Hé lộ lý do vì sao Liên Xô sụp đổ và những hệ lụy

Cuối thế kỷ 20, Liên Xô sụp đổ đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử thế giới, kết thúc một giai đoạn dài của cuộc Chiến tranh Lạnh và hệ thống chính trị xã hội chủ nghĩa lớn nhất toàn cầu. Việc Liên Xô tan rã không chỉ đến từ những yếu tố bên ngoài như áp lực từ phương Tây, mà còn do những vấn đề nội tại trong hệ thống chính trị, kinh tế và xã hội của chính nó. Để hiểu rõ hơn về lý do vì sao Liên Xô sụp đổ, cần phân tích kỹ lưỡng các nhân tố chủ chốt đã dẫn đến sự suy yếu và tan rã của quốc gia này.

Những nguyên vì sao Liên Xô sụp đổ?

Sự sụp đổ của Liên Xô là một sự kiện lịch sử trọng đại, đánh dấu sự kết thúc của một thời kỳ và mở ra một chương mới trong quan hệ quốc tế. Có nhiều yếu tố phức tạp đan xen vào nhau để dẫn đến sự sụp đổ này, nhưng có thể tóm gọn lại thành một số nguyên nhân chính sau:

Yếu tố chính trị

Khi Mikhail Gorbachev lên nắm quyền vào năm 1985 trong lúc Liên Xô đang đối mặt với nhiều khó khăn: nền kinh tế trì trệ, bộ máy quan liêu cồng kềnh. Để vực dậy đất nước, Gorbachev đã đưa ra hai chính sách lớn là “glasnost” (cởi mở) và “perestroika” (tái cấu trúc).

– Glasnost: Chính sách này khuyến khích mọi người tự do bày tỏ ý kiến, phê phán những bất cập trong xã hội. Tuy nhiên, thay vì củng cố niềm tin vào hệ thống Xô Viết, glasnost lại làm bộc lộ những vấn đề sâu xa của chế độ. Mọi người bắt đầu công khai chỉ trích Đảng Cộng sản và nhà nước, đòi hỏi dân chủ và tự do.

– Perestroika: Với mục tiêu cải cách nền kinh tế, perestroika đã cho phép một số doanh nghiệp hoạt động theo cơ chế thị trường. Nhưng việc kết hợp giữa kinh tế kế hoạch hóa và thị trường lại tạo ra nhiều bất ổn, khiến tình hình kinh tế càng thêm khó khăn.

Những chính sách này cùng với việc Gorbachev từ bỏ chính sách đối ngoại cứng rắn đã làm lung lay vị thế của Liên Xô trên trường quốc tế. Các nước Đông Âu lần lượt sụp đổ chế độ cộng sản, Bức tường Berlin đổ sụp và cuối cùng, Liên Xô cũng không thể tồn tại.

Yếu tố chính trị

Đảo chính tháng 8 năm 1991 – chờ phản công bên ngoài Nhà Trắng Moscow

Yếu tố kinh tế

Mặc dù là nền kinh tế lớn thứ hai thế giới vào năm 1990, Liên Xô lại phải đối mặt với nhiều vấn đề kinh tế nghiêm trọng.

Hàng hóa khan hiếm, người dân phải xếp hàng để mua sắm, thậm chí phải nhờ đến chợ đen để có được những thứ cần thiết. Tình trạng này kéo dài nhiều năm và các cải cách kinh tế không những không giải quyết được vấn đề mà còn khiến tình hình trở nên tồi tệ hơn.

Việc in thêm tiền để tăng lương đã gây ra lạm phát cao, khiến giá cả hàng hóa tăng vọt. Đồng thời, việc quản lý tài chính quốc gia kém hiệu quả khiến Liên Xô rất dễ bị tổn thương trước những biến động của thị trường thế giới. Đặc biệt, khi giá dầu giảm mạnh vào giữa những năm 1980, nguồn thu ngoại tệ chính của Liên Xô bị sụt giảm nghiêm trọng.

Trong nhiều thập kỷ, Liên Xô đã dựa vào xuất khẩu dầu mỏ và khí đốt để duy trì nền kinh tế kế hoạch hóa khổng lồ của mình. Khi nguồn thu từ dầu mỏ cạn kiệt, nền kinh tế Liên Xô như mất đi chỗ dựa vững chắc và dần dần sụp đổ.

Yếu tố quân sự

Người ta thường cho rằng việc Liên Xô tăng cường chi tiêu quốc phòng là do ảnh hưởng của chính sách đối đầu của Tổng thống Mỹ Ronald Reagan, đặc biệt là chương trình “Chiến tranh giữa các vì sao”. Tuy nhiên, thực tế cho thấy ngân sách quân sự của Liên Xô đã tăng từ lâu trước đó.

