Vua Trần Nhân Tông: Minh quân lẫy lừng, tổ sư Thiền Trúc Lâm

Vua Trần Nhân Tông là một trong những vị hoàng đế vĩ đại của triều đại nhà Trần, không chỉ có công đánh bại quân Nguyên Mông hai lần mà còn là người sáng lập Thiền phái Trúc Lâm. Cuộc đời của ông là hành trình đặc biệt từ một bậc minh quân đến một thiền sư giác ngộ, để lại nhiều di sản quan trọng cho dân tộc.

Tiểu sử vua Trần Nhân Tông

Trần Nhân Tông (1258–1308) là vị vua thứ ba của nhà Trần, nổi tiếng anh minh, có công lớn trong hai cuộc kháng chiến chống quân Nguyên – Mông (1285, 1287-1288), bảo vệ nền độc lập Đại Việt.

Trần Nhân Tông là ai? Tiểu sử Trần Nhân Tông

Trần Nhân Tông (1258-1308) là vị vua anh minh, lãnh đạo kháng chiến chống Nguyên Mông và sáng lập Thiền phái Trúc Lâm.

Năm 1293, ông nhường ngôi cho con và đến năm 1299 xuất gia tu hành tại Yên Tử, sáng lập Thiền phái Trúc Lâm, đặt nền móng cho Phật giáo Việt Nam. Ông viên tịch năm 1308, được tôn xưng là Phật Hoàng Trần Nhân Tông, biểu tượng kết hợp giữa tinh thần yêu nước và tư tưởng Phật giáo.

Trần Nhân Tông trong kháng chiến chống quân Nguyên – Mông

Vua Trần Nhân Tông có đóng góp to lớn trong cuộc kháng chiến chống quân Nguyên – Mông lần thứ hai (1285) và lần thứ ba (1287-1288) của Đại Việt. Dưới sự lãnh đạo của ông, quân dân Đại Việt đã giành thắng lợi vẻ vang, bảo vệ nền độc lập dân tộc. Nổi bật:

Lãnh đạo tài ba, củng cố khối đoàn kết dân tộc

Ngay từ khi lên ngôi (1278), Trần Nhân Tông đã nhận thấy mối đe dọa từ đế chế Nguyên – Mông và chuẩn bị sẵn sàng cho chiến tranh. Ông tổ chức Hội nghị Bình Than (1282) để bàn kế sách chống giặc, huy động sự đồng lòng của các vương hầu, tướng lĩnh. Năm 1285, ông tổ chức Hội nghị Diên Hồng, hỏi ý kiến các bô lão trong cả nước, khích lệ tinh thần quyết tâm đánh giặc của toàn dân.

Đóng góp của vua Trần Nhân Tông trong kháng chiến chống quân Nguyên - Mông

Trần Nhân Tông đóng vai trò lãnh đạo kiệt xuất trong hai cuộc kháng chiến chống Nguyên – Mông, bảo vệ độc lập Đại Việt.

Chiến lược quân sự khéo léo, linh hoạt

Cùng với Hưng Đạo Đại Vương Trần Quốc Tuấn, Trần Nhân Tông chủ trương vườn không nhà trống, rút lui chiến lược để tiêu hao lực lượng địch. Ông sử dụng chiến thuật phản công đúng thời điểm để giành chiến thắng quan trọng trong cả hai cuộc kháng chiến. 

Năm 1285, quân Đại Việt đánh bại quân Nguyên ở Tây Kết, Chương Dương, Hàm Tử, giải phóng Thăng Long. Năm 1288, vua Trần cùng các tướng tạo thế trận bẫy giặc, tiêu diệt đoàn thuyền lương của địch ở sông Bạch Đằng, khiến quân Nguyên thất bại thảm hại.

Chính sách ngoại giao khôn khéo

Sau chiến thắng, Trần Nhân Tông thực hiện chính sách hòa hoãn với nhà Nguyên để giữ hòa bình lâu dài, tránh chiến tranh tiếp diễn. Ông từng hai lần thân chinh sang nhà Nguyên để giữ quan hệ ngoại giao nhưng vẫn bảo vệ được chủ quyền Đại Việt.

