Trần Cao Vân – Nhà cách mạng vĩ đại của Việt Nam đầu thế kỷ XX
Trần Cao Vân là một trong những nhà cách mạng nổi bật của Việt Nam đầu thế kỷ XX. Ông đã từ bỏ con đường khoa cử để dấn thân vào phong trào cứu nước trong đó có phong trào Duy Tân và cuộc khởi nghĩa do vua Duy Tân lãnh đạo. Cuộc đời và sự nghiệp của Trần Cao Vân mãi là biểu tượng cho tinh thần yêu nước và ý chí đấu tranh kiên cường của dân tộc.
Trần Cao Vân là ai?
Trần Cao Vân (1866 – 1916) là một nhà cách mạng yêu nước nổi tiếng của Việt Nam vào đầu thế kỷ XX. Ông quê ở làng Tư Phú – huyện Tam Kỳ – tỉnh Quảng Nam.
Trần Cao Vân đã có những đóng góp to lớn cho phong trào đấu tranh giành độc lập dân tộc, đặc biệt là trong phong trào Duy Tân, một phong trào cải cách xã hội, văn hóa và giáo dục do Phan Châu Trinh và Phan Bội Châu khởi xướng. Nổi bật với tinh thần yêu nước và khát vọng canh tân đất nước, ông luôn tìm kiếm cách để giải phóng dân tộc khỏi ách đô hộ của thực dân Pháp.
Chân dung Trần Cao Vân
Ngay từ khi còn nhỏ, Trần Cao Vân đã thể hiện sự thông minh vượt trội và khả năng học tập xuất sắc. Ông thông thạo kinh sách Nho giáo, học giỏi và sớm có tư tưởng yêu nước. Ông nhận ra rằng, chỉ có con đường đấu tranh canh tân mới có thể giúp đất nước thoát khỏi ách đô hộ của thực dân.
Chịu ảnh hưởng từ các phong trào cải cách và tư tưởng cách mạng ở Việt Nam và Trung Hoa, Trần Cao Vân đã dành cả đời mình để nghiên cứu và tìm kiếm những con đường mới cho dân tộc. Những giá trị cốt lõi của lòng yêu nước, tự do và độc lập đã trở thành động lực lớn trong cuộc đời ông.
Hoạt động cách mạng của nhà yêu nước Trần Cao Vân
Khi bước vào tuổi thanh niên, giống như nhiều người con ưu tú khác của xứ Quảng, Trần Cao Vân không thể đứng ngoài cuộc trước tình cảnh đất nước đang chịu sự đô hộ của thực dân Pháp. Đặc biệt, chứng kiến cái chết kiêu hùng của vị tiền bối Hoàng Diệu đã khơi dậy quyết tâm trong ông, khiến ông từ bỏ con đường khoa cử để dấn thân vào con đường cứu nước.
Năm 1887, sau thất bại đầy bi tráng của Nghĩa hội Quảng Nam với sự hy sinh của hai lãnh tụ Nguyễn Duy Hiệu và Phan Bá Phiến, Trần Cao Vân tìm cách ẩn mình và chọn con đường tu hành tại chùa Cổ Lâm (làng An Định, nay thuộc xã Đại Đồng – huyện Đại Lộc) để thuận tiện cho các hoạt động yêu nước. Tại đây, ông gặp Thừa Tô (tên thật là Võ Thạch), con trai của cai tổng Trưng ở làng Đại Giang và cả hai đã kết nối bởi cùng chung chí hướng yêu nước.
Năm 1891, chùa Cổ Lâm bị khám xét và Trần Cao Vân không thể tiếp tục ẩn náu trong chiếc áo tu hành. Ông chuyển về làng Đại Giang, mở trường dạy học và lập gia đình với Võ Thị Quyên – em gái của Thừa Tô, nhờ sự vun vén của bạn bè.
Trong bối cảnh thực dân Pháp đã chiếm gần như toàn bộ đất nước, Trần Cao Vân không thể ngồi yên trước tình hình nguy nan của dân tộc. Năm 1892, ông rời quê hương để vào Bình Định và Phú Yên gặp Võ Trứ cùng nhau lãnh đạo cuộc khởi nghĩa chống Pháp.
