Vua Lê Nghi Dân cướp ngôi: Biến loạn Thiên Hưng năm 1459

Là con trưởng của Lê Thái Tông, từng giữ ngôi Thái tử, Lê Nghi Dân tưởng chừng sẽ chính danh nối ngôi, nhưng nghịch cảnh đưa đẩy, ông đi con đường đẫm máu: giết vua, tiếm vị. Triều đại Thiên Hưng kéo dài chưa đầy một năm, khởi đầu bằng phản loạn và kết thúc bằng cái chết đầy nhục nhã.

Lê Nghi Dân – Từ Thái tử thất sủng đến dã tâm tiếm ngôi

Lê Nghi Dân, nguyên là trưởng hoàng tử của Thái Tông Văn Hoàng đế, được lập làm Thái tử khi mới lên một tuổi. Thuở đầu, ngài sinh ra trong ân sủng của phụ hoàng và ái phi Dương thị, tưởng chừng ngôi vị Đông cung đã được định đoạt vững vàng. Song, thời vận xoay vần, chỉ bởi Dương phi thất lễ, bị giáng xuống hàng thứ nhân, mà ngôi Thái tử cũng theo đó bị truất bỏ.

Từ vị trí chính thống bậc nhất triều đình, Nghi Dân bị đẩy xuống làm Lạng Sơn vương, sống bên lề triều chính, nhìn đệ đệ Bang Cơ – con Nguyễn Thần phi – được tôn lập làm tân thái tử, rồi kế vị làm Hoàng đế khi mới tròn một tuổi. Từ đó, lòng oán hận và khát vọng đoạt lại long ỷ vốn dĩ từng thuộc về mình, âm ỉ bùng cháy trong tâm khảm Lạng Sơn vương.

vua Lê Nghi Dân

Lê Nghi Dân – Thái tử bị phế mang chí đoạt ngôi, khởi đầu thời Thiên Hưng.

Chí lớn chẳng cam làm phiên vương, Lê Nghi Dân bắt đầu kết giao thân tín, chiêu dụ binh sĩ, chờ thời cơ xoay chuyển vận nước. Trong lòng ông, ngai vàng đã sớm không còn là biểu tượng thiêng liêng của thiên mệnh, mà trở thành mục tiêu để phục hồi danh phận – bằng bất cứ giá nào, kể cả huyết lệ huynh đệ. Chính từ đây, vận nước Đại Việt bước vào một chương sử ngắn ngủi mà đẫm máu – thời Thiên Hưng của kẻ tiếm vị.

Cuộc binh biến đẫm máu: Lê Nghi Dân cướp ngôi

Tháng Mười năm Kỷ Mão (1459), giữa chốn kinh kỳ thâm nghiêm, một cuộc chính biến bất ngờ đã làm chấn động triều đình Đại Việt. Lê Nghi Dân, mang danh Lạng Sơn vương, vốn là trưởng tử của cố hoàng Lê Thái Tông, nhưng từ lâu ôm chí đoạt lại long ỷ đã từng bị tước đoạt. Ẩn nhẫn nhiều năm dưới bóng đệ đệ là đương kim hoàng đế Lê Nhân Tông – người còn tuổi thiếu niên, được kế vị nhờ quyền nhiếp chính của Thái hậu Nguyễn Thị Anh – Nghi Dân âm thầm chiêu nạp thân tín, mưu toan đại sự.

Đêm mồng 3 tháng 10, Nghi Dân cùng các tâm phúc như Phạm Đồn, Phan Ban, Trần Lăng và hơn trăm quân cấm vệ nội úy do Lê Đắc Ninh cầm đầu, chia ba ngả bí mật đột nhập hoàng cung. Nhân đêm khuya canh tĩnh, quân binh theo lối hậu điện leo thang thành, nhất tề áp sát tẩm điện. Vua Nhân Tông – vốn là đệ đệ cùng cha khác mẹ – bất ngờ bị sát hại ngay trong tử thất, không kịp một lời trăn trối. Cùng lúc, Thái hậu Nguyễn thị cũng bị giết để dứt sạch đầu mối chính thống.

Lê Nghi Dân cướp ngôi

Chính biến tháng Mười, Lê Nghi Dân mưu sát Lê Nhân Tông đoạt ngôi.

Trời chưa sáng, máu đã đổ nơi điện Kim Loan. Cung cấm trở thành nơi tấu khúc tử vong. Ngày mồng 7 tháng 10, Lạng Sơn vương tự lập làm Thiên tử, xưng đế, lấy niên hiệu là Thiên Hưng, ban bố đại xá thiên hạ, ngụ ý rằng ngai vàng được trao lại từ lòng dân và thiên mệnh. Song, dẫu đại xá có rộng, thưởng tước có nhiều, máu của bậc quân chủ chân chính vẫn còn chưa kịp khô dưới thềm rồng. Và vết nhơ “cướp ngôi giết vua” cũng theo đó mà khắc sâu muôn thuở trong sử sách nước nhà.

