Lịch sử triều Minh: Hưng thịnh, suy vong và cuộc đấu tranh quyền lực

Triều Minh, kéo dài từ 1368 đến 1644, là một trong những triều đại quan trọng trong lịch sử Trung Quốc. Dưới sự lãnh đạo của các hoàng đế như Minh Thành Tổ và Minh Nhân Tông, triều Minh đã đạt đỉnh cao. Tuy nhiên, nổi loạn và tranh chấp quyền lực đã dần đưa triều đại này đến suy vong.

Triều Minh: Khai quốc và thịnh trị

Triều Minh (1368 – 1644), triều đại cuối cùng do người Hán thành lập, đánh dấu một giai đoạn quan trọng trong lịch sử Trung Quốc. Sau khi tiêu diệt các thế lực nổi dậy, Chu Nguyên Chương lên ngôi hoàng đế tại phủ Ứng Thiên vào năm 1368, chính thức lập ra triều Minh, quốc hiệu Đại Minh.

Chu Nguyên Chương - Hoàng đế lập ra triều Minh

Chu Nguyên Chương – Hoàng đế lập ra triều Minh

Thời kỳ đầu của triều đại nhà Minh, đất nước được tái thiết nhanh chóng dưới sự cai trị của Minh Thái Tổ Chu Nguyên Chương và kinh đô được chọn tại Nam Kinh. Tuy nhiên, vào năm 1421, Minh Thành Tổ Chu Đệ quyết định dời đô về Bắc Kinh, đổi tên phủ Ứng Thiên thành Thuận Thiên, tạo nên một bước ngoặt lớn trong lịch sử triều Minh.

Trong giai đoạn đầu của triều Minh, nhờ vào những chính sách tái thiết của Minh Thái Tổ, quốc gia phục hồi mạnh mẽ, được biết đến với thời kỳ “Hồng Vũ chi trị”. Đến thời Minh Thành Tổ Chu Đệ, triều Minh Trung Quốc đạt tới đỉnh cao, đặc biệt dưới sự lãnh đạo mạnh mẽ của ông, đất nước mở rộng lãnh thổ và thực hiện các chiến dịch lớn, bao gồm những cuộc viễn chinh của Trịnh Hòa.

Thời kỳ này được gọi là “Vĩnh Lạc thịnh thế”. Sau đó, những đời vua tiếp theo như Nhân Tông và Tuyên Tông tiếp tục duy trì sự hưng thịnh, gọi là “Nhân Tuyên chi trị”.

Tuy nhiên, không phải tất cả các giai đoạn trong triều Minh đều tươi sáng. Sau khi đạt đỉnh cao, triều Minh bắt đầu suy yếu dần vào thời kỳ của Anh Tông và Cảnh Thái Đế, với các biến cố lớn như cuộc biến loạn Thổ Mộc bảo.

Mặc dù Minh Thế Tông đã khôi phục được phần nào quốc lực, song từ thời Thần Tông, sự lơ là trong việc quản lý triều chính đã dẫn đến một giai đoạn hỗn loạn, gọi là “Vạn Lịch đãi chính”. Chính trị triều nhà Minh ngày càng trở nên hỗn loạn, đặc biệt khi các hoạn quan bắt đầu nắm quyền và triều đình mất dần sự ổn định.

Triều đại nhà Minh còn chịu ảnh hưởng nặng nề từ các cuộc tranh chấp nội bộ, đặc biệt là sự tranh giành quyền lực trong hoàng gia và giữa các đại thần. Cuộc đấu tranh này đã dẫn đến những cuộc tước phiên và chiến tranh nội bộ. Đỉnh điểm là cuộc Tĩnh Nan chi biến, khi Yên vương Chu Đệ lật đổ Minh Huệ Tông và lên ngôi hoàng đế, tức Minh Thành Tổ, mở ra một thời kỳ mới cho triều Minh Trung Quốc.

Thịnh thế Vĩnh Lạc và thời kỳ Nhân – Tuyên trị vì

Sau triều đại của Hồng Vũ, thời kỳ Vĩnh Lạc thịnh trị dưới sự lãnh đạo của Minh Thành Tổ và Nhân – Tuyên trị vì của Nhân Tông và Minh Tông được coi là một trong những giai đoạn phồn vinh nhất trong lịch sử triều Minh.

