Vua Lê Nhân Tông: Vị quân vương bạc mệnh của Đại Việt
Là vị hoàng đế thứ ba của Hoàng triều Lê, vua Lê Nhân Tông đăng cơ khi tuổi còn ấu thơ, trị vì trong cảnh chính sự rối ren, ngoại xâm không ngớt. Dẫu vậy, nhà vua vẫn thể hiện khí độ nhân từ, chăm lo dân chúng, tôn trọng bề tôi, mến Nho học và trọng hiền tài. Đáng tiếc, một đời minh quân lại phải chết trong đêm loạn do chính người anh cùng huyết thống gây ra – để lại nỗi thương xót muôn đời trong lòng hậu thế.
Thân thế và ngôi báu đến trong quốc tang
Lê Bang Cơ, húy danh của vua Lê Nhân Tông, là con trai thứ ba của Thái Tông Văn hoàng đế – Lê Thái Tông, do Tuyên Từ Văn Hoàng hậu Nguyễn Thị Anh chửa sinh. Bà vốn người làng Bố Vệ, huyện Đông Sơn, phủ Thanh Hoa – quê hương tổ nghiệp của Hoàng triều Lê.
Trước Bang Cơ, Thái Tông đã có hai hoàng nam là Lê Nghi Dân do Dương Chiêu nghi sinh và Lê Khắc Xương do Bùi Quý nhân sinh. Tuy nhiên, khi Bang Cơ vừa sinh chưa đầy nửa năm, vua Thái Tông đã ra chiếu lập làm Thái tử, giáng Nghi Dân làm Lạng Sơn vương – mở đầu mối uất hận ngấm ngầm trong lòng người anh khác mẹ.
Năm 1442, khi mới bước vào tuổi đôi mươi, Thái Tông bất ngờ giá băng tại vườn Vải thuộc huyện Gia Định trong chuyến tuần du miền Đông. Cơ đồ Đại Việt rơi vào cảnh long đong khi ấu chúa còn đang trong tay nôi.
Trước tình thế trọng đại, các đại thần phụ chính như Lê Khả, Lê Liệt, Lê Thụ, Lê Xí cùng nhau tuân theo di mệnh tiền đế, lập Thái tử Bang Cơ lên ngôi giữa lúc quốc tang chưa nguôi, lấy niên hiệu Thái Hòa. Khi ấy, nhà vua mới tròn một tuổi, thiên hạ gọi là Lê Nhân Tông.
Tuyên Từ Hoàng thái hậu buông rèm nhiếp chính, định đoạt đại cục thời ấu chúa Lê Nhân Tông.
Chính sự thuở ban đầu đều do Tuyên Từ Hoàng thái hậu nhiếp chính, buông rèm thính chính, trông coi đại cục cùng sự phò tá của các khai quốc công thần. Trong gần một thập kỷ, dưới bàn tay điều hành của Thái hậu và các lão thần, triều cương tuy chưa khởi sắc rực rỡ nhưng vẫn giữ được thế ổn định, xã tắc yên bình, giang sơn không loạn.
Chinh phạt Chiêm Thành – Mở rộng cương thổ
Trong những năm đầu trị quốc, khi chính sự còn nằm trong tay Tuyên Từ Hoàng thái hậu và các phụ chính đại thần, quốc thù phương Nam lại nổi dậy. Từ niên hiệu Thái Hòa thứ 2 (1444), quân Chiêm Thành nhiều phen vượt biên cương quấy nhiễu Hóa Châu, gieo loạn nơi trấn ải.
Trước mối hiểm họa đó, triều đình liền cử các danh tướng là Lê Khả, Lê Bôi, Lê Thụ thống lĩnh đại binh mười vạn người, thân chinh tiến xuống phương Nam. Đến năm Thái Hòa thứ 4 (1446), quân Đại Việt đại thắng, phá tan thành Đồ Bàn – quốc đô Chiêm quốc, bắt sống quốc vương Bí Cai cùng hàng trăm tướng tá, thuộc hạ và cung nữ đem về kinh sư.
