Lang dưới thời các vua Hùng, đánh dấu sự hình thành nhà nước sơ khai đầu tiên của người Việt cổ, với tổ chức xã hội bộ lạc và nền kinh tế nông nghiệp lúa nước.
VN thời kỳ đầu triều đại: Hồng Bàng, Thục, Triệu (khoảng 2879 – 111 TCN)
— Khoảng 2879 TCN: Thời kỳ Hồng Bàng bắt đầu với sự ra đời của nhà nước Văn Lang, do các vua Hùng cai trị. Đây là triều đại đầu tiên trong lịch sử Việt Nam, hình thành trên cơ sở các cộng đồng bộ lạc với nền kinh tế nông nghiệp lúa nước.
Theo truyền thuyết, vua Hùng dựng nước Văn Lang với thủ đô đặt tại Phong Châu (nay thuộc tỉnh Phú Thọ). Nhà nước Văn Lang được tổ chức thành 15 bộ, mỗi bộ do một thủ lĩnh (lạc tướng) quản lý, dưới sự cai quản chung của vua Hùng.
— Khoảng 257 TCN: Thục Phán (vua An Dương Vương) lật đổ vua Hùng thứ 18, lập ra nước Âu Lạc, đặt kinh đô tại Cổ Loa (nay thuộc Hà Nội).
Thời kỳ này, An Dương Vương đã xây dựng thành Cổ Loa, một công trình phòng thủ kiên cố, nổi tiếng với truyền thuyết về nỏ thần và sự phản bội của Mỵ Châu – Trọng Thủy. Nước Âu Lạc tiếp tục phát triển dựa trên nền tảng nông nghiệp, nhưng gặp phải sự đe dọa từ phương Bắc.
— Khoảng 179 TCN: Triệu Đà, một tướng nhà Tần (Trung Quốc) sau khi thành lập vương quốc Nam Việt đã xâm lược và thôn tính nước Âu Lạc của An Dương Vương. Triệu Đà xưng vương và lập ra nhà nước Nam Việt (bao gồm một phần lãnh thổ của Việt Nam ngày nay).
Dưới sự cai trị của Triệu Đà, người Việt vẫn duy trì nền văn hóa và phong tục riêng, tuy nhiên quyền lực chính trị rơi vào tay người phương Bắc.
— 111 TCN: Nhà Hán (Trung Quốc) thôn tính Nam Việt, kết thúc thời kỳ độc lập của các nhà nước Hồng Bàng, Thục và Triệu. Việt Nam bắt đầu bước vào giai đoạn Bắc thuộc lần thứ nhất, chịu sự đô hộ của các triều đại phương Bắc kéo dài gần một nghìn năm.
Nước Việt Nam thời kỳ các triều đại phương Bắc đô hộ (111 TCN – 938 SCN)
Năm 111 TCN: Nhà Triệu sụp đổ khi nhà Hán (Trung Quốc) dưới thời Hán Vũ Đế tiến hành cuộc xâm lược và chiếm đóng Nam Việt (trong đó bao gồm lãnh thổ Việt Nam). Từ đây, Việt Nam chính thức bị sáp nhập vào lãnh thổ Trung Quốc với tên gọi là Giao Chỉ, trở thành một quận của nhà Hán.
Trong suốt thời kỳ bị đô hộ, nhân dân Việt Nam không ngừng nổi dậy đấu tranh chống lại sự cai trị của các triều đại phong kiến phương Bắc với một số cuộc khởi nghĩa tiêu biểu:
— Khởi nghĩa Hai Bà Trưng (40 – 43):
Năm 40, Hai Bà Trưng lãnh đạo cuộc khởi nghĩa giành độc lập từ tay nhà Đông Hán. Hai Bà Trưng đánh đuổi quân Hán và lên ngôi, dựng quốc gia độc lập. Tuy nhiên, vào năm 43 nhà Hán đã gửi quân đánh bại khởi nghĩa và Việt Nam lại rơi vào ách đô hộ.
Khởi nghĩa Hai Bà Trưng (40 – 43)
— Khởi nghĩa Bà Triệu (248):
Năm 248, Bà Triệu (Triệu Thị Trinh) lãnh đạo cuộc khởi nghĩa chống lại sự áp bức của nhà Ngô (Trung Quốc). Mặc dù cuộc khởi nghĩa thất bại, tinh thần kiên cường của Bà Triệu đã trở thành biểu tượng của lòng yêu nước và ý chí quật cường của dân tộc Việt.