Xây dựng đất nước sau chiến tranh

Sau khi đánh bại quân Nguyên, ông tập trung khôi phục sản xuất, ổn định đời sống nhân dân. Ông cũng thúc đẩy tinh thần tự cường dân tộc, phát triển Phật giáo Trúc Lâm, đề cao đạo đức và sự đoàn kết trong xã hội.

Vua Trần và sự ra đời của Thiền phái Trúc Lâm

Thiền phái Trúc Lâm ra đời vào cuối thế kỷ XIII dưới thời nhà Trần, do vua Trần Nhân Tông sáng lập. Đây là dòng thiền đặc trưng của Việt Nam, kết hợp tư tưởng của ba dòng thiền lớn trước đó là Tỳ-ni-đa-lưu-chi, Vô Ngôn Thông và Thảo Đường, đồng thời chịu ảnh hưởng của tư tưởng Nho giáo và Lão giáo.

Bối cảnh ra đời

Cuối thế kỷ XIII, sau hai cuộc kháng chiến chống quân Nguyên-Mông (1258, 1285, 1288), Đại Việt bước vào thời kỳ hòa bình, phát triển mạnh mẽ.

Vua Trần Nhân Tông (1258–1308) sau khi nhường ngôi cho con là Trần Anh Tông (1293), đã xuất gia tu hành, lấy pháp danh Hương Vân Đại Đầu Đà, sau đó lên núi Yên Tử tu hành và sáng lập Thiền phái Trúc Lâm.

Quá trình hình thành và phát triển

Năm 1299, Trần Nhân Tông chính thức lập thiền viện ở núi Yên Tử, lấy tên là Trúc Lâm, từ đó hình thành Thiền phái Trúc Lâm Yên Tử.

Ngài soạn nhiều bộ kinh sách và truyền dạy cho đệ tử, trong đó có Pháp Loa (1284–1330) và Huyền Quang (1254–1334), giúp phát triển mạnh mẽ dòng thiền này.

Thiền phái Trúc Lâm không chỉ hướng đến tu hành cá nhân mà còn khuyến khích nhập thế,gắn đạo với đời, góp phần ổn định xã hội, đề cao tinh thần yêu nước.

Vua Trần Nhân Tông và sự ra đời của Thiền phái Trúc Lâm

Vua Trần Nhân Tông từ bỏ ngai vàng, sáng lập Thiền phái Trúc Lâm, mở ra thời kỳ hưng thịnh của Phật giáo Việt Nam.

Đặc điểm nổi bật

Khác với nhiều dòng thiền chỉ chú trọng đến sự tu hành cá nhân, Thiền phái Trúc Lâm gắn đạo Phật với đời sống, giúp ích cho dân tộc, là sự hòa quyện giữa Thiền tông (Phật giáo), Nho giáo và Đạo giáo. Núi Yên Tử được xem là “kinh đô Phật giáo” của Đại Việt thời Trần.

Hệ thống tổ sư gồm ba vị tổ chính:

  • Sơ tổ: Trần Nhân Tông (Điều Ngự Giác Hoàng)
  • Nhị tổ: Pháp Loa
  • Tam tổ: Huyền Quang

Thiền phái Trúc Lâm có ảnh hưởng sâu rộng trong lịch sử và vẫn còn tồn tại đến ngày nay, với các trung tâm tu tập quan trọng tại Yên Tử và nhiều nơi khác ở Việt Nam.

⇒ Xem thêm: Cư Trần Lạc Đạo: Triết lý sống an lạc giữa đời thường

Vua Trần Nhân Tông không chỉ là một bậc minh quân tài ba, góp công lớn trong việc bảo vệ đất nước trước quân Nguyên Mông, mà còn là người khai sáng Thiền phái Trúc Lâm, đặt nền móng cho tư tưởng Phật giáo Việt Nam. Cuộc đời và sự nghiệp của ông là tấm gương sáng về trí tuệ, đức hạnh và lòng yêu nước. Những giá trị hư không lưu sử vàng Phật  Hoàng Trần Nhân Tông để lại vẫn còn nguyên vẹn ý nghĩa, tiếp tục truyền cảm hứng cho hậu thế.