Thời kỳ Minh Thành Tổ nổi bật với sự hưng thịnh quân sự, bắt đầu bằng việc tiến hành chiến tranh xâm lược An Nam, đưa vùng đất này vào sự kiểm soát của triều Minh và thiết lập Giao Chỉ Bố Chính Ty.

Minh Thành Tổ xâm lược An Nam

Minh Thành Tổ tiến hành xâm lược và đưa An Nam vào sự kiểm soát của triều Minh

Sau đó, Minh Thành Tổ năm lần tự mình chỉ huy quân đội tiến vào Mạc Bắc để chiến đấu với Thát Đát và Ngõa Lạt, hai thế lực Mông Cổ phân liệt sau khi Bắc Nguyên sụp đổ. Minh Thành Tổ đã phong Ngõa Lạt làm tam vương, khuyến khích sự đối lập với Thát Đát nhằm giữ cân bằng quyền lực, rồi sau đó hỗ trợ Thát Đát tiêu diệt Ngõa Lạt khi thế lực này dần hồi phục.

Đồng thời, ông cũng triệt hạ Đại Ninh Đô Ty, đưa Ninh Vương Chu Quyền vào trong Nam Xương, trao quyền tự trị cho ba vệ sở Mông Cổ là Đóa Nhan, Thái Ninh và Phúc Dư, nhưng cấm họ di chuyển xuống phía nam để chăn thả.

Minh Thành Tổ thực hiện các chiến dịch quân sự nhằm duy trì ổn định khu vực, đặc biệt là đối với các bộ lạc Nữ Chân ở đông bắc. Ông thiết lập các vệ sở tại Hải Tây và Kiến Châu, đồng thời cử Diệc Thất Cáp kiểm soát Dã Nhân Nữ Chân tại hạ du Hắc Long Giang.

Vào năm 1407, Diệc Thất Cáp thành lập Nô Nhi Can Đô Ty ở khu vực bờ đông của Hắc Long Giang, mở rộng biên cương phía đông Đại Minh. Cũng trong năm 1413, Diệc Thất Cáp thị sát đảo Khố Hiệt và tuyên bố quyền chủ quyền của triều đại nhà Minh tại đây.

Minh Thành Tổ thay đổi chính sách đối ngoại bế quan tự thủ của Minh Thái Tổ, từ năm 1405 đã phái hoạn quan Trịnh Hòa đi thám hiểm các quốc gia Tây Dương, thiết lập hệ thống triều cống, đồng thời cũng có mục đích bao vây Đế quốc Timur tại Tây Á.

Trịnh Hòa đã thực hiện tổng cộng bảy chuyến đi, sáu trong số đó diễn ra dưới triều đại Vĩnh Lạc. Thuyền đội của Trịnh Hòa đã vượt qua nhiều khu vực Đông Nam Á, Nam Á và thậm chí là đến tận Somali tại Đông Phi, mở rộng ảnh hưởng của triều Minh đối với các quốc gia xung quanh Ấn Độ Dương.

Về mặt văn hóa, Minh Thành Tổ đã chỉ đạo biên soạn “Vĩnh Lạc Đại Điển”, một công trình có quy mô khổng lồ với 22.877 quyển, chứa đựng hơn 370 triệu chữ. Chỉ có Minh Hiếu Tông và Minh Thế Tông là duyệt qua đại điển này. Minh Thành Tổ cũng đã ra lệnh ngừng sao chép “Vĩnh Lạc Đại Điển”, chỉ cho phép chế tác một phần bản sao, hoàn thành vào năm 1409.

Vào năm 1405, ông đã đổi Bắc Bình thành Bắc Kinh, mở đầu cho sự chuẩn bị di chuyển kinh đô về đây, đồng thời thiết lập các nha môn và cơ quan hành chính tại Bắc Kinh. Sau khi hoàn thành công tác quy hoạch vào năm 1420, Bắc Kinh đã sẵn sàng trở thành kinh đô mới của Đại Minh.

Sau khi Minh Thành Tổ qua đời, trưởng tử Chu Cao Sí lên ngôi, tức Minh Nhân Tông với niên hiệu Hồng Hi. Minh Nhân Tông tuy đã cao tuổi nhưng vẫn tiếp tục chính sách bảo thủ, chủ yếu tập trung vào việc phát triển nội bộ, củng cố nền kinh tế và ổn định xã hội, đồng thời tạm ngừng các chiến dịch đối ngoại như các chuyến đi Tây Dương của Trịnh Hòa.