Chính sự Thiên Hưng – Thoáng sáng giữa bóng đêm tiếm nghịch

Dẫu lên ngôi bằng huyết lệ, Thiên Hưng đế Lê Nghi Dân trong những tháng trị vì ngắn ngủi vẫn tỏ ra là người có chí hướng chấn chỉnh quốc thể. Với tâm thế của kẻ từng nếm trải cảnh phế lập, ngài không hoàn toàn sa vào sự chuyên quyền mù quáng, mà từng bước củng cố nội trị, ban bố một số cải cách đáng kể.

Ngay sau khi xưng đế, Nghi Dân lập tức cử sứ sang triều Minh cầu phong, xin bỏ thuế mò ngọc và tiếp tục cống nạp theo lệ cũ – cốt để giữ thế bang giao ổn định. Đồng thời, nhà vua tổ chức lại bộ máy cai trị: định danh lục bộ, lục khoa; đặt lệ phủ huyện, chỉnh đốn quan chế, mở rộng việc đào tạo và trọng dụng sĩ nhân. Đây là một trong những dấu son hiếm hoi trong thời gian trị vì ngắn ngủi của Thiên Hưng, được hậu thế thừa nhận là nền móng tổ chức hành chính mà triều Lê kế tiếp tiếp tục áp dụng.

Về văn trị, ông từng sai sứ thần Nguyễn Như Đổ và Lê Cảnh Huy sang Bắc quốc, vừa cầu phong vừa khẳng định Đại Việt vẫn là quốc gia chính thống. Trong lĩnh vực tiền tệ, Thiên Hưng đế cho đúc tiền đồng mới, mang danh hiệu “Thiên Hưng Thông Bảo”, ngụ ý mở đầu một thời thịnh trị dưới triều mình.

Đồng Thiên Hưng thông bảo

Đồng Thiên Hưng thông bảo thời Lê Nghi Dân tiếm vị.

Song, những ánh sáng mờ nhạt ấy không đủ xua tan bóng tối của sự tiếm nghịch. Bởi lẽ, dù chính sự có dấu hiệu khởi sắc, thì lòng người vẫn chưa yên, triều thần phần nhiều mang nỗi uất ức về một vong quốc hoàng đế bị sát hại, về một triều chính không danh chính ngôn thuận. Ngai vàng, khi xây bằng máu huynh đệ và dối trá, khó lòng đứng vững bằng pháp chế hay thiện chí.

Triều Thiên Hưng vì thế như ngọn lửa rực rỡ bùng lên giữa tro tàn – tuy lóe sáng trong khoảnh khắc, nhưng sớm bị dập tắt bởi làn sóng chính nghĩa còn đang âm ỉ khắp chốn cung đình.

Cái kết của kẻ tiếm ngôi – Thắt cổ giữa triều, tội danh lưu xú thiên thu

Tháng Tư năm Canh Thìn (1460), trong chính sự triều Thiên Hưng, sóng ngầm bắt đầu nổi dậy. Các bậc lão thần như Đỗ Bí, Lê Ngang, Lê Thụ, Lê Ê âm thầm mưu bàn phế lập, song việc chưa thành thì mưu đã lộ, tất cả đều bị bắt giết. Từ đó, lòng người càng thêm ly tán, triều đình rơi vào tay những kẻ nịnh thần xu nịnh, pháp độ rối ren, dân tình oán thán.

Không cam đứng dưới trướng một vị quân vương lên ngôi bằng máu huynh đệ, những công thần khai quốc như Nguyễn Xí, Đinh Liệt, Lê Lăng, Lê Niệm,… âm thầm kết liên, lập mưu khởi sự. Ngày mồng 6 tháng Sáu năm Tân Hợi (1460), lúc triều đình vừa tan chầu, đại thần Nguyễn Xí phát lệnh, dẫn binh áp sát, giết sạch các thân tín của Nghi Dân như Phạm Đồn, Phan Ban, Trần Lăng. Các cửa thành bị đóng chặt, quân cấm vệ bị khống chế. Hơn trăm người thân cận của Lạng Sơn vương bị xử trảm.

Ngay hôm ấy, Nghi Dân bị bắt sống, lôi ra khỏi hoàng cung, phế làm Lệ Đức hầu. Triều đình ban cho một dải lụa đào – biểu tượng của vương thất – song lần này không phải để phong vương, mà là để tự kết liễu. Trước mặt bá quan văn võ, Nghi Dân thắt cổ tự tận nơi hành điện, kết thúc một kiếp người sinh ra làm trưởng tử hoàng triều, nhưng chết trong danh phận của kẻ nghịch thần phản loạn, khi tuổi đời chỉ mới hai mươi hai.

Lê Nghi Dân, tuy từng bước lên ngai vàng, song chưa từng được thiên hạ nhìn nhận là minh quân chính thống. Tội cướp ngôi, sát huynh, truất mẫu – ba tội đại nghịch ấy, như lưỡi dao khắc sâu tên tuổi ông vào bia miệng đời sau như một bóng mờ dị tộc giữa chính sử huy hoàng triều Lê sơ. Đó là cái kết bi ai và cũng là hệ quả tất yếu của một cuộc tiếm vị trái với thiên mệnh và lòng người.

789 club lmss plus 123b