Tuy nhiên, cuộc khởi nghĩa thất bại và cả hai bị bắt. Võ Trứ nhận hết trách nhiệm về mình, nhờ đó Trần Cao Vân được thả. Sau khi ra tù, ông bắt đầu nghiên cứu và khởi xướng học thuyết “Trung Thiên Dịch” – một học thuyết mới mẻ giữa hai thuyết “Tiên Thiên Dịch” của Phục Hy và “Hậu Thiên Dịch” của Văn Vương thời cổ đại Trung Quốc.
Bị bệnh nặng và phải trốn lên động Bà Thiêng, Trần Cao Vân được vợ hết lòng chăm sóc. Bà Võ Thị Quyên đã vượt qua muôn vàn khó khăn, lặn lội vào các buôn làng để tìm thuốc cho chồng. Nhờ vậy, sức khỏe của ông dần hồi phục. Sau đó, Trần Cao Vân tiếp tục hoạt động cách mạng, dạy học và truyền bá thuyết “Trung Thiên Dịch”. Ông bị kết tội “yêu ngôn”, “xúi giục dân làm loạn” và bị phạt 3 năm khổ sai.
Sau khi ngồi tù một năm tại Bình Định và thêm hai năm nữa ở Quảng Nam, Trần Cao Vân tiếp tục liên hệ với các đồng chí. Khi phong trào chống thuế bùng nổ năm 1908, ông cùng nhiều nhà yêu nước khác bị bắt, bị kết án chung thân và bị đày đi Côn Đảo. Tuy nhiên, nhờ sự vận động của những người ủng hộ ông tại triều đình Huế, ông được ân xá sau 6 năm và trở về Hội An vào đầu năm 1914.
Năm 1915, Trần Cao Vân tiếp tục dấn thân vào con đường cách mạng. Ông cùng Thái Phiên liên hệ với vua Duy Tân để vận động vua lãnh đạo cuộc khởi nghĩa chống Pháp. Vua Duy Tân đồng ý và cuộc khởi nghĩa được lên kế hoạch vào ngày 3 tháng 5 năm 1916.
Tuy nhiên, kế hoạch đã bị bại lộ trước giờ khởi sự và Trần Cao Vân, Thái Phiên cùng vua Duy Tân đều bị bắt. Để bảo vệ vua Duy Tân, Trần Cao Vân và Thái Phiên đã nhận hết trách nhiệm về mình.
Hồ Tịnh Tâm – Nơi Trần Cao Vân gặp vua Duy Tân.
Ngày 17 tháng 5 năm 1916, tại cổng Chém An Hòa (Huế), Trần Cao Vân và Thái Phiên cùng những đồng chí khác đã anh dũng hy sinh vì sự nghiệp giải phóng dân tộc.
Thi hài của họ ban đầu bị vùi tại chỗ nhưng đến năm 1925, bà Trương Thị Dương đã bí mật đưa thi hài hai nhà cách mạng về an táng tại khu vực mộ tháp Hòa thượng Kiết Sao. Sau này, các ngôi mộ được tôn tạo và công nhận giá trị lịch sử vào năm 1990.
Hiện nay, mộ chung của Trần Cao Vân và Thái Phiên nằm trên đồi thông Từ Hiếu, trước chùa Thiên Hỉ – Huế, là minh chứng cho tinh thần đấu tranh bất khuất của hai người con anh hùng đất Quảng.
Ngôi mộ chung của hai nhà yêu nước Thái Phiên – Trần Cao Vân là di tích lịch sử gắn liền với cuộc khởi nghĩa Duy Tân năm 1916.
Trần Cao Vân đã dành trọn cuộc đời mình cho sự nghiệp cách mạng, đấu tranh chống ách đô hộ thực dân. Ông không chỉ là một nhà yêu nước mà còn là một nhà tư tưởng vĩ đại, người đã đặt nền móng cho những phong trào cách mạng lớn ở Việt Nam. Dù đã ra đi, nhưng Trần Cao Vân vẫn luôn là biểu tượng của lòng yêu nước và tinh thần chiến đấu không khuất phục, để lại một di sản quý báu cho lịch sử dân tộc. Những cống hiến và hy sinh của ông sẽ mãi mãi được ghi nhớ trong lòng người dân Việt Nam.
Nguyễn An Ninh: Nhà Cách Mạng Tiên Phong và Trí Thức Yêu Nước