Sau khi Minh Nhân Tông qua đời, con trai ông, Chu Chiêm Cơ lên ngôi, trở thành Minh Tuyên Tông, bắt đầu với niên hiệu Tuyên Đức. Minh Tuyên Tông kế thừa đường lối chính trị của cha mình, đồng thời thực hiện chuyến đi cuối cùng của Trịnh Hòa tới Tây Dương.

Dưới triều Minh Tuyên Tông, mặc dù ông yêu thích nghệ thuật, nhưng cũng có nhiều vấn đề nội bộ nảy sinh, đặc biệt là sự gia tăng quyền lực của hoạn quan. Tình trạng này dẫn đến sự bất mãn trong triều đình, đặc biệt khi ông đả phá quy định cấm hoạn quan can thiệp vào chính trị, gây ra sự hỗn loạn trong triều.

Thổ Mộc Chi Biến và thời kỳ Hoằng Trị Trung Hưng

Khi Minh Anh Tông lên ngôi, ông sớm dành sự ưu ái đặc biệt cho hoạn quan Vương Chấn, dẫn đến sự gia tăng quyền lực của hoạn quan trong triều đình. Năm 1442, khi hoàng thái hậu Trương qua đời, quyền lực của Vương Chấn ngày càng lớn mạnh. Mặc dù vậy, Minh Anh Tông không có khả năng kiểm soát được Vương Chấn và việc này dần dẫn đến tình trạng hoạn quan can thiệp sâu vào chính trị.

Năm 1449, sau khi bộ lạc Ngõa Lạt của Mông Cổ trở nên mạnh mẽ, họ bắt đầu tấn công vào biên giới của Đại Minh. Vương Chấn khuyến khích Minh Anh Tông tự mình dẫn quân ra trận. Sau nhiều thất bại liên tiếp, quân Minh bị bao vây tại Thổ Mộc Bảo, nơi Minh Anh Tông bị bắt. Sau sự kiện này, Vương Chấn bị giết chết, sự kiện này được gọi là “Thổ Mộc Chi Biến”, đánh dấu sự chuyển mình từ thịnh vượng sang suy yếu của triều nhà Minh.

bộ lạc Ngõa Lạt của Mông Cổ tấn công biên giới Đại Minh

Bbộ lạc Ngõa Lạt của Mông Cổ tấn công biên giới Đại Minh

Khi tin tức về sự thất bại truyền đến Bắc Kinh, các quan lại trong triều yêu cầu di dời đến Nam Kinh, nhưng Binh Bộ Thị Lang Vu Khiêm đã bác bỏ ý kiến này. Để đối phó với quân Ngõa Lạt, Vu Khiêm chỉ huy các lộ quân và bảo vệ thành Bắc Kinh, giành chiến thắng và ngăn chặn mối đe dọa từ Ngõa Lạt.

Sau khi Minh Anh Tông được giải thoát, Minh Đại Tông không chấp nhận sự trở lại của ông và cuối cùng đã giam giữ ông. Sự tranh chấp quyền lực giữa Anh Tông và Đại Tông tạo ra một tình trạng bất ổn trong triều đình.

Minh Hiếu Tông Chu Hữu Đường – Trùng Hưng triều Minh

Vào năm 1457, một liên minh giữa Thạch Hanh và Từ Hữu Trinh đã hình thành với mục tiêu phục vị cho Minh Anh Tông. Lợi dụng tình hình Minh Đại Tông lâm trọng bệnh, họ tiến hành cuộc binh biến.

Từ Hữu Trinh dẫn quân tiến vào Tử Cấm Thành, trong khi Thạch Hanh chiếm giữ Đông Hoa Môn, lập Minh Anh Tông tại Phụng Thiên điện và cải nguyên thành Thiên Thuận. Minh Đại Tông bị giam cầm, Vu Khiêm và Đại học sĩ Vương Văn bị giết, sự kiện này được sử xưng là Đoạt Môn chi biến.

Sau hai lần đăng cơ, Minh Anh Tông trở thành hoàng đế duy nhất trong triều Minh – Thanh trị vì Trung Nguyên với hai niên hiệu. Sau khi phục vị, Minh Anh Tông tiến hành cải cách, bãi bỏ chế độ tuẫn táng từ thời Minh Thái Tổ. Ông cũng lưu đày Từ Hữu Trinh và sau biến cố Tào Thạch, giết chết Thạch Hanh và Tào Cát Tường. Đồng thời, ông để những hiền thần như Lý Hiền nắm quyền.

