Triều đại nhà Nguyễn: Hào quang, biến động và di sản để lại
Là triều đại quân chủ cuối cùng trong lịch sử Việt Nam, nhà Nguyễn đã trải qua hơn một thế kỷ với biết bao thăng trầm. Từ chiến công thống nhất giang sơn của Gia Long, sự hưng thịnh dưới thời Minh Mạng, cho đến khủng hoảng dưới làn sóng thực dân, đây là giai đoạn đầy hào sảng nhưng cũng lắm nỗi bi ai. Di sản mà triều đại nhà Nguyễn để lại từ văn hóa cung đình, tư liệu sử học đến địa giới lãnh thổ,… vẫn là những giá trị lịch sử không thể phai mờ.
Khởi đầu vinh quang và công cuộc thống nhất quốc gia
Bắt đầu từ vị thế của một vương tử bôn tẩu, Nguyễn Ánh đã từng bước vượt qua thất bại, kêu gọi nội lực và liên minh ngoại bang, cuối cùng đánh bại nhà Tây Sơn, thu về giang sơn thống nhất. Năm 1802, ông lên ngôi, lấy niên hiệu Gia Long, đặt quốc hiệu là Việt Nam. Sự kiện này đánh dấu hồi kết của gần 300 năm nội chiến và mở đầu cho thời kỳ trung ương tập quyền mạnh mẽ.
Quốc tỷ triều Nguyễn giai đoạn 1846 -1945.
Nhà Nguyễn chọn Huế làm kinh đô, xây dựng hệ thống hành chính quy củ, tổ chức thi cử chọn người tài, chỉnh đốn bộ máy cai trị theo mô hình quân chủ Nho giáo kết hợp với cải tiến hiện đại.
Triều đại nhà Nguyễn và công cuộc quản lý quốc gia
Sau khi thống nhất đất nước, vua Gia Long đã nhanh chóng thiết lập lại bộ máy cai trị, duy trì nền quân chủ chuyên chế nhưng có cải tiến theo mô hình truyền thống kết hợp yếu tố hiện đại. Trung ương gồm Hoàng đế đứng đầu, Nội các phụ tá, 6 Bộ quản lý các lĩnh vực quốc gia và nhiều cơ quan chuyên trách. Quan lại được tuyển chọn kỹ lưỡng, phân rõ văn – võ, có chế độ thưởng – phạt nghiêm minh.
Phẩm phục quan văn và quan võ triều Nguyễn.
Dưới thời Minh Mạng, triều Nguyễn tiến hành cải cách hành chính lớn, lần đầu chia cả nước thành 30 tỉnh, xác lập hệ thống chính quyền thống nhất từ trung ương đến địa phương. Vùng thượng du, dân tộc thiểu số cũng được đưa vào khuôn khổ hành chính như miền xuôi. Đặc biệt, nhà Nguyễn là triều đại đầu tiên khẳng định và quản lý quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa như một phần lãnh thổ quốc gia.
Về quân sự, nhà Nguyễn sở hữu đội quân hiện đại bậc nhất Đông Á đầu thế kỷ 19, học hỏi phương Tây trong tổ chức, huấn luyện và vũ khí. Tuy nhiên, đến thời Tự Đức, quân đội dần suy yếu, lạc hậu trước làn sóng xâm lăng từ phương Tây.
Cờ Long tinh triều Nguyễn thời kỳ 1920–1945.
Chính sách thuế khóa và lao dịch dưới triều Nguyễn khá nặng nề, là gánh nặng lớn với dân thường, đặc biệt khi xây dựng kinh thành, lăng tẩm, đê điều. Dẫu vậy, bộ máy hành chính và quân sự của nhà Nguyễn vẫn để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử Việt Nam hiện đại, vừa phản ánh khát vọng quản lý thống nhất vừa hé lộ những giới hạn trước thời cuộc đầy biến động.
Chính sách đối ngoại và hệ quả từ sự bảo thủ
Ngay sau khi thống nhất giang sơn, vua Gia Long đặt nền móng ngoại giao với Trung Quốc – nước láng giềng trọng yếu nhất. Năm 1804, sau nhiều tranh luận, triều Thanh chính thức công nhận quốc hiệu Việt Nam và phong Gia Long làm “Việt Nam quốc vương”, mở đầu quan hệ tiến cống định kỳ, duy trì nền hòa hiếu theo thể thức truyền thống.
Cùng thời, triều Nguyễn thiết lập quan hệ ổn định với các quốc gia lân bang như Xiêm La, Ai Lao và Chân Lạp. Trong đó, nhiều vùng đất thuộc Ai Lao ngày nay đã xin nhập nội, trở thành một phần lãnh thổ Đại Nam. Chân Lạp cũng thần phục, trở thành quốc gia nằm trong vòng ảnh hưởng chính trị – quân sự của triều đình Huế.