— Khởi nghĩa Lý Bí và nhà nước Vạn Xuân (542 – 602):
Năm 542, Lý Bí (Lý Bôn) khởi nghĩa chống lại nhà Lương và thành công đánh bại quân đô hộ. Ông xưng đế, thành lập nhà nước Vạn Xuân vào năm 544. Đây là thời kỳ ngắn ngủi mà Việt Nam giành được độc lập. Tuy nhiên, đến năm 602, nhà Tùy (Trung Quốc) gửi quân sang và đánh bại nhà nước Vạn Xuân chấm dứt giai đoạn độc lập ngắn ngủi.
— Khởi nghĩa Mai Thúc Loan (722):
Năm 722, Mai Thúc Loan khởi nghĩa chống lại nhà Đường (Trung Quốc) và tự xưng là Mai Hắc Đế. Mặc dù khởi nghĩa ban đầu thành công và Mai Hắc Đế chiếm giữ được lãnh thổ trong một thời gian ngắn, nhưng sau đó nhà Đường đã gửi quân sang đàn áp và khởi nghĩa thất bại.
— Năm 938:
Trận Bạch Đằng do Ngô Quyền chỉ huy là một trong những trận đánh vĩ đại nhất trong lịch sử Việt Nam. Ngô Quyền đã dùng cọc gỗ đóng dưới lòng sông Bạch Đằng để đánh bại hạm đội thủy quân của Nam Hán, chấm dứt hoàn toàn gần một nghìn năm đô hộ của phương Bắc.
Chiến thắng này đã mở ra thời kỳ độc lập cho Việt Nam, đánh dấu sự kết thúc của ách đô hộ và thiết lập nhà nước Ngô.
Việt Nam thời kỳ phong kiến (939 – 1858)
Nhà Ngô – Đinh – Tiền Lê (939 – 1009)
— Năm 939: Ngô Quyền đánh bại quân Nam Hán trong trận Bạch Đằng, chính thức chấm dứt hơn 1000 năm Bắc thuộc, lập ra nhà Ngô. Đây là bước ngoặt quan trọng đưa Việt Nam trở thành một quốc gia độc lập.
— Năm 968: Đinh Bộ Lĩnh dẹp loạn 12 sứ quân, thống nhất đất nước lập nên nhà Đinh, đặt quốc hiệu là Đại Cồ Việt.
— Năm 979: Vua Đinh Tiên Hoàng bị ám sát, đất nước rơi vào khủng hoảng dẫn đến sự lên ngôi của nhà Tiền Lê.
— Năm 981: Lê Hoàn lên ngôi lập ra nhà Tiền Lê, đánh bại quân Tống trong cuộc xâm lược lần thứ nhất.
Nhà Lý (1010 – 1225)
— Năm 1010: Lý Thái Tổ (Lý Công Uẩn) dời đô từ Hoa Lư về Thăng Long (Hà Nội ngày nay), mở đầu thời kỳ phát triển rực rỡ của nhà Lý.
— Năm 1075 – 1077: Cuộc kháng chiến chống quân Tống lần thứ hai do Lý Thường Kiệt lãnh đạo với chiến thắng nổi bật trong trận Như Nguyệt.
— Đặc điểm: Nhà Lý phát triển mạnh mẽ về kinh tế, văn hóa, xây dựng chính sách cai trị nhân văn và xây dựng nền giáo dục, văn hóa với Phật giáo là quốc giáo.
Nhà Trần (1225 – 1400)
— Năm 1225: Nhà Trần lên thay nhà Lý khi Trần Thủ Độ sắp xếp cuộc hôn nhân giữa Trần Cảnh và Lý Chiêu Hoàng.
— Năm 1258 – 1285 – 1287: Ba lần kháng chiến chống quân Nguyên – Mông do Hưng Đạo Vương Trần Quốc Tuấn chỉ huy, giành chiến thắng vẻ vang.
— Năm 1288: Trận Bạch Đằng lần thứ hai, quân Nguyên – Mông bị đánh bại hoàn toàn. Nhà Trần được ghi nhận với tinh thần quân dân đoàn kết chống ngoại xâm.
Nhà Hồ (1400 – 1407) và thời kỳ thuộc Minh (1407 – 1427)
— Năm 1400: Hồ Quý Ly lập nhà Hồ, tiến hành nhiều cải cách nhưng gặp phải sự phản đối mạnh mẽ từ giới quý tộc cũ và các tầng lớp xã hội.
— Năm 1407: Nhà Minh đánh bại nhà Hồ, Việt Nam rơi vào thời kỳ đô hộ ngắn ngủi của nhà Minh.
— Năm 1418 – 1427: Khởi nghĩa Lam Sơn do Lê Lợi lãnh đạo chống lại nhà Minh, giành thắng lợi vào năm 1427 chấm dứt ách đô hộ của Trung Quốc.