Vào năm 1464, Minh Anh Tông qua đời, con trai của ông, Chu Kiến Thâm kế vị, lấy niên hiệu Minh Hiến Tông và niên hiệu Thành Hóa. Để minh oan cho Vu Khiêm, Minh Hiến Tông phục hồi đế hiệu cho Minh Đại Tông và xét lại vụ Đoạt Môn, khiến lòng dân an tâm.

Tuy nhiên, Minh Hiến Tông mắc khuyết điểm nói lắp, hiếm khi tiếp các đại thần, cả ngày chìm đắm trong thú vui với Vạn quý phi và tin dùng hoạn quan như Uông Trực, Lương Phương. Những năm cuối đời, ông còn mê mẩn với thuật thần tiên. Cùng lúc đó, hoạn quan Tây xưởng hoành hành, triều cương suy yếu, khiến dân chúng lâm vào cảnh khốn khổ.

Uông Trực, kẻ được sủng ái, đã lợi dụng quyền lực để giết hại bừa bãi, khiến lòng dân bất mãn, khởi nghĩa khắp nơi. Mặc dù Tây xưởng bị bãi bỏ, nhưng Uông Trực vẫn giữ quyền lực cho đến năm 1482 mới bị giáng chức. Thời kỳ Thành Hóa chứng kiến sự tồn tại của nhiều nhóm quyền lực như nữ sủng, ngoại thích, nịnh thần, hoạn quan và tôn thờ tôn giáo, tạo thành bè đảng làm loạn triều chính.

Năm 1487, Minh Hiến Tông qua đời, con trai ông, Chu Hữu Đường, lên ngôi, tức Minh Hiếu Tông, lấy niên hiệu Hoằng Trị.

Minh Hiếu Tông, xuất thân từ gia đình nghèo khó và từng thoát chết nhờ Vạn quý phi, sau khi lên ngôi đã cải cách triều chính. Ông quyết tâm xóa bỏ thói hư tật xấu tồn tại từ thời Minh Anh Tông và được tán tụng là “Trung hưng chi lệnh chủ”.

Minh Hiếu Tông Chu Hữu Đường lên ngôi, cải cách triều chính

Minh Hiếu Tông Chu Hữu Đường lên ngôi, cải cách triều chính

Minh Hiếu Tông đầu tiên loại bỏ hoặc bắt giữ những quan lại tham nhũng từ thời Minh Hiến Tông, đồng thời tuyển chọn người tài đức để giao trọng trách. Hằng ngày, ông tham gia triều chính hai lần, kiểm soát chặt chẽ hoạn quan và giám sát các cơ quan như Cẩm y vệ và Đông xưởng. Ông thực thi tiết kiệm, không xây dựng công trình lớn, giảm thuế và duy trì chế độ một vợ một chồng, ngoài Trương hoàng hậu.

Thời kỳ Hoằng Trị được coi là thời kỳ thịnh vượng nhất của triều Minh sau thời kỳ Trung kỳ. Tuy nhiên, vào những năm cuối, Minh Hiếu Tông bắt đầu lơ là triều chính, phung phí và khiến ngân khố quốc gia rơi vào tình trạng khủng hoảng. Những tệ nạn đã bị loại bỏ trong giai đoạn đầu của Hoằng Trị lại tái phát và ngày càng trầm trọng hơn.

Năm 1505, Minh Hiếu Tông qua đời, con trai ông là Chu Hậu Chiếu lên ngôi, lấy niên hiệu Chính Đức, tức Minh Vũ Tông.

Nội loạn và khủng hoảng thời Minh Vũ Tông

Trong triều Minh Vũ Tông, thế lực hoạn quan một lần nữa trỗi dậy, dù Vũ Tông có vẻ lười biếng và không chăm lo việc quốc gia. Tuy nhiên, tình hình hoạn quan dưới triều Minh Vũ Tông không uy hiếp hoàng quyền nghiêm trọng như thời kỳ cuối triều Đường, dù có các hoạn quan như Lưu Cẩn làm loạn. Sau cùng, Lưu Cẩn và đồng bọn bị xử lý.