Việc ước tính chính xác chi tiêu quân sự của Liên Xô là rất khó, vì thông tin thường bị giữ kín và các con số được báo cáo có thể không chính xác. Dù vậy, có thể khẳng định rằng chi tiêu quân sự luôn được ưu tiên hàng đầu, bất kể tình hình kinh tế chung của đất nước có khó khăn đến đâu.

Ngay cả khi nền kinh tế Liên Xô gặp nhiều khó khăn, quân đội vẫn được trang bị vũ khí hiện đại và các nhà khoa học hàng đầu vẫn được tập trung vào nghiên cứu quân sự. Việc ưu tiên phát triển quân sự đã gây ra nhiều hậu quả tiêu cực. Nó khiến cho các ngành công nghiệp khác bị bỏ quên, cản trở quá trình đổi mới và phát triển kinh tế. Đồng thời, việc tập trung quá nhiều nguồn lực vào quân sự cũng làm gia tăng căng thẳng với các quốc gia khác, đẩy nhanh cuộc chạy đua vũ trang và cuối cùng góp phần vào sự sụp đổ của Liên Xô.

Cuộc chiến với Afghanistan

Cuộc chiến ở Afghanistan (1979-1989) là một vết nhơ lớn trong lịch sử Liên Xô. Quân đội Liên Xô, vốn được biết đến với sức mạnh và sự dũng cảm trong Thế chiến II, đã bị sa lầy trong cuộc chiến này. Hơn một triệu binh sĩ Liên Xô đã tham gia cuộc chiến, hàng chục nghìn người đã hy sinh và bị thương. Ở Afghanistan, hàng triệu người dân vô tội đã thiệt mạng hoặc phải rời bỏ quê hương.

Quân đội Liên Xô vốn được trang bị hiện đại nhưng đã không thể đánh bại được những người dân Afghanistan quyết tâm bảo vệ quê hương. Sự thất bại này đã làm suy giảm uy tín của quân đội và khiến người dân Liên Xô mất niềm tin vào chế độ.

Chính sách “cởi mở” (glasnost) của Gorbachev đã cho phép người dân tự do bày tỏ ý kiến. Nhiều người đã lên tiếng phản đối cuộc chiến ở Afghanistan, cho rằng đó là một cuộc chiến phi nghĩa. Các cựu chiến binh Afghanistan, đặc biệt là những người đến từ các nước cộng hòa Trung Á, cũng bày tỏ sự bất mãn với cuộc chiến này. Họ cảm thấy mình đang chiến đấu cho một cuộc chiến không phải của mình.

Sự thất bại ở Afghanistan đã làm gia tăng căng thẳng giữa các dân tộc trong Liên Xô, đặc biệt là giữa người Nga và các dân tộc thiểu số. Các phong trào ly khai ở các nước cộng hòa Baltic ngày càng mạnh mẽ và cuối cùng đã dẫn đến việc các nước này tuyên bố độc lập.

Cuộc chiến ở Afghanistan

Một trực thăng chiến đấu bay thấp của Afghanistan trong thung lũng phủ đầy tuyết dọc theo xa lộ Salang che chắn cho đoàn xe chở thực phẩm và nhiên liệu của Liên Xô tới Kabul – Afghanistan vào ngày 30 tháng 1 năm 1989.

Yếu tố xã hội

Sự xuất hiện của McDonald’s tại Moscow vào năm 1990 như một biểu tượng cho sự thay đổi lớn đang diễn ra ở Liên Xô. Người dân Liên Xô, vốn quen thuộc với cuộc sống thiếu thốn và hàng hóa khan hiếm, giờ đây háo hức khám phá những điều mới lạ từ thế giới bên ngoài. Họ đọc sách báo, tìm hiểu về dân chủ và thậm chí còn xếp hàng để mua những món ăn nhanh của phương Tây.

Cảm giác bất mãn với chế độ cũ ngày càng lớn. Người dân Liên Xô ghét bỏ sự tham nhũng và bất công xã hội. Họ khao khát một cuộc sống tốt đẹp hơn và một xã hội công bằng hơn.

Lãnh đạo Liên Xô cũng nhận thức được những vấn đề này. Gorbachev và các cộng sự của ông đã cố gắng thực hiện những cải cách để đáp ứng nhu cầu của người dân.

Tuy nhiên, những thay đổi quá nhanh và quá lớn đã khiến xã hội Liên Xô rơi vào hỗn loạn. Cuộc đối đầu giữa những người ủng hộ cải cách và những người bảo thủ đã ngày càng gay gắt, cuối cùng dẫn đến sự sụp đổ của Liên Xô.

