Việt Cộng là phe nào? Là quân ta hay quân địch?

Việt Cộng là cái tên từng khiến chiến trường miền Nam rúng động suốt thời kỳ khói lửa. Họ là ai, xuất thân từ đâu, đóng vai trò gì trong đại cuộc thống nhất đất nước? Bài viết này sẽ lý giải cặn kẽ để trả lời cho câu hỏi: Việt Cộng là phe nào trong lịch sử Việt Nam hiện đại.

Việt Cộng là phe nào? Tốt hay xấu?

Việt Cộng, danh xưng thường được sử dụng bởi chính quyền Việt Nam Cộng hòa và phía Hoa Kỳ để chỉ lực lượng Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam (thành lập năm 1960), thực chất là một bộ phận chủ lực do Đảng Lao động Việt Nam (tức Đảng Cộng sản Việt Nam sau này) chỉ đạo và hậu thuẫn.

Dưới nhãn quan của phe chống cộng, hai chữ “Việt Cộng” (Việt Nam Cộng sản) mang tính miệt thị; song về mặt lịch sử, đó là cách gọi giản lược dành cho lực lượng vũ trang và chính trị hoạt động tại miền Nam Việt Nam nhằm chống lại chế độ Sài Gòn và thế lực ngoại bang hậu thuẫn cho chính thể này.

Lá cờ Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam VN

Lá cờ Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam – biểu tượng cách mạng được thông qua năm 1960 và trở thành quốc kỳ Cộng hòa miền Nam Việt Nam.

Nguồn gốc của Việt Cộng gắn liền với mạch ngầm cách mạng miền Nam, vốn nhen nhóm từ sau Hiệp định Genève 1954. Khi đất nước bị chia cắt tạm thời ở vĩ tuyến 17, nhiều cán bộ kháng chiến cũ của Việt Minh còn lưu lại miền Nam hoặc trở về trong âm thầm để xây dựng cơ sở.

Đến năm 1960, tổ chức Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam chính thức ra đời, với mục tiêu công bố là “chống Mỹ, cứu nước; đánh đổ chế độ tay sai; tiến tới thống nhất dân tộc”. Dưới lá cờ đỏ sao vàng và sự lãnh đạo gián tiếp từ miền Bắc, lực lượng này vừa tiến hành đấu tranh chính trị, vừa phát động chiến tranh du kích chống quân đội Việt Nam Cộng hòa cùng đồng minh Hoa Kỳ.

Trong bối cảnh chiến tranh lạnh và sự can dự sâu rộng của các cường quốc, Việt Cộng giữ vai trò như cánh tay nối dài của miền Bắc trong công cuộc thống nhất đất nước bằng vũ lực. Những chiến dịch nổi bật như Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân 1968 đã cho thấy khả năng tổ chức, tầm ảnh hưởng và quyết tâm sắt đá của lực lượng này trong việc gây áp lực lên cả quân sự lẫn chính trị.

Sau năm 1975, cùng với sự sụp đổ của chính quyền Sài Gòn, vai trò của Việt Cộng chấm dứt khi nước nhà thống nhất. Tuy nhiên, trong dòng chảy lịch sử, họ vẫn được ghi nhận là lực lượng đã góp phần quan trọng trong đại nghiệp thu hồi giang sơn, khai thông tiến trình thống nhất quốc gia dưới thể chế xã hội chủ nghĩa.

Hiệp định Genève và hạt giống kháng chiến âm thầm

Hiệp định Genève, được ký kết vào tháng Bảy năm 1954, đánh dấu bước ngoặt trọng yếu trong vận mệnh của bán đảo Đông Dương.

Sau gần một thập niên chinh chiến chống thực dân Pháp, các bên đã đạt thỏa thuận đình chiến, tạm thời chia đôi đất nước Việt Nam tại vĩ tuyến 17. Miền Bắc thuộc quyền kiểm soát của Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, trong khi miền Nam do Chính phủ Quốc gia Việt Nam (sau là Việt Nam Cộng hòa) nắm giữ dưới sự bảo trợ của Hoa Kỳ và các cường quốc phương Tây.

Tuy danh nghĩa là phân chia tạm thời, nhằm tiến tới tổng tuyển cử thống nhất toàn quốc vào năm 1956, song trên thực địa, cuộc chia cắt ấy đã gieo mầm cho một cuộc trường chinh mới – cuộc kháng chiến âm thầm và bền bỉ của lực lượng cách mạng miền Nam.

Sau hiệp định, hàng vạn cán bộ, chiến sĩ từng tham gia kháng chiến chống Pháp ở Nam Bộ buộc phải rút ra Bắc theo kế hoạch tập kết. Tuy nhiên, cũng có không ít người quyết chí ở lại, cắm rễ giữa lòng nhân dân để gây dựng cơ sở, nuôi dưỡng chí khí đấu tranh. Chính họ là những hạt giống cách mạng được gieo xuống trong lòng miền Nam – âm thầm, kiên định, nhưng không bao giờ lụi tàn.