Minh Vũ Tông chìm đắm trong vui thú, quốc gia phải đối mặt với các cuộc chiến tranh liên miên như xâm lược từ Thát Đát và các cuộc nổi loạn của các vương hầu như Chu Trí Phiên ở Ninh Hạ, khởi nghĩa Lưu Lục – Lưu Thất ở Sơn Đông và mưu phản của Ninh vương Chu Thần Hào ở Giang Tây. Tuy nhiên, quân đội Minh dưới sự lãnh đạo của các tướng tài ba như Vương Dương Minh đã đánh bại các lực lượng ngoại xâm và nội loạn.

Minh Vũ Tông thân chinh dẹp loạn

Quân đội Minh dưới chướng tướng Vương Dương Minh thành công dẹp loạn ngoại xâm

Năm 1520, Minh Vũ Tông đưa quân đi chinh phạt Giang Tây, nhưng trong khi về kinh, ông đã bị rơi xuống nước và mắc bệnh, qua đời vào năm 1521.

Minh Thế Tông và khủng hoảng nội bộ

Sau khi Minh Vũ Tông qua đời, cháu họ của Minh Hiếu Tông, Chu Hậu Thông, lên ngôi, tức Minh Thế Tông, niên hiệu Gia Tĩnh. Vào thời điểm này, nhiều quyền thần như Dương Đình Hòa và Mao Trừng gây áp lực buộc Minh Thế Tông phải tôn thân sinh của mình làm hoàng đế, điều này tạo ra tranh chấp trong triều đình.

Minh Thế Tông dù không trực tiếp thị triều nhưng vẫn nắm quyền lực tuyệt đối và quyết định các công việc quốc gia. Ông cũng sùng tín Đạo giáo và tin dùng phương sĩ. Thời gian này cũng chứng kiến sự kiện Nhâm Dần cung biến, khi một nhóm cung nữ mưu sát Minh Thế Tông nhưng không thành công. Sau sự kiện này, Minh Thế Tông dời Đại Nội và bắt đầu tín nhiệm Nghiêm Tung, một quyền thần nổi trội.

Năm 1562, Nghiêm Tung bị hạ bậc và Từ Giai lên thay thế. Năm 1565, Nghiêm Thế Phiền bị xử trảm vì tội thông Oa và Nghiêm Tung bị giáng chức, qua đời sau đó hai năm.

Thời Gia Tĩnh và khủng hoảng ngoại hoạn

Dưới triều Minh Thế Tông, Đại Minh tiếp tục gặp phải các vấn đề ngoại hoạn. Thát Đát chiếm giữ Hà Sáo và xâm lược các vùng biên giới phía Bắc. Tại Đông Nam, Oa khấu đã quấy nhiễu các tỉnh ven biển như Sơn Đông, Chiết Giang, Phúc Kiến và Quảng Đông, mặc dù triều đình đã huy động lực lượng quân đội để dẹp loạn. Người Bồ Đào Nha cũng bắt đầu di cư đến Áo Môn vào năm 1557.

Năm 1566, Minh Thế Tông qua đời, Hoàng thái tử Chu Tái Hậu kế vị, tức Minh Mục Tông, niên hiệu Long Khánh.

Cải cách Trung Hưng thời triều Minh

Sau khi lên ngôi, Minh Mục Tông nhanh chóng tín nhiệm và trọng dụng những danh thần nổi bật như Từ Giai, Cao Củng và Trương Cư Chính.

Vào năm 1567, Từ Giai – một cựu thần từ thời Minh Thế Tông – đã kích động trong triều đình để buộc tội Cao Củng, dẫn đến việc Cao Củng phải từ quan và trở về quê hương. Tuy nhiên, Cao Củng không cam tâm và vào năm sau, ông đã làm tương tự với Từ Giai, khiến Từ Giai phải chính thức thoái quan.

Chính vụ trong triều dần rơi vào tay Trương Cư Chính. Vào những năm cuối thời Long Khánh, Cao Củng quay lại triều đình, nhậm chức đại học sĩ và đứng đầu nội các.

Trong khi đó, tướng lĩnh triều Minh và thủ lĩnh Thát Đát Yêm Đáp Hãn đạt được thỏa thuận hòa bình và đã có những giao dịch cống nạp, sử sách gọi là “Yêm Đáp phong cống”. Về lĩnh vực hàng hải, triều đình mở cửa cho mậu dịch dân gian, sự kiện này được sử sách gọi là “Long Khánh khai quan”.

