Vladimir Đại đế – Người khai sinh nước Rus’ Kitô giáo

Vladimir Đại đế – vị Đại công vương xứ Kiev, từ thân phận con thứ ngoài giá thú đã vươn lên thống nhất đất nước, mở rộng bờ cõi và đặc biệt là đưa Rus’ bước vào kỷ nguyên Ki-tô giáo. Cuộc đời ông là bản hùng ca của quyền lực, cải cách và niềm tin thiêng liêng, để lại một di sản trường tồn trong lịch sử Đông Âu.

Thân thế và xuất thân của Vladimir Đại đế

Vladimir I Sviatoslavich, hậu thế tôn xưng là Vladimir Đại đế, xuất sinh khoảng năm 958 tại cố quốc Rus’ Kiev, thuộc vương tộc Rurik – dòng dõi lập quốc, khởi nguyên nền chính trị Đại công quốc Rus. Phụ thân ngài là Sviatoslav I, một bậc chiến công uy trấn, từng khuynh đảo các bộ tộc Bulgar và Khazar, lẫy lừng trên chiến địa.

Thân thế và xuất thân của Vladimir Đại đế

“Sa hoàng” Vladimir (Vladimir I Đại công tước Kiev).

Tuy nhiên, Vladimir không được sinh bởi chính thất mà là huyết nhục của Malusha, một nữ thị tỳ xứ Norse, đồng thời là muội muội của Dobrynya – đại thần trung liệt, người sau này đóng vai trò chủ yếu trong việc phụ chính, trợ giúp Vladimir gầy dựng nghiệp lớn. Dẫu thân thế thứ xuất, song nhờ tư chất hơn người, khí tiết hiên ngang, ngài được trọng vọng trong nội tộc và phái cữu phụ Dobrynya phò tá.

Thuở niên thiếu, Vladimir được gửi tới Novgorod, nơi đây ngài lĩnh hội nghệ thuật trị quốc và thao lược chốn võ trường. Chính tại miền đất ấy, tài năng và nhân cách của ngài được tôi rèn, trở thành căn bản cho sự nghiệp đế vương mai hậu.

Cuộc nội chiến huynh đệ và bước đường xưng vương

Sau khi Đại công Sviatoslav I băng hà năm 972 trong một trận mai phục của người Pecheneg tại vùng thượng lưu sông Dnepr, ba hoàng tử của ngài chia nhau thiên hạ, mỗi người nắm giữ một phần lãnh thổ trong cảnh huynh đệ đồng vương. Trưởng tử Yaropolk kế thừa ngai vị Đại công tại Kiev, trung đô của quốc gia Rus; thứ tử Oleg cai trị vùng Drevlian; còn Vladimir, lúc bấy giờ chỉ là một vương tử thứ xuất, trấn nhậm đất Novgorod, một thành trấn phương Bắc.

Song thế sự khó yên, tình máu mủ không đủ níu giữ lòng tham quyền vị. Năm 976, giữa Yaropolk và Oleg bùng nổ tranh chấp, rốt cuộc Oleg tử trận trong một cuộc xung đột tàn khốc. Trước cục diện đó, Vladimir e sợ bị huynh trưởng sát hại nên bỏ trốn sang đất Varangian (Scandinavia), nơi tổ tiên Rurik từng phát tích. Tại đây, chàng kêu gọi các chiến sĩ Norse – những chiến binh dũng mãnh vùng Bắc Hải – quy thuận dưới trướng.

Hoàng tử Oleg bị giết, vua Yaropolk nổi giận với nhiếp chính Sveneld, trong tác phẩm của Taras Shevchenko.

Hoàng tử Oleg bị giết, vua Yaropolk nổi giận với nhiếp chính Sveneld, trong tác phẩm của Taras Shevchenko.

Chỉ một năm sau, Vladimir trở lại Novgorod, dẫn theo đoàn quân thiện chiến. Chàng nhanh chóng chiếm lại lãnh địa, rồi tiến hành chinh phạt từng vùng đất do huynh trưởng kiểm soát. Với mưu lược của bản thân và sự phù trợ của cữu phụ Dobrynya, Vladimir dần mở rộng thế lực, được nhân dân yêu mến, tướng sĩ trung thành.

Năm 978, Yaropolk bị giết tại Kiev trong hoàn cảnh đầy uẩn khúc – có khả năng bị mưu sát dưới sự giật dây của những kẻ thân cận Vladimir. Sau biến cố ấy, Vladimir chính thức xưng vương, đăng vị Đại công xứ Rus tại Kiev, nắm trọn quyền uy trong tay, thống nhất giang sơn, đặt nền tảng cho thời kỳ hoàng kim kế tiếp.