Bộ đội và dân công tiếp tế qua đường mòn Hồ Chí Minh, 1959.

Bộ đội và dân công tiếp tế qua đường mòn Hồ Chí Minh, 1959.

Trong những năm đầu sau hiệp định, chính quyền Sài Gòn dưới trướng Ngô Đình Diệm đã tiến hành các chiến dịch trấn áp khốc liệt nhằm truy diệt “Việt Cộng nằm vùng”, bóp nghẹt mọi mầm mống kháng chiến. Song, lửa cách mạng không tắt. Trái lại, càng bị dồn ép, phong trào đấu tranh càng bén rễ sâu và lan rộng khắp các thôn làng, vùng rừng núi và đồng bằng châu thổ. Từng bước, một mạng lưới cơ sở cách mạng được phục dựng, tạo tiền đề cho sự hình thành Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam sau này.

Hiệp định Genève, dù mang danh nghĩa hòa bình, lại chính là hồi trống mở màn cho một cuộc chiến mới, dài lâu và cam go hơn – nơi những hạt giống kháng chiến âm thầm năm xưa sẽ trỗi dậy thành rừng phong ba trong đại nghiệp thống nhất giang sơn.

Từ đường lối miền Nam đến tiếng súng khởi nghĩa

Sau Hiệp định Genève 1954, dẫu đất nước tạm thời phân ly, nhưng tinh thần đại đoàn kết dân tộc và chí hướng thống nhất non sông vẫn không hề suy suyển trong tâm khảm những người con miền Nam yêu nước.

Trong bối cảnh chính quyền Sài Gòn ngày một gia tăng đàn áp, khủng bố các lực lượng yêu nước, đặc biệt là các cơ sở cách mạng còn sót lại, Trung ương Đảng Lao động Việt Nam sớm nhận định rõ tình hình, từ đó vạch định đường lối đấu tranh cách mạng riêng biệt cho miền Nam, nhằm thích ứng với hoàn cảnh mới.

Chủ trương này được cụ thể hóa qua Hội nghị lần thứ 15 Ban Chấp hành Trung ương (tháng 1 năm 1959), trong đó khẳng định: ngoài con đường đấu tranh chính trị, cách mạng miền Nam cần kết hợp chặt chẽ với đấu tranh vũ trang, tiến tới hình thành lực lượng tự vệ có tổ chức để chống lại ách thống trị bạo tàn của chế độ Ngô Đình Diệm.

Đây là sự chuyển biến mang tính bước ngoặt trong chiến lược giải phóng miền Nam, thể hiện sự linh hoạt và kiên cường của phong trào cách mạng trong thời kỳ mới.

Đáp ứng yêu cầu lịch sử, ngày 26 tháng 9 năm 1959, tiếng súng đầu tiên của phong trào đấu tranh vũ trang đã vang lên tại Trà Bồng (Quảng Ngãi), mở đầu cho làn sóng nổi dậy lan rộng khắp các tỉnh miền Trung và Nam Bộ.

Các đội vũ trang tuy nhỏ nhưng được nhân dân che chở, lập căn cứ, xây dựng thế trận nhân dân vững chắc nơi rừng sâu núi thẳm. Từ đây, khí thế khởi nghĩa dâng cao, dẫn tới sự kiện trọng đại: ngày 20 tháng 12 năm 1960, Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam chính thức ra đời tại miền Tây Nam Bộ – trở thành ngọn cờ đầu đoàn kết toàn dân miền Nam trong cuộc kháng chiến trường kỳ, chính nghĩa và anh dũng.

Bản đồ tình báo Mỹ

Bản đồ tình báo Mỹ về lực lượng Cộng sản tại Nam Việt Nam, đầu 1964.

Tiếng súng khởi nghĩa không chỉ là tín hiệu của lòng dân oán thán, mà còn là khúc dạo đầu cho bản trường ca đấu tranh giải phóng dân tộc, nối tiếp truyền thống kiên cường từ thời chống Pháp đến kháng chiến chống Mỹ, hướng tới lý tưởng tối hậu: độc lập, tự do và thống nhất giang sơn.

Thành lập Mặt trận và bước vào chiến tranh tổng lực

Ngày 20 tháng 12 năm 1960, giữa lòng chiến khu Tây Nam Bộ, trong khí thế cách mạng đang dâng cao, Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam chính thức tuyên cáo thành lập.

