Xerxes I: Vị vua Ba Tư huyền thoại và bi kịch Hy Lạp

Trong suốt chiều dài lịch sử Đế chế Ba Tư cổ đại, không ai có thể phủ nhận rằng Xerxes I – người kế vị Darius vĩ đại – là vị quân vương được hậu thế nhắc đến nhiều nhất. Chính ông là người đã dẫn đầu cuộc chinh phạt Hy Lạp đầy tham vọng, mở đầu bằng trận chiến Thermopylae lừng danh với 300 chiến binh Sparta. Nhưng đằng sau ánh hào quang là những toan tính chính trị, những cuộc nổi loạn nội bộ và cuối cùng là bước ngoặt làm rung chuyển cả nền móng của Đế chế Achaemenid huyền thoại.

Con đường đến ngai vàng

Xerxes sinh ra trong ánh hào quang rực rỡ của hai dòng máu đế vương vĩ đại nhất Đế chế Achaemenid. Cha ông là Darius Đại Đế – nhà chiến lược và tổ chức bậc thầy, người đưa Ba Tư lên đỉnh cao quyền lực. Mẹ ông là Atossa – công chúa của Cyrus Đại Đế, người sáng lập đế chế và cũng là biểu tượng bất tử của tinh thần chinh phục phương Đông. Có thể nói, ngay từ khi cất tiếng khóc chào đời vào khoảng năm 518 TCN, số phận của Xerxes đã gắn liền với ngai vàng.

Xerxes Đại Đế

Chân dung Xerxes 1.

Tuy nhiên, hành trình đến quyền lực không hề trải hoa hồng. Xerxes không phải là con trưởng của Darius – vị trí đó thuộc về Artabazanes, con trai của Darius với người vợ trước và cũng là người đầu tiên lên tiếng đòi quyền thừa kế sau cái chết của vua cha. Nhưng trong một nước cờ chính trị đầy khôn ngoan, Darius đã chọn Xerxes – người mang trong mình dòng máu của Cyrus, như cách để củng cố sự chính danh hoàng tộc.

Sự lựa chọn ấy không đơn thuần chỉ là chuyện gia tộc. Theo sử gia Herodotus, chính Demaratus – một vị vua Sparta bị lưu đày sang Ba Tư – đã khuyên Xerxes rằng, dòng máu quý tộc từ cả hai phía chính là lợi thế khiến ông vượt trội mọi ứng viên khác. Dưới sự ủng hộ mạnh mẽ của hoàng hậu Atossa và ảnh hưởng của các cận thần trung thành với Darius, Xerxes được công nhận là người kế vị hợp pháp.

Năm 486 TCN, sau khi Darius băng hà giữa chiến dịch trừng phạt Scythia chưa hoàn tất, Xerxes chính thức đội vương miện, trở thành “Vua của các vị vua“. Tên ông được khắc lên đá với sự tôn vinh của thần Ahuramazda – khẳng định vị thế chính danh mà không ai có thể phủ nhận.

Dẹp loạn nội bộ: Tay sắt trong chiếc găng nhung

Ngay sau khi lên ngôi vào năm 486 TCN, Xerxes 1 phải đối mặt không phải với những kẻ thù ngoài biên giới, mà với ngọn lửa bất ổn đang âm ỉ trong lòng đế chế. Sự ra đi của Darius như bóc tách lớp vỏ yên ổn bên ngoài, để lộ ra những vết nứt quyền lực tại Babylon và Ai Cập – hai vùng đất vốn luôn tiềm ẩn xu hướng ly khai.

Tại Ai Cập, người dân nổi dậy chống lại ách cai trị của người Ba Tư, lợi dụng khoảng trống quyền lực sau khi Darius qua đời. Không lâu sau đó, Babylon – vùng đất thiêng liêng mang tính biểu tượng, nơi từng được xem là “trái tim phương Đông” – cũng ngẩng đầu thách thức triều đình.

Xerxes phản ứng không do dự. Với một quyết tâm lạnh lùng và hiệu quả đến tàn nhẫn, ông đưa quân trấn áp cả hai cuộc nổi dậy. Không còn là vị hoàng tử trong bóng mẹ Atossa, Xerxes nay hành động như một bậc đế vương thực thụ.