Từ kẻ sùng đa thần giáo đến vị thánh cải đạo

Thuở ban đầu lên ngôi, Vladimir là bậc quân vương sùng tín đa thần giáo, noi theo nếp cũ của tiền triều. Ngài cho dựng tượng thần Perun, vị thần sấm sét và chiến tranh, ngay trước hoàng cung tại Kiev. Cùng với đó là các miếu thờ Dazbog, Khors, Simargl và Mokosh – chư vị thần linh của tín ngưỡng Slav cổ truyền. Lòng tin nơi thần thánh nhiều khi đi đôi với những lễ tế man rợ – thậm chí có truyền thuyết kể rằng Vladimir từng cho hiến tế người sống để cầu phúc trăm họ.

Thế nhưng, thời gian dần trôi, Vladimir bắt đầu giao hảo với các cường quốc phương xa và tâm trí ngài dần dao động trước ánh sáng của các tôn giáo nhất thần. Ngài phái sứ giả đi khắp bốn phương – tới các nước Hồi giáo tại Volga, tới các vùng đất theo Do Thái giáo, Công giáo La Mã và cuối cùng là đế quốc Đông La Mã – Byzantine, nơi Chính Thống giáo tỏa sáng rực rỡ.

Nghe lời sứ giả thuật lại:

“Chúng thần chưa từng thấy nơi nào huy hoàng như nhà thờ Hagia Sophia tại Constantinople. Ở đó, người ta tưởng như thần thánh ngự xuống trần.”

Vladimir cảm động sâu sắc. Song bước ngoặt thực sự xảy đến năm 988, khi ngài cầu hôn Anna Porphyrogenita, công nương đế quốc Byzantine – muội muội của hoàng đế Basil II. Đổi lại, Vladimir phải cải đạo sang Chính Thống giáo Đông phương và giúp Byzantine dẹp loạn nội chiến.

Ngài đồng ý, dẫn binh hạ thành Chersonesos (Korsun) – một đô thị trọng yếu của Byzantine trên bán đảo Krym. Sau chiến thắng, Vladimir và Anna thành hôn. Ngay tại nơi ấy, Vladimir chịu phép rửa tội, vứt bỏ danh hiệu “kẻ dâm bạo đa thần”, chính thức trở thành con chiên của Thiên Chúa.

Trở về Kiev, Vladimir ra lệnh phá hủy toàn bộ tượng thần ngoại đạo, ném thần Perun xuống sông Dnepr. Ngài hô hào toàn dân Kiev cải đạo, rồi tiến hành đại lễ rửa tội tập thể – một trong những sự kiện thiêng liêng nhất lịch sử Rus.

Lễ rửa tội của Thánh Hoàng tử Vladimir, tác phẩm của Viktor Vasnetsov (1890).

Lễ rửa tội của Thánh Hoàng tử Vladimir, tác phẩm của Viktor Vasnetsov (1890).

Từ một chiến vương sắt máu, Vladimir dần hóa thân thành vị quân chủ nhân từ, kính Chúa, thương dân, xây dựng giáo đường, phổ truyền đức tin, đặt nền móng cho Chính Thống giáo tại xứ Rus muôn đời sau. Công trạng ấy khiến hậu thế tôn ngài là “Thánh Vladimir”, Đấng sáng lập Thiên Chúa giáo tại Rus’.

Chính sách trị quốc và công cuộc cải cách

Sau khi đã vững ngôi thiên tử, lại quy thuận Chính Thống giáo, Vladimir Đại đế chẳng những cải biến đức tin, mà còn đổi thay cả phép trị nước. Từ một bậc chúa công từng nghiêng về binh đao và phóng đãng, ngài dần trở thành vị minh quân thi hành cải cách nhân chính, lấy đức nhu vi trị, đưa xứ Rus từ thời mông muội tiến gần hơn đến văn minh Đông La Mã.

Trước hết, ngài hủy bỏ các tập tục tế người, xóa bỏ nghi lễ tàn bạo từng gắn với tín ngưỡng cũ. Bạo lực nơi công đường được giảm nhẹ, luật hình hà khắc bị thay thế bởi những hình thức khoan dung và sửa phạt mang tính giáo hóa. Ngài cho lập nên nhiều tòa án xử kiện công minh, lấy lời Chúa làm gốc mà phân xử tranh tụng cho dân.

Kế đến, ngài chú trọng việc truyền bá đức tin. Tại khắp các xứ đạo, ngài ra lệnh dựng thánh đường, cho các giáo sĩ truyền kinh Thánh, thâu nhận tín đồ. Đồng thời, ngài cũng cho triệu mời nghệ nhân, thầy đồ từ Constantinople, mở lớp dạy chữ Slav và chữ Hy Lạp, gieo mầm trí tuệ cho lớp thanh niên quý tộc. Văn hóa và học thuật nhờ đó khởi sắc chưa từng thấy.