Những cải cách này và nhiều thay đổi khác đã dẫn dắt triều Minh vào giai đoạn Trung Hưng, được biết đến với tên gọi “Long Khánh tân chính”.

Năm 1572, Minh Mục Tông đột ngột qua đời, Hoàng thái tử Chu Dực Quân lên ngôi khi chỉ mới gần 9 tuổi, lấy niên hiệu Minh Thần Tông. Với sự trợ giúp của Lý thái hậu nhiếp chính, các sự kiện chính trị trong triều tiếp tục diễn ra, trong đó nổi bật là việc Cao Củng bị bãi quan do mâu thuẫn với hoạn quan Phùng Bảo, người rất được thái hậu tín nhiệm.

Trương Cư Chính, được Phùng Bảo hết lòng ủng hộ, đã đảm nhận vai trò phụ chính suốt 10 năm và tiến hành hàng loạt cải cách. Trương Cư Chính chủ trương giảm bớt sự lãng phí trong chính phủ, tinh giản bộ máy quan lại và tổ chức lại việc tuyển chọn quan chức.

Chân dung Trương Cư Chính - quyền thần thời nhà Minh vượt mặt Gia Cát Lượng

Chân dung Trương Cư Chính – quyền thần thời nhà Minh vượt mặt Gia Cát Lượng

Trong kinh tế, ông cho tiến hành đo đạc lại ruộng đất, hạn chế sự phát triển của các thế lực hào cường địa chủ và thực hiện cải cách chế độ thuế, giảm bớt gánh nặng cho nông dân. Sự thay đổi này rõ rệt nhất khi tổng diện tích ruộng đất trên toàn quốc từ 3.660.007 khoảnh vào thời Minh Thái Tổ đã đạt 7.003.976 khoảnh vào năm 1581.

Về mặt quân sự, Trương Cư Chính tăng cường củng cố lực lượng và ổn định các khu vực biên giới, giao các danh tướng như Thích Kế Quang bảo vệ Kế Châu, Lý Thành Lương bảo vệ các bộ lạc Nữ Chân và Vương Sùng Cổ, Phương Phùng Thì điều phối các bộ lạc Thát Đát.

Trương Cư Chính cũng tổ chức việc cải cách thủy lợi, biến các vấn đề về thủy hoạn thành những dự án thủy lợi quy mô. Ông cũng tiến hành trừng trị tham quan và loại bỏ những quan chức vô dụng, tạo ra một bộ máy chính quyền tinh gọn và hiệu quả hơn.

Tuy nhiên, vào năm 1577, cha của Trương Cư Chính qua đời, theo quy định, ông phải từ chức để về chịu tang trong ba năm. Tuy nhiên, Trương Cư Chính không muốn để gián đoạn các cải cách quan trọng và với sự ủng hộ của Minh Thần Tông và các thái hậu, ông được miễn trừ nghĩa vụ này.

Dù vậy, sự việc này cũng trở thành cơ hội cho các đối thủ chính trị của ông tấn công, dẫn đến một cuộc tranh đấu chính trị được gọi là “Đoạt Tình chi tranh”. Tuy nhiên, nhờ có sự bảo vệ từ Minh Thần Tông, cải cách của Trương Cư Chính không bị gián đoạn.

Sau khi Trương Cư Chính qua đời, những đối thủ chính trị bắt đầu thanh toán các thành viên trong gia đình ông và quan tước của ông cũng bị tước bỏ. Chính quyền của Minh Thần Tông từ thời kỳ đầu của triều đại dần trở nên yếu kém, do thiếu sự quản lý và phân tranh giữa các phe phái.

Vạn Lịch đãi chính và đảng tranh

Sau khi Trương Cư Chính qua đời, Minh Thần Tông đã dần mất đi sự quan tâm vào triều chính. Trong suốt thời gian này, triều đình trải qua nhiều sự kiện chính trị quan trọng, bao gồm các cuộc tranh đấu về hoàng vị như “Quốc bản chi tranh”, các cuộc chiến ngoại xâm và những trận đấu chính trị trong nội bộ triều đình.