Nhà Hậu Lê (1428 – 1789)
— Năm 1428: Lê Lợi lên ngôi lập ra nhà Hậu Lê, mở ra thời kỳ hưng thịnh nhất của chế độ phong kiến Việt Nam.
— Năm 1460 – 1497: Thời kỳ trị vì của vua Lê Thánh Tông, đưa Đại Việt đạt đỉnh cao về văn hóa, chính trị và quân sự. Đây là giai đoạn cực thịnh của chế độ phong kiến với sự phát triển toàn diện của đất nước.
— Năm 1527: Nhà Mạc cướp ngôi, dẫn đến cuộc nội chiến giữa nhà Mạc và nhà Hậu Lê. Trong thời gian này nhà nước phong kiến chia cắt.
Trịnh – Nguyễn phân tranh (1627 – 1672)
— Năm 1627 – 1672: Nội chiến giữa chúa Trịnh (phía Bắc) và chúa Nguyễn (phía Nam) kéo dài hơn 50 năm, đất nước bị chia cắt thành hai đàng: Đàng Ngoài do chúa Trịnh cai quản và Đàng Trong do chúa Nguyễn kiểm soát.
— Năm 1771 – 1802: Khởi nghĩa Tây Sơn do Nguyễn Huệ lãnh đạo, đánh bại cả chúa Trịnh lẫn chúa Nguyễn, thống nhất đất nước.
Nhà Tây Sơn (1771 – 1802)
— Năm 1789: Nguyễn Huệ (Quang Trung) đánh bại quân Thanh trong trận Ngọc Hồi – Đống Đa, bảo vệ nền độc lập dân tộc.
— Năm 1802: Sau khi Nguyễn Huệ qua đời, Nguyễn Ánh đánh bại nhà Tây Sơn lên ngôi hoàng đế, lập nên nhà Nguyễn.
Nhà Nguyễn (1802 – 1858)
— Năm 1802: Nguyễn Ánh lên ngôi, lập nên nhà Nguyễn, đặt quốc hiệu là Việt Nam.
— Năm 1831 – 1832: Vua Minh Mạng tiến hành cải cách hành chính, chia đất nước thành 30 tỉnh.
— Năm 1858: Thực dân Pháp nổ súng xâm lược Đà Nẵng mở đầu cho cuộc chiến tranh xâm lược Việt Nam của Pháp.
Thực dân Pháp và sự thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa (1858 – 1954)
Năm 1858, thực dân Pháp chính thức xâm lược Việt Nam khi bắn phá và chiếm được thành Đà Nẵng. Cuộc xâm lược của Pháp ban đầu tập trung vào Nam Bộ rồi dần kiểm soát cả miền Nam sau khi ký Hiệp ước Nhâm Tuất (1862) buộc triều đình nhà Nguyễn nhượng một số phần lãnh thổ.
Đến năm 1884, với Hiệp ước Patenôtre toàn bộ Việt Nam trở thành thuộc địa của Pháp, chính thức chấm dứt thời kỳ phong kiến độc lập và mở ra gần 100 năm đô hộ của thực dân Pháp.
Trong suốt thời gian bị Pháp đô hộ, nhiều phong trào yêu nước đã nổ ra khắp nơi nhằm chống lại ách cai trị của thực dân. Những phong trào này có thể chia thành hai giai đoạn chính:
Giai đoạn đầu (cuối thế kỷ 19)
Đây là giai đoạn nổi lên những cuộc khởi nghĩa có tính chất quân sự, điển hình như:
— Khởi nghĩa Yên Thế (1884 – 1913): Do Đề Thám lãnh đạo kéo dài suốt gần 30 năm tại vùng Yên Thế (Bắc Giang) chống lại sự xâm lược và áp bức của thực dân.
— Phong trào Cần Vương (1885 – 1896): Một phong trào do vua Hàm Nghi và Tôn Thất Thuyết phát động nhằm khôi phục lại nền độc lập cho nước Đại Nam, kêu gọi giới quan lại và nhân dân đứng lên chống Pháp.
Giai đoạn sau (đầu thế kỷ 20)
Đặc trưng bởi những phong trào mang tính chất cải cách và tư tưởng dân chủ phương Tây, như:
— Phong trào Đông Kinh Nghĩa Thục (1907): Một phong trào giáo dục nhằm nâng cao dân trí, do các nhà yêu nước Phan Chu Trinh và Lương Văn Can khởi xướng.
— Phong trào Duy Tân (1906 – 1908): Một phong trào cải cách do Phan Bội Châu lãnh đạo, chủ trương đẩy mạnh phát triển kinh tế, giáo dục và thức tỉnh tinh thần dân tộc.