Sau chiến thắng oanh liệt, Đại Việt không sát phạt đến tận cùng, mà thuận theo lễ nghĩa phong hóa, dựng người trong hoàng tộc Chiêm là Ma Ha Quý Lai lên làm chư hầu, buộc thần phục thiên triều phương Bắc. Nhờ đó, biên giới phương Nam tạm thời được yên, cương vực của Đại Việt lại càng mở rộng, uy danh lẫy lừng.
Chưa dừng ở đó, đến năm Thái Hòa thứ 6 (1448), xứ Bồn Man – một tiểu quốc nơi thượng du phía Tây – tự nguyện dâng cống voi trắng, xin nội thuộc vào Đại Việt. Triều đình thuận theo thiên mệnh, cải danh đất ấy làm châu Quy Hợp, đặt quan cai trị, chính thức thu nạp vào bản đồ quốc gia.
Hai cuộc tiếp thu – một bằng binh hùng, một nhờ uy đức – đã giúp Đại Việt dưới triều vua Lê Nhân Tông không những vững cõi, mà còn vươn tầm, mở rộng biên thùy, gây dựng thanh thế nơi ngoại bang. Đó là một minh chứng cho bản lĩnh trị quốc thời Lê sơ: cứng rắn khi cần chinh phạt, khoan hòa khi cần thu phục, đủ cương nhu để yên thiên hạ.
Khuyến học, tuyển hiền – Nền tảng Nho trị vững chắc
Từ buổi bắt đầu thân chấp chính thể, vua Lê Nhân Tông đã tỏ rõ chí hướng của bậc minh quân: trị quốc không chỉ bằng binh pháp và luật lệ, mà cốt yếu là ở đạo lý, ở nhân tài, ở việc dạy dỗ lòng người. Theo tinh thần đó, triều đình dưới ngự chế của Nhân Tông đặc biệt coi trọng việc khuyến học, tuyển hiền – coi đó là quốc sách để an dân, trị nước lâu dài.
Năm Thái Hòa thứ 6 (1448), nhà vua thân ban chiếu mở khoa thi Hội, quy tụ hơn 750 sĩ tử từ các lộ, trấn khắp cả nước về ứng thí tại kinh đô Đông Kinh. Sau khi trải qua các vòng khảo hạch khắt khe, 27 người được tuyển chọn vào bảng vàng, tiếp tục thi Đình tại điện Tập Hiền. Tại đây, vua đích thân ban đề văn sách, hỏi về đạo lễ nhạc, trị quốc, trị dân. Kết quả, triều đình chọn được 3 đệ nhất giáp tiến sĩ cập đệ, cùng 24 vị đệ nhị và đệ tam giáp xuất thân – đặt nền vững chắc cho lớp trí sĩ phục vụ quốc gia.
Không chỉ dừng lại ở tuyển chọn nhân tài, vua Nhân Tông còn cải tiến lệ thi cử, chuẩn hóa thể thức lại điển. Các kỳ thi sau đó đòi hỏi thí sinh phải thông đạt Tứ thư, Ngũ kinh, vừa đảm bảo nội dung học thuật, vừa sàng lọc kỹ lưỡng người tài. Nhờ đó, sĩ phu trong nước không chỉ biết văn hay, chữ tốt, mà còn thấu hiểu đạo trung, lễ nghĩa, dốc lòng giúp nước.
Vua Lê Nhân Tông thân chính mở khoa thi Hội, đích thân ra đề văn sách tuyển chọn hiền tài giúp nước.