Đối với phương Tây, Gia Long tuy từng nhờ cậy người Pháp trong thời chiến, nhưng sau khi lên ngôi lại chủ trương dè dặt, không nhượng quyền lợi lãnh thổ, từ chối nhiều đề nghị thông thương từ Anh và Pháp. Ông tiếp đãi các cựu cố thần Pháp nhưng không cho đặt nền bang giao chính thức, cũng như không ký bất kỳ thương ước nào.
Dưới thời Minh Mạng, chính sách đối ngoại càng siết chặt hơn. Vị vua cứng rắn này chủ trương bế quan tỏa cảng, khước từ ngoại thương và cấm đạo Công giáo – điều khiến các giáo sĩ phương Tây cực lực phản đối. Các yêu sách từ Pháp và Mỹ đều bị phớt lờ, bất chấp những chuyển động địa chính trị đang định hình cục diện mới trong khu vực.
Bản đồ hành chính Đại Nam năm Minh Mạng 1838.
Chính sách khép kín ấy kéo dài đến tận thời Tự Đức, khiến Việt Nam ngày càng cô lập trước làn sóng thực dân đang lan rộng. Khi ngoại giao buộc phải thay đổi để đối phó với thực tại, thì những người cầm trịch lại thiếu chuẩn bị và hiểu biết, khiến cơ hội hòa bình và cân bằng bị đánh mất.
Kinh tế triều Nguyễn khép kín giữa thời đại đổi thay
Sau khi đất nước thống nhất dưới triều Nguyễn, nền kinh tế Việt Nam vẫn mang nặng tính tự cung tự cấp, phát triển chậm chạp trong khi thế giới đang chuyển mình mạnh mẽ.
Thương mại trì trệ, bị chi phối bởi ngoại thương nhân
Tổ chức thương mại trong nước manh mún, mang tính cá thể hoặc theo nhóm nhỏ, thiếu liên kết dài hạn. Người Việt ít đầu tư vào thương nghiệp hay kỹ nghệ, phần lớn dành tài sản mua ruộng đất. Trong khi đó, thương nhân Hoa kiều – dù là thiểu số – lại kiểm soát phần lớn các hoạt động buôn bán lớn, từ thổ sản trong nước đến hàng nhập từ Trung Hoa.
Triều Nguyễn không khuyến khích thương mại, đặc biệt là với phương Tây. Vua Gia Long và Minh Mạng từ chối nhiều đề nghị giao thương của Anh, Pháp, Mỹ, thể hiện thái độ e dè trước mối lo về truyền giáo và xâm lược.
Giao thương với các nước trong khu vực như Singapore, Philippines hay Trung Hoa chủ yếu do triều đình trực tiếp kiểm soát, nhưng lượng giao dịch hạn chế. Thậm chí đến thời Thiệu Trị – Tự Đức, việc buôn bán với Tây phương gần như bị đóng băng.
Tiền Gia Long thông bảo thời Nguyễn.
Sự hạn chế ngoại thương, kết hợp với mức thuế cao và những quy định gắt gao trong xuất khẩu gạo, muối, gỗ,… đã khiến nền thương mại càng thêm bế tắc. Ngoại thương bị bóp nghẹt, thương nhân nước ngoài buộc phải hoạt động chui, đặc biệt là buôn lậu thuốc phiện qua các cảng biển.
Thủ công nghiệp: Sáng chế tinh xảo trong khuôn khổ nhà nước
Thủ công nghiệp nhà Nguyễn chủ yếu do nhà nước tổ chức và phục vụ cho triều đình, quân đội: đúc tiền, đóng tàu, chế tạo vũ khí, sản xuất đồ dùng cung đình. Các xưởng thủ công trải khắp đất nước, thu hút nhiều nghệ nhân tài hoa.
Người Việt được phương Tây ghi nhận có tay nghề đóng tàu và cơ khí rất tốt. Một số máy móc như máy cưa gỗ, máy tưới ruộng, thậm chí máy hơi nước đã xuất hiện – cho thấy khả năng sáng chế của người thợ Việt, dù quy mô sản xuất còn nhỏ và rời rạc.
Nông nghiệp: Trụ cột kinh tế và trọng tâm chính sách
Là xương sống của nền kinh tế, nông nghiệp được triều đình đặc biệt chú trọng. Nhà Nguyễn thi hành hàng loạt chính sách hỗ trợ: cấm bán công điền, cấp ruộng cho dân, giảm thuế, phát chẩn khi mất mùa.
Chính sách đồn điền và doanh điền dưới thời Minh Mạng và Nguyễn Công Trứ, Nguyễn Tri Phương đã mở rộng đáng kể diện tích canh tác, đặc biệt ở Nam Kỳ. Dù vậy, ruộng hoang vẫn còn nhiều và tình trạng bất bình đẳng trong phân chia đất đai tồn tại âm ỉ.