Khắc họa Babylon năm 1690.

Khắc họa Babylon của H. Fletcher, năm 1690.

Tại Ai Cập, ông cắt giảm quyền lực địa phương, thay đổi cơ cấu hành chính nhằm siết chặt kiểm soát. Còn ở Babylon – nơi từng là biểu tượng quyền lực cổ xưa – ông đi xa hơn: phá hủy đền thờ Marduk, vị thần tối cao của người Babylon, như một lời cảnh báo không thể nhầm lẫn rằng: đế chế chỉ có một chủ nhân, và đó là Xerxes.

Những hành động ấy, với nhiều sử gia, là minh chứng cho một chính sách “tay sắt trong chiếc găng nhung“. Ông không chỉ đàn áp, mà còn tái cấu trúc quyền lực địa phương, thay máu tầng lớp cai trị để xây dựng lại sự trung thành từ bên trong. Đó là những bước đi đầu tiên, táo bạo và dứt khoát, mở đường cho Xerxes toàn tâm hướng ra mặt trận Hy Lạp – nơi vinh quang (hoặc thảm bại) đang chờ đợi.

Cuộc chinh phạt Hy Lạp: Giấc mộng vĩ cuồng giữa hai thế giới

Sau khi dẹp yên những cơn sóng ngầm trong lòng đế chế, Xerxes quay ánh mắt về phía Tây – nơi bán đảo Hy Lạp nhỏ bé nhưng đầy kiêu hãnh vẫn là vết cứa nhức nhối trong danh dự Ba Tư. Đó không chỉ là tham vọng mở rộng bờ cõi, mà còn là lời thề chưa nguôi của dòng máu nhà Achaemenes: rửa hận cho thất bại tại Marathon, nơi cha ông – đại đế Darius – từng phải lùi bước trong cay đắng.

Với Xerxes 1, cuộc chinh phạt Hy Lạp không đơn thuần là một chiến dịch quân sự mà là một thiên sử thi mang tầm vóc đế chế. Hơn ba năm chuẩn bị, hàng vạn nhân công từ khắp mọi miền xây dựng kho tiếp tế, đắp đường, bắc cầu nổi, đào kênh xuyên núi Athos – những công trình vượt thời đại, thể hiện sự khổng lồ không chỉ về quân lực mà cả ý chí thống trị của đế vương Ba Tư.

Quân đội của Xerxes là một biển người đúng nghĩa: từ những kỵ binh Ba Tư, bộ binh Ấn Độ, đến những cung thủ từ vùng Bactria xa xôi – tất cả tạo thành một đạo quân đa sắc tộc, đi dưới một lá cờ. Sử gia Herodotus gọi đây là đội quân “đến từ khắp tận cùng thế giới“, lên đến hàng triệu người – dù con số ấy có thể phóng đại, nó vẫn phản ánh sự choáng ngợp mà thế giới Hy Lạp cảm nhận trước cơn lốc Ba Tư đang ập đến.

Các chiến binh của Xerxes I.

Các chiến binh của Xerxes I, thuộc mọi dân tộc, trên mộ của Xerxes I tại Naqsh-e Rostam.

Nhưng cuộc chiến ấy, cuối cùng không chỉ là trận chiến giữa giáo mác và khiên đồng mà là cuộc đối đầu giữa hai nền văn minh. Một bên là đế chế Đông phương đồ sộ với quyền lực tập trung, một bên là các thành bang tự do, tự trị của Hy Lạp – nhỏ bé nhưng kiêu hãnh. Và chính tại Thermopylae, Salamis và Plataea, giấc mộng của Xerxes bắt đầu tan vỡ.

Song dù kết cục không nghiêng về phía Ba Tư, cuộc chinh phạt ấy vẫn là chương sử huy hoàng trong hình hài một giấc mộng vĩ cuồng – nơi quyền lực, tham vọng và lịch sử giao nhau, để lại những hồi âm không nguôi trong huyền thoại Đông – Tây.