Sau khi Chương Cư Chính qua đời, Minh Thần Tông chán nản bỏ bê triều chính

Sau khi Chương Cư Chính qua đời, Minh Thần Tông chán nản bỏ bê triều chính

Một trong những cuộc tranh đấu lớn trong triều là cuộc tranh giành lập thái tử giữa Hoàng trưởng tử Chu Thường Lạc và Phúc vương Chu Thường Tuân. Mâu thuẫn này kéo dài cho đến năm 1601 khi Chu Thường Lạc cuối cùng được phong làm thái tử, nhưng chỉ sau khi một loạt sự kiện chính trị phức tạp diễn ra, bao gồm “Đĩnh kích án” và các cuộc tranh cãi chính trị khác.

Thời gian sau đó, Minh Thần Tông ngày càng ít tham gia vào các hoạt động chính trị, thay vào đó dành phần lớn thời gian cho việc xây dựng và những sở thích cá nhân, dẫn đến sự suy yếu của triều Minh. Mặc dù có sự thăng tiến của các phái như Đông Lâm đảng, nhưng họ cũng gặp phải những cuộc tấn công chính trị từ các đối thủ, khiến cho triều chính trở nên ngày càng hỗn loạn.

Về quân sự, các chiến dịch lớn như “Vạn Lịch tam đại chinh” đã củng cố biên cương và bảo vệ các vùng lãnh thổ quan trọng như Triều Tiên, nhưng lại tiêu tốn nhiều tài nguyên và nhân lực, dẫn đến tình trạng tài chính nguy khốn. Cuối cùng, khi triều đình Minh bước vào thời kỳ Minh Mạt, tình hình chính trị ngày càng xấu đi và các cuộc đấu tranh trong nội bộ triều đình chỉ càng khiến cho tình hình thêm nghiêm trọng.

Đến năm 1620, Minh Thần Tông qua đời, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử triều Minh và những sự kiện như “Hồng hoàn án” và “Di cung án” chỉ càng làm gia tăng sự xáo trộn và tranh đấu chính trị trong triều. Triều Minh từ đây chính thức bước vào giai đoạn suy tàn.

Nguy cơ kinh tế và những mối lo nội bộ lẫn ngoại xâm

Trong thời gian Minh Hi Tông trị vì, nền chính trị của triều nhà Minh trở nên suy đồi, đen tối. Minh Hi Tông từ khi còn nhỏ đã mất mẹ, vì thế ông có mối quan hệ đặc biệt với nhũ mẫu Khách thị. Khách thị, cùng với hoạn quan Ngụy Trung Hiền, đã liên kết và thao túng triều chính.

Vào những năm đầu của Minh Hi Tông, ông đã sử dụng đông đảo nhân lực từ Đông Lâm đảng, khiến cho các đảng phái trong triều, bao gồm Đông Lâm và các phe khác rơi vào tình trạng đấu đá không ngừng.

Chính vì thế, Minh Hi Tông mất dần niềm tin vào việc cai quản đất nước, còn Ngụy Trung Hiền lại nhân cơ hội này để chen chân vào chính trường, xây dựng thế lực cho đảng Yêm, gồm các nhóm Tề, Sở, Chiết. Đến năm 1624, Yêm đảng đã nắm quyền kiểm soát nội các và Ngụy Trung Hiền càng trở nên kiêu ngạo, với sự ảnh hưởng bao trùm cả trung ương và các địa phương.

Khi Ngụy Trung Hiền đạt tới đỉnh cao quyền lực, thậm chí con trai ông còn được cử thay mặt hoàng đế tế Thái Miếu. Mọi miền đất nước đều dựng miếu thờ Ngụy Trung Hiền như thờ một vị thần, có học giả ở Quốc tử giám, thuộc đảng Yêm đã đề xuất tôn vinh Ngụy Trung Hiền ngang tầm Khổng Tử, trong khi cha ông được so sánh với Khải Thánh Công.

Ngụy Trung Hiền được mệnh danh là hoạn quan tàn ác nhất lịch sử Trung Hoa

Ngụy Trung Hiền, hoạn quan tàn ác dưới thời Minh Hi Tông

Tuy nhiên, ông ta cũng tìm cách tiêu diệt Đông Lâm đảng, với lý do “Đĩnh kích, Hồng hoàn, Di cung” và sai đồng đảng ngụy tạo các tài liệu vu cáo Đông Lâm đảng, rồi thượng trình lên triều đình. Đến năm 1625, Minh Hi Tông ra lệnh thiêu hủy thư viện toàn quốc, khiến rất nhiều người thuộc Đông Lâm đảng bị bắt và không ít người bị xử tử.