Tổng kết đến giữa thế kỷ 19, cả nước có trên 4 triệu mẫu đất canh tác nhưng phần lớn nông dân chỉ sở hữu dưới 5 mẫu. Hộ giàu có trên 100 mẫu chỉ đếm trên đầu ngón tay mỗi tỉnh.
Văn hóa và giáo dục
Dưới triều Nguyễn, giáo dục và văn hóa phát triển mạnh mẽ theo tinh thần Nho học nhưng cũng dần bộc lộ những hạn chế trước nhu cầu đổi mới.
Giáo dục thời Nguyễn được tổ chức chặt chẽ từ triều đình đến các địa phương. Ngay từ thời Gia Long, Quốc Tử Giám được thành lập, các khoa thi Hương, Hội, Đình được tổ chức đều đặn để tuyển chọn nhân tài.
Lễ xướng danh kỳ thi Hương Nam Định năm 1888.
Việc học được khuyến khích cả trong dân gian với nhiều trường tư thục làng xã. Tuy nhiên, do nội dung học chủ yếu xoay quanh sách vở cổ, giáo dục dần trở nên hình thức, nặng lý thuyết, thiếu thực tiễn. Dù vua Minh Mạng có ý định cải cách nhưng lại không tìm được phương pháp hiệu quả.
Văn học thời Nguyễn chia làm ba giai đoạn: thời kỳ đầu gắn với các trung thần nhà Lê và công thần triều Nguyễn; thời độc lập với sự góp mặt của các vua như Minh Mạng, Tự Đức cùng các nho sĩ xuất chúng; và thời kỳ thuộc Pháp – nơi văn chương phản ánh nỗi niềm mất nước và chuyển mình trong biến động.
Văn học Hán – Nôm cùng tồn tại, trong đó chữ Nôm đạt nhiều thành tựu rực rỡ qua các tác phẩm như Truyện Kiều hay Hoa Tiên. Đặc biệt, văn học phương Nam hình thành bản sắc riêng, phản ánh đời sống xã hội và cả tiếng nói nhân văn về số phận con người, đặc biệt là phụ nữ.
Đây là giai đoạn định hình rõ rệt căn tính văn hóa dân tộc, nhưng cũng cho thấy sự giằng co giữa truyền thống và nhu cầu canh tân.
Khoa học và kỹ thuật
Dưới triều Nguyễn, khoa học – kỹ thuật, đặc biệt là sử học, địa lý và kiến trúc, đã đạt nhiều thành tựu nổi bật, phản ánh một giai đoạn phát triển quan trọng của nền học thuật và tư duy quốc gia.
📚 Sử học – Niềm tự hào triều Nguyễn
Ngay từ đầu thế kỷ XIX, sử học trở thành ngành khoa học phát triển bậc nhất dưới triều Nguyễn, đặc biệt khi Quốc sử quán được vua Minh Mạng thành lập năm 1820. Cơ quan này chuyên thu thập, biên soạn và lưu trữ sử liệu quốc gia một cách bài bản. Nhiều bộ sử đồ sộ ra đời như:
- Đại Nam thực lục.
- Khâm định Việt sử Thông giám cương mục.
- Đại Nam liệt truyện.
- Lịch triều hiến chương loại chí (Phan Huy Chú).
Ngoài ra, địa phương chí và gia phả được biên soạn phổ biến khắp các tỉnh, trở thành kho tư liệu quý giá ghi chép đầy đủ về văn hóa – xã hội – hành chính từng vùng. Nhờ đó, nhà Nguyễn đã lưu lại một khối di sản tư liệu lịch sử quy mô và có hệ thống nhất trong lịch sử Việt Nam.
🌏 Địa lý – Vẽ nên bản đồ Đại Nam thống nhất
Nhiều công trình địa lý mang tính học thuật cao đã ra đời như Hoàng Việt nhất thống dư địa chí, Đại Nam nhất thống chí, Gia Định thành thông chí, Phương Đình dư địa chí,…
Tranh cổ vẽ Ngọ Môn Hoàng Thành Huế.
Không chỉ mô tả lãnh thổ, các tác phẩm này còn phản ánh tư duy quản trị và khát vọng thống nhất giang sơn của vương triều Nguyễn. Đặc biệt, thời Minh Mạng, hàng loạt bản đồ địa phương được vẽ chi tiết – minh chứng cho tinh thần chủ quyền lãnh thổ rõ ràng.