Thermopylae: Cửa ải hẹp mở ra huyền thoại bất tử

Giữa ngọn triều hùng vĩ của đại quân Xerxes tràn vào Hy Lạp, có một khe hẹp nằm giữa núi rừng và biển cả – nơi mà lịch sử ngừng lại để khắc ghi một biểu tượng vĩnh cửu: Thermopylae.

Tại đây, ba trăm chiến binh Sparta, cùng vài nghìn đồng minh Hy Lạp, dưới sự chỉ huy của vua Leonidas, đã chọn đứng chắn giữa bão giông. Họ biết rõ sự chênh lệch lực lượng đến tuyệt vọng: một đạo quân khổng lồ của Ba Tư, lên đến hàng trăm nghìn, đổ về như lũ dữ; còn họ, chỉ là những ngọn đuốc đơn độc trong đêm.

Nhưng Thermopylae không phải là nơi để đếm đầu giáo – mà là nơi đo lòng dũng cảm. Trong ba ngày đẫm máu, các chiến binh Hy Lạp đã khiến đội quân vĩ đại nhất thời đại phải khựng lại, không chỉ bằng chiến thuật và kỷ luật, mà bằng ý chí không khuất phục. Họ chiến đấu không để sống sót, mà để làm chứng cho tinh thần tự do không thể bị khuất phục.

Khi vòng vây khép lại và cái chết là chắc chắn, Leonidas và những người con Sparta không lùi bước. Họ ngã xuống, nhưng trong cái chết của họ, một biểu tượng đã được sinh ra – không chỉ cho Hy Lạp, mà cho cả nhân loại: rằng có những giá trị đáng để hy sinh cả sinh mạng.

Thermopylae trở thành biểu tượng không phải vì chiến thắng, mà vì sự kiên cường trước thất bại. Đó là nơi mà 300 con người đã đối diện với cái chết trong tư thế của những người bất tử, khắc tên mình vào sử thi với máu và thép.

Athens thất thủ: Khi ngọn lửa báo thù bùng lên giữa tro tàn

Sau những ngày chống cự kiên cường, Athens – viên ngọc của nền văn minh Hy Lạp – rơi vào tay quân Ba Tư. Thành phố bị thiêu rụi, những ngọn đền đổ nát, ngọn lửa thiêu cháy không chỉ gỗ đá mà cả niềm kiêu hãnh của một dân tộc từng dẫn đầu thế giới về tri thức và nghệ thuật.

Nền móng đền thờ Athena khi bị quân đội của Xerxes I phá hủy.

Nền móng của đền thờ Athena cổ đại, bị quân đội của Xerxes I phá hủy trong sự kiện Tàn phá Athens năm 480 TCN.

Nhưng trong chính đống tro tàn ấy, một lời thề xưa đã sống lại: lời thề trả thù của các thành bang Hy Lạp, được thốt ra khi họ buộc phải bỏ trống thành phố, gửi gia đình đến nơi an toàn và dồn hết hy vọng vào một cuộc phản công huy hoàng.

Athens thất thủ – nhưng Hy Lạp không khuất phục. Thất bại ấy không làm họ gãy gục, mà như thổi bùng một ngọn lửa trong tim từng chiến binh. Họ không còn chiến đấu chỉ để bảo vệ thành trì, mà để đòi lại danh dự bị xâm phạm, để chứng minh với thần linh và thế gian rằng tự do không thể bị đốt thành tro.

Chính từ khoảnh khắc tưởng như tuyệt vọng đó, Hy Lạp siết chặt hàng ngũ, liên minh vững vàng hơn bao giờ hết. Và chỉ ít lâu sau, trên sóng nước Salamis, họ sẽ trả lại Ba Tư món nợ máu – bằng một chiến thắng khiến cả lịch sử phải nghiêng mình.

Salamis: Biển cả phán xét vị vua của muôn dân

Trên vịnh Salamis, nơi sóng nước tưởng như êm đềm, một cơn địa chấn lịch sử đã bùng nổ. Xerxes I – vị đại đế của Ba Tư, kẻ từng chinh phục cả vùng trời phương Đông – bước vào trận chiến với sự tự tin gần như ngạo mạn. Ông tin rằng với số lượng chiến thuyền áp đảo, Hy Lạp sẽ chỉ còn là một cái tên trong sử cũ.