Yếu tố hạt nhân

Trong khi thế giới lo sợ một cuộc chiến tranh hạt nhân toàn diện giữa Mỹ và Liên Xô, thì chính một vụ tai nạn hạt nhân tại nhà máy điện hạt nhân Chernobyl lại góp phần làm sụp đổ đế chế Xô Viết. Vào năm 1986, một vụ nổ kinh hoàng tại nhà máy Chernobyl đã giải phóng một lượng phóng xạ khổng lồ, gây ra thảm họa hạt nhân nghiêm trọng nhất trong lịch sử.

Trước sự kiện này, Gorbachev đã đưa ra chính sách glasnost, kêu gọi sự cởi mở và minh bạch. Tuy nhiên, trước thảm họa Chernobyl, chính phủ Liên Xô lại che giấu thông tin, thậm chí còn cố tình xuyên tạc sự thật. Thay vì thừa nhận sai lầm và đối mặt với sự thật, các quan chức lại đổ lỗi cho phương Tây và cố gắng giảm thiểu mức độ nghiêm trọng của vụ việc.

Sự phản ứng chậm trễ và thiếu trung thực của chính phủ đã khiến người dân mất lòng tin hoàn toàn. Họ nhận ra rằng những người mà họ tin tưởng đã nói dối họ và hệ thống mà họ đã từng tin tưởng là bất lực và tham nhũng. Thảm họa Chernobyl đã trở thành giọt nước tràn ly, làm sụp đổ hoàn toàn niềm tin của người dân vào chế độ Xô Việt.

Nhiều năm sau, chính Gorbachev cũng thừa nhận rằng thảm họa Chernobyl là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự sụp đổ của Liên Xô.

Hệ lụy từ sự tan rã của Liên Xô với nước Nga và thế giới

Sự tan rã của Liên Xô vào năm 1991 đã để lại nhiều hệ lụy sâu rộng đối với nước Nga và thế giới:

Kinh tế suy thoái trầm trọng Việc chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường một cách đột ngột đã gây ra nhiều khó khăn, dẫn đến tình trạng thiếu thốn, đói kém và tỉ lệ tử vong tăng cao ở nhiều nơi. Mặc dù một số quốc gia đã phục hồi kinh tế, nhưng phần lớn vẫn phải đối mặt với những thách thức lớn.
Xung đột sắc tộc và lãnh thổ Sự khác biệt về sắc tộc, tôn giáo và lợi ích kinh tế đã dẫn đến nhiều cuộc xung đột đẫm máu ở các quốc gia hậu Xô Viết, điển hình như cuộc chiến ở Nagorno-Karabakh giữa Armenia và Azerbaijan.
Thay đổi quan hệ quốc tế Sự sụp đổ của Liên Xô đã làm thay đổi hoàn toàn cục diện chính trị thế giới. Quan hệ giữa Nga và các nước phương Tây trở nên căng thẳng, trong khi mối quan hệ giữa Nga và Trung Quốc lại được củng cố.
Ảnh hưởng đến các nước xã hội chủ nghĩa khác Sự sụp đổ của Liên Xô đã gây ra cú sốc lớn đối với các nước xã hội chủ nghĩa khác như Cuba, Bắc Triều Tiên. Các nước này phải đối mặt với khó khăn kinh tế nghiêm trọng và sự cô lập từ cộng đồng quốc tế.
Về thể thao Sự tan rã của Liên Xô cũng ảnh hưởng đến thế giới thể thao. Các đội tuyển của các nước hậu Xô Viết đã tham gia các giải đấu quốc tế với tư cách là các quốc gia độc lập.
Di sản lịch sử Việc mở cửa thông tin đã giúp người dân Liên Xô cũ tìm hiểu về quá khứ đen tối của chế độ Stalin, đồng thời khơi dậy tinh thần dân tộc và các phong trào xã hội.

Sự sụp đổ của Liên Xô là kết quả của hàng loạt yếu tố phức tạp như các vấn đề kinh tế, chính trị, xã hội và những áp lực từ bên ngoài. Dù từng là một siêu cường hùng mạnh, Liên Xô không thể duy trì sự ổn định nội bộ và sức mạnh quốc tế của mình.  Sự tan rã của Liên Xô đã để lại những bài học quý giá về việc quản lý nhà nước, sự cần thiết của cải cách và tầm quan trọng của sự linh hoạt trong chính trị toàn cầu. Đây cũng là dấu mốc lớn thay đổi cục diện chính trị quốc tế, mở ra một thời kỳ mới cho thế giới hậu Chiến tranh Lạnh.