⚙️ Kỹ thuật – Giao thoa Đông Tây, khơi nguồn đổi mới
Nhà Nguyễn tiếp thu kỹ thuật phương Tây, đặc biệt trong kiến trúc quân sự (như thành Bát Quái, thành Gia Định, Kinh thành Huế) và cơ khí thủ công. Dưới thời Minh Mạng, các phát minh như máy cưa, máy nghiền thuốc súng, máy hút nước, thậm chí tàu chạy bằng hơi nước đã được chế tạo – cho thấy tiềm năng công nghiệp hóa sớm.
Dù sau đó các cải tiến này không được tiếp tục đúng mức, nhưng đó vẫn là dấu ấn đáng ghi nhận về tư duy cải tiến khoa học và công nghệ trong thời quân chủ.
🏯 Kiến trúc – Di sản vàng của lịch sử Việt Nam
Kinh thành Huế – trái tim của triều Nguyễn – là đỉnh cao kết hợp giữa kiến trúc Đông phương và tinh thần thực dụng của phương Tây, xây dựng theo nguyên tắc Ngũ hành – phong thủy, với hơn 140 công trình lớn nhỏ còn tồn tại đến nay.
Kinh thành Huế di sản kiến trúc triều Nguyễn.
Các thành lũy quân sự như thành Gia Định thể hiện kỹ thuật xây dựng hiện đại bấy giờ. Đó không chỉ là công trình bảo vệ đất nước mà còn là biểu tượng cho tầm nhìn chiến lược và thẩm mỹ cung đình Việt Nam.
Tóm lại, nhà Nguyễn không chỉ là triều đại quân chủ cuối cùng, mà còn là thời kỳ phát triển rực rỡ của sử học, địa lý, kiến trúc và kỹ thuật Việt Nam – vừa kế thừa truyền thống, vừa mở đường cho tư tưởng canh tân hiện đại. Một chương quan trọng cần được nhìn nhận công bằng trong tiến trình phát triển dân tộc.
Khởi nghĩa chống triều Nguyễn bùng lên khắp cả nước
Là triều đại kéo dài hơn một thế kỷ, nhà Nguyễn không chỉ đối mặt với ngoại xâm mà còn liên tục chao đảo bởi hàng trăm cuộc nổi dậy trong lòng dân – đặc biệt là ở Bắc Hà. Từ năm 1802 đến 1862, riêng vùng Bắc đã chứng kiến khoảng 350-400 cuộc nổi dậy, nhiều hơn toàn bộ thế kỷ XVIII.
Từ các phong trào “phù Lê diệt Nguyễn”, bất bình Công giáo, đến sự nổi dậy của dân nghèo vì thuế má nặng nề, lao dịch khổ sai, thiên tai và sự nhũng nhiễu của quan lại – mọi tầng lớp xã hội đều có lý do để đứng lên. Các cuộc khởi nghĩa như Phan Bá Vành, Nông Văn Vân, Cao Bá Quát, Lê Duy Phụng,… từng làm chính quyền rúng động, buộc triều đình phải dốc toàn lực trấn áp.
Tại Nam Kỳ, chính sách thuế khóa khắt khe, kỳ thị dân tộc thiểu số và sai lầm trong quan hệ với Chân Lạp dẫn tới cuộc nổi dậy dai dẳng của người Đá Vách, hay biến động lớn như cuộc khởi nghĩa Lê Văn Khôi. Nhiều nơi dân tộc Khmer cũng đứng lên chống lại sự áp bức của triều đình.
Kết luận: Một triều đại cần được nhìn nhận công bằng
Dù tất cả đều bị đàn áp, những cuộc nổi dậy ấy đã để lại một sự thật không thể phủ nhận: nhà Nguyễn tuy thống nhất được giang sơn, nhưng chưa bao giờ thật sự yên ổn. Dưới lớp vỏ của một chính quyền trung ương tập quyền là sự bất mãn ngày càng lớn của nhân dân – một trong những nguyên nhân khiến triều đại này dần suy yếu, mở đường cho ngoại bang xâm lược.
Triều đại nhà Nguyễn khép lại vào năm 1945 khi vua Bảo Đại thoái vị, nhưng dấu ấn của vương triều này vẫn còn vang vọng đến hôm nay. Từ những công trình kiến trúc vĩ đại, tư liệu sử học đồ sộ, cho đến hệ thống hành chính – lãnh thổ được xác lập rõ ràng – nhà Nguyễn đã góp phần định hình diện mạo Việt Nam hiện đại.
Dẫu vậy, cũng không thể phủ nhận những hạn chế về chính sách, sự bảo thủ và trì trệ trong cải cách đã khiến họ không thể giữ vững chủ quyền trước làn sóng thực dân. Nhìn lại nhà Nguyễn, cần một cái nhìn khách quan, công tâm, để thấy đây là giai đoạn vừa rực rỡ, vừa u uẩn như chính lịch sử dân tộc trải dài trong nghìn năm biến động.