Chính sách của Yêm đảng kém cỏi, không có khả năng cải cách nền chính trị, khiến cho đất nước thường xuyên lâm vào cảnh đói kém, dân tình nổi loạn không ngừng. Ngoài ra, tình hình bên ngoài cũng không khá hơn khi ngoại hoạn liên tục xảy ra.

Đến năm 1626, một vụ nổ lớn tại Vương cung xưởng ở Bắc Kinh đã khiến hơn hai vạn người thiệt mạng. Năm 1627, Minh Hi Tông mắc bệnh nặng sau một tai nạn và qua đời, để lại ngôi vị cho em trai, Tín vương Chu Do Kiểm, người kế vị với niên hiệu Sùng Trinh.

Sau khi lên ngôi, Minh Tư Tông kiên quyết loại bỏ thế lực của Ngụy Trung Hiền để cải cách triều chính. Ông ra lệnh đình chỉ việc xây dựng miếu thờ sống và đưa Khách thị ra ngoài cung. Cuối cùng, ông ra lệnh xử tử Ngụy Trung Hiền.

Ngụy Trung Hiền cùng đồng đảng Lý Triều Khâm đã tự sát khi đang trên đường tới Phụng Dương. Những phần tử khác trong đảng Yêm cũng bị biếm chức hoặc xử án. Tuy nhiên, sự phân hóa nội bộ vẫn tiếp diễn và Minh Tư Tông tiếp tục củng cố quyền lực, nhưng đồng thời cũng không tin tưởng vào các quan lại trong triều.

Trong khi đó, tại khu vực Đông Bắc, Hậu Kim chiếm lĩnh Liêu Đông còn Viên Sùng Hoán ở Liêu Tây chống lại sự xâm lấn của Khả hãn Hoàng Thái Cực. Năm 1629, Hoàng Thái Cực dùng con đường vòng qua Trường Thành để tấn công Bắc Kinh. Viên Sùng Hoán đã vội vàng điều quân về đối phó, nhưng cuối cùng bị xử tử trong vụ Kỉ Tị chi biến. Hoàng Thái Cực liên tiếp phát động các chiến dịch và năm 1636 đã xưng đế, lập quốc hiệu là Đại Thanh.

Triều Minh tiếp tục lún sâu vào khủng hoảng khi nhiều cuộc nổi dậy của nông dân diễn ra, do những bất ổn trong nội bộ và sự khắc nghiệt của khí hậu, dẫn đến tình trạng đói kém và thiếu thốn.

Năm 1627, một cuộc bạo loạn do dân đói tại Trừng Thành, Thiểm Tây, đã trở thành khởi điểm cho giai đoạn loạn lạc cuối triều Minh. Nhiều cuộc nổi dậy tiếp theo với các nhân vật như Vương Tự Dụng, Lý Tự Thành và Trương Hiến Trung đã làm cho tình hình thêm phần tồi tệ. Năm 1644, Lý Tự Thành thành lập Đại Thuận, chiếm Bắc Kinh và buộc Minh Tư Tông phải tự sát, kết thúc triều Minh.

Sự thăng trầm của Nam Minh và Minh Trịnh

Mặc dù triều Minh chính thức sụp đổ nhưng tại miền Nam, Nam Minh vẫn duy trì sự tồn tại dưới sự lãnh đạo của các vương tộc như Phúc vương Chu Do Tung và các vương khác. Sau khi Nam Minh sụp đổ, chính quyền Minh Trịnh do Trịnh Thành Công sáng lập tiếp tục tồn tại. Trong khi đó, các cuộc chiến tranh chống lại triều Thanh vẫn diễn ra.

Sau khi Lý Tự Thành chiếm Bắc Kinh, các đại thần của Nam Minh quyết định ủng hộ một cuộc phản công và Phúc vương Chu Do Tung tự xưng là hoàng đế, lập ra Nam Minh. Tuy nhiên, sau khi bị quân Thanh đánh bại, Nam Minh chính thức tan rã.

Đồng thời, các vương triều khác cũng lần lượt ra đời, nhưng đều không thể chống lại sự xâm lược của quân Thanh. Đến năm 1683, sau khi quân Thanh đánh bại Trịnh Thành Công tại Đài Loan, Minh Trịnh cũng kết thúc, đánh dấu sự hoàn tất của quá trình thống nhất dưới sự cai trị của triều Thanh.