Cùng với thi cử, vua còn truy phong, biểu dương công lao của các bậc công thần đã hy sinh từ thời dựng nước. Những dòng chiếu thư cảm động ban ruộng đất cho con cháu Lê Sát, Trịnh Khả, Lê Ngân… thể hiện lòng tri ân sâu sắc của bậc quân vương với tiền nhân. Đồng thời, nhà vua cũng trọng dụng người ngay, tôn vinh kẻ sĩ, rộng đường cho lời can gián, khiến cho triều đình dưới thời Nhân Tông là một triều đình rộng mở, hiền tài được trọng dụng, lễ nhạc quy củ, văn trị hưng thịnh.
Chính từ nền móng ấy, đạo Nho đời Lê không chỉ dừng lại ở việc học, mà đã trở thành căn cốt của chính trị và luân thường xã hội, tạo nên một nền trị quốc lấy nhân nghĩa, hiền tài và chính danh làm trung tâm. Triều đình lấy đức thay hình, dùng lễ trị dân, khiến muôn dân an cư, thiên hạ quy phục.
Vua Lê Nhân Tông – Vị quân vương bạc mệnh
Lê Nhân Tông, tuy còn ở tuổi niên thiếu, song từ thuở tự coi chính sự đã tỏ rõ là bậc quân vương đức độ, hiếu lễ, trọng Nho học, biết yêu dân, trọng sĩ. Nhà vua thường xuống chiếu đại xá, khuyến nông, miễn thuế, tìm kẻ sĩ hiền lương bổ nhiệm vào triều chính; lại truy phong công thần, trả lại danh phận cho kẻ bị oan khuất, biểu lộ tấm lòng biết tri ân với người lập quốc, giữ nước. Trong cõi triều, tiếng ngợi khen dội về, lòng dân cảm mến, sĩ thứ kính phục.
Ấy thế nhưng, phúc mỏng trời xanh, vận mệnh không chiều lòng người nhân hậu. Trong cung cấm, từng đợt sóng ngầm vẫn cuộn trào dưới dáng vẻ yên bình. Lạng Sơn vương Lê Nghi Dân, kẻ vốn từng là thái tử bị phế, nhiều năm ôm hận nơi thâm cung, nay nuôi mộng tiếm nghịch, ngấm ngầm kết giao cấm binh, chuẩn bị đảo chính.
Đêm mồng 3 tháng 10 năm Kỷ Mão (tức ngày 28 tháng 10 năm 1459), khi gió thu chưa dứt, Lê Nghi Dân cùng bè đảng bất ngờ dẫn binh vào cung cấm, trèo thang vượt tường, đâm thẳng đến ngự điện. Trong khoảnh khắc hỗn loạn, vua Lê Nhân Tông, khi ấy mới 18 tuổi, bàng hoàng đối mặt với lưỡi gươm phản nghịch, đã thác tại chính nơi từng là ngai vàng của mình. Tuyên Từ Hoàng thái hậu – mẹ vua – cũng bị sát hại ngay sau đó, khiến tông thất rúng động, triều đình đẫm máu.
Để đánh lừa quân tạo phản, Nội nhân phó chưởng là Đào Biểu từng liều mình khoác hoàng bào, giả làm nhà vua nằm trên long sàng, nhưng mưu sự bất thành, ông cũng bị giết hại tức thì. Cấm binh chỉ huy sứ Lê Đắc Ninh, thay vì bảo vệ quân vương, lại trá hàng giặc phản, mở cửa cung điện, giúp Lê Nghi Dân cướp ngôi dễ như trở bàn tay.
Sáng hôm sau, máu chưa khô nơi thềm ngự, Lê Nghi Dân tự xưng thiên tử, đổi niên hiệu thành Thiên Hưng, ra chiếu tự tuyên mình là con trưởng chính thống của Lê Thái Tông, vu cáo mẹ con Nhân Tông là tiếm quyền, giết công thần để bịt miệng. Song lòng người chưa phục, trăm quan trong triều “nuốt hận ngậm đau”, bá tánh bốn phương “như mất cha mất mẹ”. Từ đó, quốc vận nhà Lê rúng động, uy linh của hoàng thất lung lay, mở đầu cho thời kỳ suy vi ngắn ngủi, trước khi Lê Thánh Tông phục hưng đại nghiệp.