Sau khi Nhật đảo chính Pháp vào tháng 3/1945 và chiếm đóng Việt Nam, tình hình trong nước trở nên hỗn loạn. Lợi dụng thời cơ, Hồ Chí Minh cùng Đảng Cộng sản Đông Dương phát động Cách mạng Tháng Tám, lôi kéo nhân dân nổi dậy giành chính quyền ở khắp các tỉnh thành trên cả nước.
Ngày 2/9/1945, tại Quảng trường Ba Đình, Hồ Chí Minh đọc Tuyên ngôn Độc lập, chính thức tuyên bố thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Đây là một bước ngoặt lịch sử quan trọng đưa dân tộc Việt Nam thoát khỏi ách đô hộ hàng thế kỷ.
Chiến tranh Việt Nam (1954 – 1975)
Sau chiến thắng Điện Biên Phủ vào năm 1954, Pháp buộc phải ngồi vào bàn đàm phán và ký kết Hiệp định Geneva, thừa nhận độc lập cho Việt Nam, Lào và Campuchia.
Tuy nhiên, Hiệp định Geneva đã chia cắt Việt Nam thành hai miền với vĩ tuyến 17 là ranh giới tạm thời: Miền Bắc do Việt Nam Dân chủ Cộng hòa lãnh đạo và miền Nam do Chính phủ Việt Nam Cộng hòa dưới sự ủng hộ của Mỹ kiểm soát.
— Sau khi miền Nam không thực hiện cuộc tổng tuyển cử thống nhất đất nước theo Hiệp định Geneva, chiến tranh giữa hai miền Nam – Bắc bùng nổ. Cuộc chiến tranh này còn được gọi là Chiến tranh Việt Nam, kéo dài suốt từ năm 1955 đến năm 1975.
— Miền Bắc nhận được sự hỗ trợ từ Liên Xô và Trung Quốc, trong khi miền Nam được Mỹ và các đồng minh viện trợ. Cuộc chiến diễn ra rất ác liệt với những trận đánh khốc liệt như Tết Mậu Thân (1968), Chiến dịch Lam Sơn 719 năm 1971.
— Đỉnh điểm là vào năm 1972, khi các trận đánh ở Quảng Trị và việc Mỹ tiến hành ném bom miền Bắc đã đẩy cuộc chiến đến cao trào. Tuy nhiên, sự kiên cường của quân dân Việt Nam đã dẫn đến chiến thắng.
Hình ảnh thời kì chống Mỹ, phụ nữ và trẻ nhỏ ẩn náu trong một một con kênh
— Cuộc chiến kết thúc với Chiến dịch Hồ Chí Minh lịch sử vào tháng 4/1975. Ngày 30/4/1975, quân giải phóng tiến vào Sài Gòn hoàn toàn giải phóng miền Nam, chính thức chấm dứt chiến tranh và đất nước được toàn vẹn lãnh thổ.
Việt Nam thời kỳ độc lập, hội nhập và phát triển (1975 – nay)
Sau khi đất nước thống nhất, Việt Nam phải đối mặt với nhiều khó khăn về kinh tế, chính trị và xã hội. Chính quyền mới phải đối mặt với việc xây dựng lại một đất nước đã chịu nhiều tổn thất do chiến tranh kéo dài, đồng thời xử lý các vấn đề kinh tế do cơ chế kế hoạch hóa tập trung và cấm vận từ các nước phương Tây.
Giai đoạn này, đất nước lâm vào tình trạng khủng hoảng kinh tế kéo dài với nạn thiếu lương thực, sản xuất đình trệ, đời sống của người dân gặp nhiều khó khăn.
Nhằm đưa đất nước thoát khỏi khủng hoảng, Đảng Cộng sản Việt Nam đã ban hành chính sách Đổi Mới tại Đại hội Đảng lần thứ VI vào năm 1986. Chính sách này đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong sự phát triển của đất nước. Chính sách Đổi Mới tập trung vào việc cải cách kinh tế theo hướng thị trường, giảm bớt sự can thiệp của nhà nước vào nền kinh tế, mở cửa hội nhập với thế giới.
Kết quả là, từ một quốc gia nông nghiệp lạc hậu, Việt Nam đã dần trở thành một trong những nền kinh tế phát triển nhanh nhất khu vực. Kinh tế Việt Nam đạt được nhiều thành tựu to lớn như gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) năm 2007, tăng cường quan hệ đối ngoại, thu hút đầu tư nước ngoài và cải thiện đáng kể đời sống của nhân dân.
Lịch sử 4000 năm dựng nước và giữ nước của Việt Nam là minh chứng cho tinh thần kiên cường, bất khuất của dân tộc. Tóm tắt lịch sử 4000 năm của Việt Nam không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ về quá trình dựng nước và giữ nước mà còn nhắc nhở các thế hệ sau về lòng yêu nước, trách nhiệm với tương lai của đất nước.