Nhưng chính niềm kiêu hãnh đó đã che mờ tầm nhìn của ông. Địa hình eo hẹp của Salamis không phải nơi dành cho sức mạnh cơ bắp, mà là sân khấu của mưu trí, lòng quả cảm và sự thấu hiểu biển cả – thứ mà người Hy Lạp đã tích lũy qua hàng thế hệ sống cùng đại dương.

Themistocles, người chỉ huy hạm đội Hy Lạp, không có quyền lực như Xerxes Đại Đế, nhưng có thứ còn mạnh hơn: chiến lược. Với những con thuyền nhỏ, linh hoạt và lòng quyết tử, ông dẫn dắt các đồng minh Hy Lạp giăng ra một cái bẫy hoàn hảo giữa sóng nước.

Khi thủy triều rút, vinh quang của Ba Tư cũng theo đó trôi xa. Đội hình khổng lồ của Xerxes rối loạn, va chạm nhau giữa làn nước hẹp. Mỗi chiến thuyền Ba Tư bị đánh chìm là một nhát chém vào sự tự phụ của ông vua phương Đông, người khi ấy chỉ có thể đứng nhìn từ trên bờ – bất lực, im lặng và lần đầu tiên… sợ hãi.

Salamis không chỉ là chiến thắng của Hy Lạp, mà còn là lời cảnh báo vĩnh cửu: một đế chế không khuất phục trước bất kỳ thế lực nào… trừ chính lòng kiêu hãnh của mình.

Kết cục và di sản của Xerxes I

Khi trở về từ chiến dịch Hy Lạp, Xerxes không còn là vị chúa tể mà muôn dân phải cúi đầu như trước. Bóng dáng lẫm liệt của ông vẫn hiện diện nơi triều đình Ba Tư nhưng ánh hào quang đã nhuốm màu cay đắng. Từ đỉnh cao quyền lực, ông bắt đầu rơi vào vòng xoáy của âm mưu, phản trắc và những cơn giằng xé nội tâm.

Những năm cuối đời, Xerxes không còn chinh phục đất đai mà quay vào trị quốc – một công việc thầm lặng, xa lạ với bản tính chinh phạt của ông. Ông cho xây những công trình vĩ đại tại Persepolis, như muốn khắc tên mình vào đá, vào thời gian, để lịch sử không quên người từng nắm trong tay vận mệnh của cả một thế giới.

Thế nhưng định mệnh lại chọn cho ông một kết cục tĩnh lặng mà tàn khốc: bị ám sát bởi chính cận thần, người từng thề trung thành tuyệt đối. Không một cuộc khởi nghĩa long trời lở đất, không một trận đánh bi hùng – chỉ là một nhát dao lạnh lùng trong bóng tối, như cách quyền lực lớn nhất thường lụi tàn.

Mộ của Xerxes

Mộ của Xerxes tại Naqsh Rostam.

Di sản của Xerxes là một bản giao hưởng đối nghịch: giữa sự vĩ đại và bi kịch, giữa công trình trường tồn và sai lầm không thể xóa nhòa. Ông không phải là vị vua hoàn hảo, nhưng là biểu tượng sống động của một đế chế dám mơ những giấc mộng vĩ đại – và cũng vì thế, không tránh khỏi những cú ngã đau đớn nhất trong lịch sử nhân loại.

Kết luận

Xerxes I không chỉ là một vị vua Ba Tư quyền lực mà còn là biểu tượng cho sự giao tranh giữa tham vọng đế chế và giới hạn con người. Từ Thermopylae đến Salamis, từ ánh lửa Athens đến cung điện Persepolis, ông để lại một dấu ấn không thể phai trong lịch sử nhân loại. Dù kết cục của Xerxes là bi kịch, nhưng di sản của ông vẫn tồn tại – như lời nhắc nhở rằng quyền lực tuyệt đối luôn mang theo cái giá.

Hành trình của Xerxes I là một trong những chương sử đáng nhớ nhất của Đế chế Achaemenid, minh chứng cho khát vọng vươn ra thế giới của Ba Tư cổ đại – nơi vinh quang và sai lầm cùng song hành trên con đường chinh phục lịch sử.