Về quân chính, Vladimir chia xứ Rus thành nhiều vùng cai quản, giao cho các hoàng tử con cháu trấn nhậm, lập thành một hệ thống phong vương – chư hầu. Trong số ấy, nổi bật có Yaroslav, về sau kế vị và được xưng là Yaroslav Thông thái. Tuy nhiên, sự phân quyền cũng gieo mầm cho cuộc phân liệt sau này, bởi lòng trung quân dần bị xói mòn bởi quyền lợi cục bộ.

Ngoài ra, ngài chăm lo cho dân nghèo và những kẻ yếu thế. Có sử chép rằng:

“Mỗi ngày, hoàng cung đều phát cháo bánh cho kẻ bần cùng. Mỗi dịp đại lễ, ngài cho chở rượu và thức ăn bằng xe trâu ra khắp các ngả đường để chia cho dân hạ.”

Tấm lòng ấy khiến nhân gian tôn ngài là bậc thánh quân từ tâm.

Vladimir còn thiết lập mối giao bang vững chắc với Đông La Mã, duy trì hoà khí lâu dài, đổi lấy công nghệ, nghệ thuật và nghi lễ tôn giáo. Đây là thời kỳ nước Rus dần rời khỏi ảnh hưởng của dân du mục phương bắc, hướng tới một quốc gia định hình theo kiểu mẫu Byzantine – thấm đượm đạo lý Thiên Chúa.

Công cuộc cải cách mà Vladimir khởi xướng không chỉ dựng nên nền móng cho văn hóa, luật pháp và giáo lý của quốc gia mà còn mở đường cho thời kỳ hưng thịnh sau này dưới các đời hậu vương. Từ một Rus man dã, nay đất nước đã đổi khác – trở thành một xứ sở của đức tin, luật lệ và ánh sáng học vấn.

Di sản lịch sử và sự tôn kính của hậu thế đối với Vladimir Đại đế

Với những cải cách quyết liệt và sự sáng suốt trong chính trị, Vladimir Đại đế đã để lại một di sản không thể phai mờ trong lòng nhân dân Rus và trong mắt hậu thế. Chế độ mà ngài xây dựng không chỉ là một bước chuyển mình vĩ đại từ sự hỗn loạn của các tộc du mục sang một quốc gia có nền tảng vững chắc, mà còn là cột mốc quan trọng đánh dấu sự chuyển mình của Rus về mặt tôn giáo, văn hóa và chính trị.

Vladimir không chỉ là một vị vua trong mắt người dân Rus, mà là một vị thánh, một hình mẫu của sự thánh thiện và lãnh đạo. Việc ngài cải cách xã hội, thay đổi tín ngưỡng của toàn dân tộc và mở rộng mối quan hệ quốc tế đã khiến ngài được tôn sùng và kính trọng như một vị thánh trong dòng lịch sử. Chính vì thế, Vladimir Đại đế được các thế hệ sau này xem là “Vị thánh của Rus” và ngài được phong thánh vào năm 1547 bởi Giáo hội Chính thống Nga.

Chân dung Vladimir Đại đế trên mặt trước của tờ tiền ₴1, khoảng năm 2006.

Chân dung Vladimir Đại đế trên mặt trước của tờ tiền ₴1, khoảng năm 2006.

Lịch sử ghi nhận, dưới sự cai trị của ngài, Rus không chỉ trở nên mạnh mẽ hơn về quân sự, mà còn vươn mình phát triển về văn hóa và tri thức, đặc biệt là trong việc du nhập các thành tựu của nền văn minh Byzantine. Hệ thống luật pháp, các giáo lý, và tôn giáo mà ngài mang đến đã biến đất nước này trở thành một quốc gia có nền văn hóa tôn thờ hòa bình và sự thịnh vượng, đặt nền móng cho sự vĩ đại của Đế quốc Nga sau này.

Với những gì Vladimir Đại đế đã đạt được, ngài vẫn là một trong những nhân vật có ảnh hưởng lớn nhất trong lịch sử châu Âu, đặc biệt là với các quốc gia Đông Âu. Hậu thế luôn ngưỡng mộ và kính trọng ngài, không chỉ vì tài năng lãnh đạo mà còn vì tấm lòng rộng lượng, nhân ái và tôn sùng đức tin mà ngài đã truyền bá.

Như vậy, cuộc đời và sự nghiệp của Vladimir Đại đế không chỉ là một dấu ấn vĩ đại trong lịch sử nước Rus mà còn là tấm gương sáng về một nhà lãnh đạo biết kết hợp trí tuệ, lòng nhân ái và sự can đảm để đưa dân tộc mình tiến về phía trước, trong sự hưng thịnh và an bình.