Miếu hiệu Nhân Tông – Gương sáng ngàn thu
Sau cơn chính biến năm Kỷ Mão, khi Lê Thánh Tông nối ngôi, một trong những hành động đầu tiên của vị tân quân là cử hành lễ phát tang trọng thể cho tiên đế Lê Nhân Tông và Tuyên Từ Hoàng thái hậu. Triều đình long trọng rước linh vị của Nhân Tông nhập Thái Miếu, truy tôn miếu hiệu là Nhân Tông (仁宗), thụy hiệu đầy đủ là:
Khâm Văn Nhân Hiếu Tuyên Minh Thông Duệ Tuyên Hoàng đế (欽文仁孝宣明聰睿宣皇帝).
Chiếu thư sắc tứ ấy chẳng những là lời khẳng định địa vị chính thống của Nhân Tông trên ngai vàng Đại Việt, mà còn là minh chứng cho lòng tôn kính của hậu thế đối với một bậc quân vương trị nước bằng nhân đức, giữ vững kỷ cương bằng Nho học và đặt nền móng trị quốc an dân sâu bền cho xã tắc.
Vua Lê Thánh Tông cử hành lễ phát tang tiên đế Nhân Tông, rước linh vị nhập Thái Miếu trong niềm tiếc thương của triều thần và bá tánh.
Tương truyền, ngay sau khi linh vị nhà vua được rước vào Thái Miếu, trời đang hạn hán bỗng đổ mưa lớn, như lời cảm ứng của thiên địa trước một bậc đế vương bạc mệnh mà chí cả. Triều thần cảm khái, bách tính trong ngoài đều nhắc đến tên Nhân Tông với lòng tiếc thương khôn nguôi – kẻ sĩ thì viết văn tế, dân gian thì dựng miếu thờ phụng.
Miếu hiệu “Nhân Tông” – hai chữ giản dị nhưng hàm chứa trọn vẹn phẩm chất vị vua trẻ: trị quốc bằng đức, kế nghiệp bằng hiếu, vỗ yên muôn dân, khuyến học trọng Nho. Dù ngự trị ngắn ngủi, nhưng vết son mà Lê Nhân Tông để lại nơi chính sự, nơi lòng người – vẫn mãi như vầng minh nguyệt soi rọi ngàn thu trong lịch sử Đại Việt.
Kết luận
Lịch sử Đại Việt từng chứng kiến không ít những bậc đế vương vĩ đại, song trong số ấy, Lê Nhân Tông là một cái tên khiến hậu thế vừa kính phục, vừa nghẹn ngào tiếc nuối. Một đời minh quân sinh ra giữa buổi quốc tang, trị vì trong thời quốc vận chưa vững, nhưng vẫn lấy nhân chính trị dân, dùng lễ dạy nước, đem lòng hiếu đức để cảm hóa nhân tâm, mở rộng cõi bờ, khuyến học trọng hiền – đặt nền tảng vững chãi cho đạo trị quốc Nho gia về sau.
Dẫu đoản mệnh, ngự trị chưa đầy hai mươi năm tròn, nhưng chí hướng của Nhân Tông đã thấm nhuần vào huyết mạch quốc gia, gieo mầm cho những mùa thịnh trị về sau, mà rực rỡ nhất là thời Hồng Đức – dưới triều kế tục của Lê Thánh Tông. Sự ra đi của nhà vua là một vết cắt đau đớn trong lịch sử, nhưng cũng là lời cảnh tỉnh hậu thế về lòng người, về chính danh, về cái giá của tham vọng.
Ngày nay, khi nhìn về những trang sử vàng son thuở đầu thời Lê sơ, tên tuổi của Lê Nhân Tông vẫn như tiếng chuông vọng giữa sử xanh – một vị quân vương bạc mệnh nhưng nhân đức vẹn toàn, để lại dấu son không phai mờ trong lòng nước Việt ngàn năm.