Sự kiện này là kết quả tất yếu của một quá trình chuẩn bị lâu dài, thể hiện khát vọng cháy bỏng của đồng bào miền Nam về một lực lượng chính trị đại diện cho quyền lợi của quảng đại quần chúng nhân dân, đấu tranh chống lại ách thống trị tàn bạo của chính quyền tay sai Mỹ – Diệm.

Mặt trận quy tụ đông đảo các tầng lớp nhân dân, bao gồm công nhân, nông dân, trí thức, thanh niên, phụ nữ, tôn giáo, dân tộc thiểu số – tất cả cùng hội tụ dưới ngọn cờ của độc lập dân tộc và thống nhất Tổ quốc. Với cương lĩnh rõ ràng, mục tiêu thiết thực và đường lối cách mạng đúng đắn, Mặt trận không chỉ là biểu tượng của tinh thần đoàn kết dân tộc, mà còn là công cụ chính trị – quân sự sắc bén trên mặt trận miền Nam.

Ngay sau khi được thành lập, Mặt trận nhanh chóng củng cố các cơ sở cách mạng, phát triển lực lượng vũ trang nhân dân, xây dựng vùng giải phóng và đẩy mạnh công tác tuyên truyền vận động quần chúng.

Trong bối cảnh đế quốc Mỹ từng bước gia tăng can thiệp quân sự vào miền Nam, Mặt trận cùng quân dân miền Nam chuyển mình mạnh mẽ bước vào thời kỳ chiến tranh toàn diện – kết hợp giữa đấu tranh vũ trang, chính trị và ngoại giao.

Từ các chiến thắng vang dội ở Ấp Bắc (1963), Bình Giã (1964), Đồng Xoài (1965), đến việc đẩy lùi các cuộc càn quét của đối phương, Mặt trận từng bước chứng tỏ vai trò trung tâm trong phong trào giải phóng miền Nam.

Khách sạn Brinks

Khách sạn Brinks, Sài Gòn sau trận đánh bom đêm Noel 1964 do lực lượng Việt Cộng thực hiện.

Cùng với đó, hình ảnh “Chính phủ Cách mạng Lâm thời Cộng hòa miền Nam Việt Nam” ra đời vào năm 1969 chính là sự tiếp nối logic của quá trình phát triển chính trị – quân sự, khẳng định tính chính danh và tầm vóc quốc tế của lực lượng kháng chiến.

Cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước từ đây không còn chỉ là cuộc đấu tranh vũ trang từng phần, mà đã thực sự bước vào giai đoạn tổng lực, với hậu thuẫn từ hậu phương lớn miền Bắc, sự ủng hộ mạnh mẽ từ phong trào tiến bộ quốc tế và trên hết là ý chí sắt đá, tinh thần bất khuất của toàn dân tộc Việt Nam.

Tết Mậu Thân 1968 – đòn đánh lịch sử gây chấn động toàn cầu

Vào thời khắc thiêng liêng giao thừa Xuân Mậu Thân 1968, khi muôn nhà đang chuẩn bị đón năm mới, quân và dân miền Nam dưới sự chỉ đạo của Trung ương Cục và Bộ Chỉ huy Miền đã bất ngờ phát động cuộc Tổng tiến công và nổi dậy đồng loạt trên toàn chiến trường miền Nam, đặc biệt là tại các đô thị trọng yếu như Sài Gòn, Huế, Đà Nẵng, Cần Thơ,…

Máy bay Douglas Skyraider của Mỹ ném bom

Máy bay Douglas Skyraider của Mỹ ném bom phốt pho trắng xuống trận địa Việt Cộng, Nam Việt Nam, năm 1966.

Cuộc tổng công kích này, được chuẩn bị chu đáo và triển khai đồng loạt, đã trở thành bước ngoặt chiến lược có ý nghĩa to lớn trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước.

Bằng khí thế thần tốc, gan dạ và ý chí quyết tử vì đại nghĩa, các lực lượng vũ trang cách mạng đã xuyên phá hệ thống phòng ngự kiên cố của đối phương, tiến công vào tận sào huyệt đầu não của ngụy quyền và quân đội Mỹ.

Tại Huế, quân Giải phóng chiếm giữ trung tâm thành phố trong nhiều ngày; tại Sài Gòn, trụ sở Tòa Đại sứ Mỹ – biểu tượng quyền lực của Washington tại Đông Dương – bị tiến công trực diện, khiến thế giới sững sờ.

Chiến sĩ Việt Cộng

Chiến sĩ Việt Cộng dưới lá cờ mặt trận, tay cầm súng AK-47 sẵn sàng chiến đấu.

Tuy cuộc tổng tiến công chưa đạt được thắng lợi toàn diện về mặt quân sự, nhưng về phương diện chính trị và chiến lược, Tết Mậu Thân đã giáng một đòn sét đánh vào ý chí xâm lược của đế quốc Mỹ, làm lung lay tận gốc niềm tin của chính giới Hoa Kỳ và dư luận phương Tây vào khả năng giành chiến thắng.

