Trịnh Hoài Đức – Nhà văn hóa xuất chúng triều Nguyễn

Cuộc đời và sự nghiệp của Trịnh Hoài Đức là minh chứng cho một nhà văn hóa xuất chúng triều Nguyễn, với những đóng góp to lớn cho nền văn hóa và lịch sử Việt Nam. Sinh ra tại Biên Hòa, ông nắm giữ nhiều chức vụ quan trọng trong triều đình. Đặc biệt, tác phẩm Gia Định thành thông chí của ông là tài liệu lịch sử quý giá, phản ánh sâu sắc về vùng đất Nam Bộ. Cuộc đời và sự nghiệp đã khắc tên ông vào hàng ngũ những danh nhân văn hóa lớn của dân tộc.

Ông Trịnh Hoài Đức là ai?

Trịnh Hoài Đức (1765-1825), còn được biết đến với tên khác là An, tên tự là Chỉ Sơn, hiệu Cấn Trai. Gia đình ông có nguồn gốc từ huyện Trường Lạc – Phúc Kiến (Trung Quốc), nơi tổ tiên đã nối đời làm quan. Vào đầu triều đại nhà Thanh, ông nội Trịnh Hội giữ nguyên tục cũ, di cư sang Việt Nam và định cư tại Trấn Biên (nay là Biên Hòa).

Cha ông là Trịnh Khánh, từ nhỏ đã chăm chỉ học hành và nổi tiếng với khả năng viết chữ đại tự cũng như tài đánh cờ. Dưới thời vua Thế Tông triều Nguyễn (Vũ Vương Nguyễn Phúc Khoát, 1738-1765), Trịnh Khánh nhờ việc nạp quyên mà được bổ nhiệm làm Cai thu tại An Trường. Sau đó, ông tiếp tục thăng tiến và giữ chức Cai đội ở các vùng như Quy Nhơn, Quy Hoá và Canh Lam.

Tượng danh nhân Trịnh Hoài Đức

Tượng danh nhân Trịnh Hoài Đức

Cuộc đời và sự nghiệp của Trịnh Hoài Đức

Lúc Trịnh Khánh qua đời, Trịnh Hoài Đức chỉ mới 10 tuổi nhưng đã thể hiện ý chí mạnh mẽ và ham học hỏi. Trong bối cảnh loạn lạc do phong trào Tây Sơn, ông cùng mẹ di dời đến Phiên Trấn (nay là Gia Định, phía bắc Sài Gòn) và tuân theo lời mẹ, theo học với Xử sĩ Võ Trường Toản, một nhà nho nổi tiếng thời bấy giờ.

Năm Mậu Thân 1788, khi Nguyễn Phúc Ánh (sau này là vua Gia Long) chiếm lại Gia Định, Trịnh Hoài Đức cùng với Lê Quang Định ra ứng cử và được bổ nhiệm làm chức Hàn Lâm viện Chế cáo.

Chỉ một năm sau, vào năm 1789, ông được giao nhiệm vụ Điền Tuấn sứ huyện Tân Bình, phụ trách việc mở rộng đất đai và điều hành các chế độ về điền thổ, đồng thời đảm nhận việc lo lương thực cho quân đội. Ông sau đó được thuyên chuyển sang bộ Hình, tham gia vào việc xét xử các văn bản pháp luật và sau này trở thành Thị giảng Đông cung, phụ trách việc giáo dục cho Hoàng tử Cảnh.

Năm 1794, ông giữ chức Ký lục tại dinh Trấn Định (nay là Mỹ Tho). Đến mùa hạ năm 1801, khi quân Nguyễn chiếm lại kinh đô Phú Xuân, Trịnh Hoài Đức được giao nhiệm vụ Hộ bộ Tham tri, chịu trách nhiệm lo liệu binh lương cho chiến dịch quân sự.

Sau khi Gia Long thống nhất đất nước vào năm 1802, Trịnh Hoài Đức được thăng chức Thượng thư bộ Hộ và được cử làm Chánh sứ sang nhà Thanh để cầu phong. Đến năm 1804, ông hộ giá vua Gia Long từ Thăng Long về Phú Xuân và tiếp tục giữ vai trò quan trọng trong triều đình với chức Thượng thư bộ Hộ.

Năm 1805, ông được cử làm Hiệp Lưu trấn Gia Định, và đến năm 1808 khi Gia Định trở thành thành phố lớn, ông đảm nhận chức Hiệp Tổng trấn, phụ trách các vấn đề về trật tự và quản lý tại khu vực này. Đến năm 1812, ông được triệu về kinh đô và được bổ nhiệm làm Lễ bộ Thượng thư, kiêm quản Khâm Thiên giám.

Năm 1816, ông lại được cử quay trở về Gia Định đảm nhận chức vụ Hiệp Tổng trấn. Dưới triều vua Minh Mạng, Trịnh Hoài Đức trở thành một trong những người cố vấn thân cận, nhận được sự tín nhiệm đặc biệt từ nhà vua.

Ông được thăng làm Hiệp biện Đại học sĩ, kiêm nhiệm cả chức Lại bộ và Binh bộ Thượng thư. Năm 1821, ông theo vua Minh Mạng trong chuyến Bắc tuần đến Quảng Bình, Nghệ An, Thanh Hoá và Bắc Thành (Thăng Long).

Năm 1822, Trịnh Hoài Đức được cử làm Chánh Chủ khảo trong kỳ thi Hội và tiếp tục dâng lên vua Minh Mạng những tác phẩm lịch sử giá trị như Lịch Đại Kỷ NguyênKhang Tế Lục. Tuy nhiên, do tuổi cao và làm việc quá sức, ông lâm bệnh và xin phép vua về nghỉ tại Gia Định vào năm 1823 để lo chuyện gia đình và dưỡng bệnh.

Mặc dù sức khỏe đã giảm sút, ông vẫn trở lại kinh đô vào năm 1824 và tiếp tục giữ vai trò quan trọng trong triều đình. Nhưng đến năm 1825, ông qua đời tại Quỳ Viên, thọ 61 tuổi. Vua Minh Mạng đã truy tặng ông hàm Thái Bảo, Cần Chánh điện Đại học sĩ và đặt thuỵ là Văn Khác để tôn vinh những đóng góp to lớn của ông đối với triều đại nhà Nguyễn.

Lăng mộ Trịnh Hoài Đức ở thành phố Biên Hòa

Lăng mộ Trịnh Hoài Đức ở thành phố Biên Hòa

Trịnh Hoài Đức có hai người con, một người mất sớm khi đang làm Lang trung và người còn lại là Trịnh Cấn, lấy công chúa và làm Phò mã triều Nguyễn, giữ chức quan Đô úy.

Trịnh Hoài Đức là một tấm gương tiêu biểu của thời đại không chỉ về tài năng học thuật mà còn về lòng trung thành và trách nhiệm đối với triều Nguyễn. Cuộc đời và sự nghiệp của ông đã để lại một di sản lớn, góp phần xây dựng nền móng văn hóa và lịch sử Việt Nam, giúp các thế hệ sau tiếp tục học hỏi và noi gương.

Vì sao Lương Thế Vinh được gọi là Trạng Lường?