Chính từ biến cố này, làn sóng phản chiến tại Mỹ dâng cao chưa từng có, buộc Tổng thống Lyndon B. Johnson phải tuyên bố không tái tranh cử – một sự kiện chưa từng có tiền lệ trong lịch sử chính trị Hoa Kỳ thời chiến.

Tết Mậu Thân 1968 không chỉ là trận chiến của lòng quả cảm và trí tuệ quân dân Việt Nam, mà còn là thông điệp mạnh mẽ gửi đến thế giới về khát vọng độc lập, tự chủ và quyết tâm không khuất phục trước bất kỳ thế lực ngoại bang nào. Từ chiến công vang dội này, cách mạng miền Nam bước vào một thời kỳ mới – thời kỳ phản công chiến lược, đẩy kẻ thù vào thế co cụm, suy yếu cả về tinh thần lẫn lực lượng.

Tàn cuộc: Từ cách mạng lâm thời đến thống nhất quốc gia

Sau khi đòn quyết chiến chiến lược Đại thắng Mùa Xuân 1975 vang dội khắp năm châu, lá cờ cách mạng phấp phới tung bay trên nóc Dinh Độc Lập ngày 30 tháng 4 đã khép lại hơn hai mươi năm khói lửa chiến tranh ở miền Nam Việt Nam. Chính quyền Sài Gòn tan rã, toàn bộ guồng máy của chế độ ngụy quyền sụp đổ không điều kiện, đánh dấu thắng lợi hoàn toàn của nhân dân ta trong sự nghiệp kháng chiến chống đế quốc Mỹ và bè lũ tay sai.

Trong bối cảnh đó, Chính phủ Cách mạng lâm thời Cộng hòa miền Nam Việt Nam, vốn được thành lập từ năm 1969 với vai trò như một đại diện hợp pháp và chính danh của nhân dân miền Nam trong đấu tranh ngoại giao và quân sự, đã nhanh chóng tiếp quản bộ máy hành chính cũ, ổn định trật tự xã hội, bảo đảm an sinh, đoàn kết nhân tâm.

Chiến sĩ Việt Cộng dẫn giải tù binh Mỹ bị thương

Chiến sĩ Việt Cộng dẫn giải tù binh Mỹ bị thương trong cuộc trao đổi tù binh năm 1973, vận quân phục rằn ri, mũ tai bèo và dép cao su đặc trưng.

Với đường lối chính trị khôn khéo, mềm dẻo nhưng cương quyết, chính quyền cách mạng đã thể hiện được bản lĩnh của một tổ chức mang tính chuyển tiếp lịch sử, chuẩn bị tiền đề cho cuộc hội nhập toàn diện giữa hai miền đất nước.

Chỉ hơn một năm sau ngày giải phóng, vào ngày 2 tháng 7 năm 1976, Quốc hội khóa VI của nước Việt Nam thống nhất đã chính thức tuyên bố thành lập nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam, lấy Hà Nội làm thủ đô và Thành phố Hồ Chí Minh (tức Sài Gòn) làm trung tâm kinh tế – văn hóa lớn. Từ đó, tổ quốc Việt Nam bước sang trang sử mới, chấm dứt vĩnh viễn tình trạng phân chia địa lý kéo dài suốt hàng chục năm, hoàn tất cuộc đại đoàn kết dân tộc dưới ngọn cờ của Đảng Cộng sản Việt Nam.

Sự kiện ấy không chỉ là thắng lợi quân sự, chính trị, mà còn là kết tinh của ý chí độc lập tự cường, của lòng kiên trung và khát vọng thống nhất thiêng liêng trong mỗi trái tim người Việt. Từ một lực lượng kháng chiến bị xem là “bên kia chiến tuyến”, Việt Cộng đã trở thành lực lượng chủ lực trong việc định hình tương lai dân tộc, góp phần đưa đất nước bước vào kỷ nguyên hòa bình, xây dựng và phát triển sau những thập kỷ trường kỳ kháng chiến.

Kết luận

Vậy Việt Cộng là phe nào, có phải ba que không? Đó chính là lực lượng cách mạng vũ trang đại diện cho ý chí thống nhất non sông, hoạt động dưới sự lãnh đạo của miền Bắc Việt Nam trong suốt cuộc kháng chiến chống Mỹ.

Dù bị gọi bằng một danh xưng mang sắc thái đối kháng, lịch sử vẫn ghi nhận Việt Cộng như một biểu tượng cho tinh thần bất khuất và khát vọng độc lập dân tộc. Tên gọi có thể thay đổi theo thời thế, nhưng dấu ấn lịch sử thì không thể phai mờ.

789 club lmss plus 123b